Thứ Hai, 23 tháng 3, 2020

Cánh Quạt Ly Tâm Lồng Sóc D200

Cánh Quạt Ly Tâm Lồng Sóc D200

Cánh Quạt Ly Tâm Lồng Sóc D200

Loại:Cánh quạt ly tâm lồng sóc (tôn kẽm/inox 304)
Mô tả sản phẩm:

Đường kính D= 200mm
Chiều cao H= 82mm
Cốt Trịc Phi Φ = 14mm
Chiều quay (phải , Trái) Vật liệu Thép
Giá: 370,000 VNĐ

Quạt làm mát CNF-1

Quạt làm mát CNF-1

Quạt làm mát CNF-1

Loại:Quạt Vuông Công Nghiệp CNF
Mô tả sản phẩm:


Quạt hút thông gió làm mát công nghiệp CNF là loại quạt hút lý tưởng khi cần dòng khí với lưu lượng lớn. Quạt được thiết kế tối ưu bằng công nghệ CAD/CAM và được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn ISO 9001-2000 với các chứng chỉ quốc tế CCC, CE, ETS, RoHS và rất nhiều chứng chỉ khác. Vật liệu để chế tạo quạt hút đặc biệt rất tốt nên có khả năng chống lại sự ăn mòn, hoạt động được trong nhiều loại môi trường khắc nhiệt. Do đó, nó được ứng dụng trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau: Sử dụng trong tất cả các nhu cầu thông gió, giảm nhiệt, trao đổi không khí như: Nhà xưởng công nghiệp, dệt may, da giầy, cơ khí, nhà thi đấu thể thao, thông gió cho các trang trại và đặc biệt hiệu quả cao nếu dùng với tấm trao đổi nhiệt tuần hoàn nước (Tấm cooling pad).
Giá: 4,350,000 VNĐ


2

Thứ Bảy, 21 tháng 3, 2020

Quạt ly tâm nồi hơi Y5-48

Quạt ly tâm nồi hơi Y5-48

Quạt ly tâm nồi hơi Y5-48

Loại:Quạt ly tâm nồi hơi
Mô tả sản phẩm:

  - Quạt ly tâm nồi hơi  Y5-48 được thiết kế để phù hợp với thiết bị nồi hơi công nghiệp 1~20t/h, có trang bị thiết bị chống bụi. Trước khi lắp đặt , quạt phải trang bị thiết bị chống bụi để loại bỏ bụi hiệu quả trên 85%. Nhiệt độ không khí phải dưới 2500C.
      - Công ty chúng tôi có thể cung cấp nồi hơi bằng thép không gỉ, thiết bị thổi ly tâm, khi nhiệt độ không khí vượt quá 2500C.
Giá: 10,397,000 VNĐ

 Hình ảnh
 Mã hàng
C.Suất
( Kw )
Tốc độ
( r/min )
Lưu lượng
( m3/h )
 Cột Áp
( m3/h )
Đơn Giá
(  VND  )
  
 
Quạt Y5-48

 4C
5.5
3550
2932~5565
2221~1501

 10,397,000
4
3150
2602~4938
1746~1180
3
2800
2313~4389
1377~932
2.2
2500
2065~3919
1097~742

 5C
11
3150
5304~9852
2819~1913

 16,649,000
7.5
2800
4715~8758
2223~1509
5.5
2500
4210~7819
1769~1202
4
2240
3772~7006
1419~964

 6.3C
22
2800
9432~17517
3545~2503

 28,364,000
15
2500
8421~15640
2819~1913
11
2240
7546~14014
2259~1533
7.5
2000
6737~12512
1798~1221

 8C
30
2000
13794~25620
3323~2253

   45,362,000

22
1800
12415~23058
2686~1823
15
1600
11035~20496
2118~1438
11
1400
9656~17934
1619~1100

 10C
75
1800
22250~44635
4483~2958

 96,394,000
55
1600
19778~39675
3531~2332
37
1400
17305~34716
2696~1782
22
1250
15451~30996
2145~1419