Thứ Hai, 29 tháng 6, 2015

Threaded Flange ANSI 300LB

hreaded Flange ANSI 300LB

Loại:Mặt bích theo tiêu chuẩn ANSI
Mô tả sản phẩm:
Quy Cách: DN15 đến DN600
Áp suất làm việc: 300LBS
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L
Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuần ASTM/ANSI B16.9
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv
Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
ANSI /ASTM STANDARD - 300# THRF
NOMINAL
D
t
H
T
M
G
do
 Holes
h
C
f
KG
 PIPE SIZE
1/2"
95.2
14.2
22.3
15.7
38.1
35
23.6
4
15.7
66.5
1.6
0.7
3/4"
117.3
15.7
25.4
15.7
47.7
42.9
29
4
19
82.5
1.6
1.2
1"
123.9
17.5
26.9
17.5
53.8
50.8
35.8
4
19
88.9
1.6
1.4
1.1/4"
133.3
19
26.9
20.5
63.5
63.5
44.4
4
19
98.5
1.6
1.7
1.1/2"
155.4
20.6
30.2
22.3
69.8
73.1
50.5
4
22.3
114.3
1.6
2.5
2"
165.1
22.3
33.2
28.4
84
91.9
63.5
8
19
127
1.6
2.9
2.1/2"
190.5
25.4
38.1
31.7
100
104.6
76.2
8
22.3
149.3
1.6
4.4
3"
209.5
28.4
42.9
31.7
117.3
127
92.2
8
22.3
168.1
1.6
5.9
3.1/2"
228.6
30.2
44.4
36.5
133.3
139.7
104.9
8
22.3
184.1
1.6
7.4
4"
254
31.7
47.7
36.5
146
157.2
117.6
8
22.3
200.1
1.6
10
5"
279.4
35
50.8
42.9
177.8
185.6
144.5
8
22.3
234.9
1.6
12.3
6"
317.5
36.5
52.3
45.9
206.2
215.9
171.4
12
22.3
269.7
1.6
15.6
8"
381
41.1
61.9
50.8
260.3
269.7
222.2
12
25.4
330.2
1.6
24.2
10"
444.5
47.7
66.5
55.6
320.5
323.8
276.3
16
28.4
387.3
1.6
34.1
12"
520.7
50.8
73.1
60.4
374.6
381
328.7
16
31.7
450.8
1.6
50
14"
584.2
53.8
76.2
63.5
425.4
412.7
360.4
20
31.7
514.3
1.6
70
16"
647.7
57.1
82.5
68.3
482.6
469.9
411.2
20
35
571.5
1.6
89
18"
711.2
60.4
88.9
69.8
533.4
533.4
462
24
35
628.6
1.6
109
20"
774.7
63.5
95.2
73.1
587.2
584.2
512.8
24
35
685.8
1.6
134
24"
914.4
69.8
106.4
82.5
701.5
692.1
614.4
24
41.1
812.8
1.6
201


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét