Thứ Sáu, 20 tháng 3, 2020

Quạt ly tâm hút bụi trung áp trực tiếp C6-46C

Chi tiết

Quạt ly tâm hút bụi trung áp trực tiếp C6-46C

Loại:Quạt Ly Tâm Trung Áp
Mô tả sản phẩm:

  - Quạt ly tâm hút bụi trung áp trực tiếp  C6-46C là sản phẩm phù hợp sử dụng trong môi trường khí thải bụi bẩn hỗn hợp, phế liệu gỗ và chất xơ…
 - Quạt có thể vận hành trong điều kiên nhiệt độ không khí dưới 800C.
 - Quạt được chế tạo với 6 lá cánh cong về phía trước, quạt không dễ dàng bị bám bụi. Đặc điểm bền, không dễ bị mài mòn, loại này có 3 kiểu chuyển động A và C, có thể sản xuất theo kiểu D chuyển động đồng trục.
Giá: 11,403,000 VNĐ

 Hình ảnh
 Mã hàng
C.Suất
( Kw )
Tốc độ
( r/min )
Lưu lượng
( m3/h )
 Cột Áp
( m3/h )
 Đơn giá
(  VND  )
 

 
 C6-46C






 
 C6-46C













 C6-46C


 4C
5.5
2320
2240~5460
1735~1441


11,403,000
 
4
2030
1962~4790
1333~1107
 
3
1810
1747~4260
1058~882
 
2.2
1665
1608~3918
892~745
 
1.5
1520
1468~3582
745~617
 
1.1
1305
1260~3080
549~461
 





5C
7.5
1740
3280~8005
1627~1333

16,620,000
 
5.5
1620
3054~7450
1401~1156
 
4
1390
2620~6400
1029~853
 
3
1275
2404~5860
862~715
 






 21,809,000
 
2.2
1160
2183~5340
715~598
 
2.2
1004
4378~4781
510~480
 
1.5
1004
1960~3975
579~529
 






6C
7.5
1350
8022~10740
1343~1156
 
5.5
1350
4398~7116
1400~1372
 
7.5
1255
9120~9920
1068~1000
 
5.5
1255
4080~8282
1205~1117
 
5.5
1160
6988~9219
990~853
 
4
1160
3780~6111
1029~1020
 
4
1060
6294~8427
823~715
 
3
1060
3450~5583
862~853
 
3
965
5729~7670
686~588
 
2.2
965
3141~5082
715~705
 
2.2
870
2836~6910
579~480
 





8C
18.5
1085
16975~20415
1480~1333






40,290,000
 
15
1085
8375~15255
1607~1539
 
15
1015
14288~19124
1353~1166
 
11
1015
7840~12676
1401~1382
 
11
905
12750~17070
1068~922
 
7.5
905
6990~11310
1117~1098
 
7.5
864
10790~13540
1000~941
 
5.5
864
6655~9415
1020
 
7.5
796
11230~15040
833~715
 
5.5
796
6150~9960
862~853
 
5.5
725
7910~13685
715~598
 
3
725
5600~6755
715~725
 
4
625
9186~12300
559~480
 
3
625
5034~8148
579~569
 




10C
37
1000
26900~36050
2068~1803



73,866,000
 
30
1000
20300~24000
2156~2136
 
30
900
21830~24450
1735~1460
 
22
900
12300~18300
1754~1745
 
22
800
21540~28850
1323~1156
 
18.5
800
10920~19200
1382~1369
 
18.5
710
21000~25000
1000~911
 
11
710
9000~19000
1098~1039
 
11
630
8610~22700
862~715
 
7.5
560
7650~20200
676~569
 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét