Thứ Hai, 29 tháng 6, 2015

mat bich thep tieu chuan jis - mặt bích thép tiêu chuẩn jis, tieu chuan jis 10k jis 16k cac co tu den 36 dung cho xang dau gas khi cn dong tau cn dien lanh xuat

Mặt bích thép tiêu chuẩn JIS
Tiêu chuẩn: JIS 10K, JIS 16K
Các cỡ:  Từ ½” đến 36”
Dùng cho: Xăng dầu, Gas, Khí, CN đóng tàu, CN điện lạnh...
Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc... 


quat huong truc tron gian tiep - quạt hướng trục tròn gián tiếp, cong nang tham khao bang gia va catologe bang bao gia quat cong suat nho quat gia dinh bang gia

Quạt  hướng trục tròn gián tiếp

Công năng:

Tham khao bang gia va catologe

Bảng Báo Giá Quạt Công Suất Nhỏ & Quạt Gia Đình

Bảng giá quạt Intechtim

Bảng giá quạt DASIN

Tên sản phẩm:
Công suất:
Điện áp:
Lưu lượng:
Cột áp:
Truyền động:
Vật liệu:
Quạt  hướng trục tròn gián tiếp
0,12Kw – 55Kw
380V
1.500- 55.000m3/h
8 – 35mm H2O
Gián tiếp qua dây đai
Thép CT3, Inox
ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM:

Là loại quạt hướng trục thân tròn truyền động gián tiếp. Về thông số kỹ thuật gần giống với quạt hướng trục thân tròn trực tiếp nhưng loại này động cơ điện hoàn toàn được tách khỏi môi trương không khí đi qua và cánh quạt được gắn bởi trục gối đỡ vòng bi thông qua đai truyền. Loại này thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như khí nóng ẩm, bụi, hơi hóa chất ăn mòn, hơi nước, bụi sơn, hút nhiệt sấy gỗ, lâm sản và những nơi yêu cầu áp suất cao vì nó có thể tăng tốc độ lên theo ý muốn bằng việc điều chỉnh tăng puly đầu động cơ hoặc đầu gối đỡ.


Ưu điểm của sản phẩm: Quạt được thiết kế chắc chắn bền, đẹp, cánh quạt được cân bằng động 2 mặt nên chạy rất em, gối đỡ, vòng bi, dây co roa được nằm trong hộp kín nên đảm bảo không ảnh hưởng đến môi trường khí đi qua. Toàn bộ quạt được sơn tĩnh điện bằng loại sơn của Mỹ chịu được môi trường làm việc ngoài trời nên độ bền rất cao .

Threaded Flange ANSI 300LB

hreaded Flange ANSI 300LB

Loại:Mặt bích theo tiêu chuẩn ANSI
Mô tả sản phẩm:
Quy Cách: DN15 đến DN600
Áp suất làm việc: 300LBS
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L
Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuần ASTM/ANSI B16.9
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv
Giá: Liên hệ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
ANSI /ASTM STANDARD - 300# THRF
NOMINAL
D
t
H
T
M
G
do
 Holes
h
C
f
KG
 PIPE SIZE
1/2"
95.2
14.2
22.3
15.7
38.1
35
23.6
4
15.7
66.5
1.6
0.7
3/4"
117.3
15.7
25.4
15.7
47.7
42.9
29
4
19
82.5
1.6
1.2
1"
123.9
17.5
26.9
17.5
53.8
50.8
35.8
4
19
88.9
1.6
1.4
1.1/4"
133.3
19
26.9
20.5
63.5
63.5
44.4
4
19
98.5
1.6
1.7
1.1/2"
155.4
20.6
30.2
22.3
69.8
73.1
50.5
4
22.3
114.3
1.6
2.5
2"
165.1
22.3
33.2
28.4
84
91.9
63.5
8
19
127
1.6
2.9
2.1/2"
190.5
25.4
38.1
31.7
100
104.6
76.2
8
22.3
149.3
1.6
4.4
3"
209.5
28.4
42.9
31.7
117.3
127
92.2
8
22.3
168.1
1.6
5.9
3.1/2"
228.6
30.2
44.4
36.5
133.3
139.7
104.9
8
22.3
184.1
1.6
7.4
4"
254
31.7
47.7
36.5
146
157.2
117.6
8
22.3
200.1
1.6
10
5"
279.4
35
50.8
42.9
177.8
185.6
144.5
8
22.3
234.9
1.6
12.3
6"
317.5
36.5
52.3
45.9
206.2
215.9
171.4
12
22.3
269.7
1.6
15.6
8"
381
41.1
61.9
50.8
260.3
269.7
222.2
12
25.4
330.2
1.6
24.2
10"
444.5
47.7
66.5
55.6
320.5
323.8
276.3
16
28.4
387.3
1.6
34.1
12"
520.7
50.8
73.1
60.4
374.6
381
328.7
16
31.7
450.8
1.6
50
14"
584.2
53.8
76.2
63.5
425.4
412.7
360.4
20
31.7
514.3
1.6
70
16"
647.7
57.1
82.5
68.3
482.6
469.9
411.2
20
35
571.5
1.6
89
18"
711.2
60.4
88.9
69.8
533.4
533.4
462
24
35
628.6
1.6
109
20"
774.7
63.5
95.2
73.1
587.2
584.2
512.8
24
35
685.8
1.6
134
24"
914.4
69.8
106.4
82.5
701.5
692.1
614.4
24
41.1
812.8
1.6
201


Chủ Nhật, 28 tháng 6, 2015

Mặt bích theo tiêu chuẩn Lap Joint Flange JIS 20K

Mặt bích theo tiêu chuẩn Lap Joint Flange JIS 20K

Loại:Mặt bích theo tiêu chuẩn JIS
Mô tả sản phẩm:

Quy Cách: DN15 đến DN600
Áp suất làm việc: 20kg/cm2
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304 / L, F316 / L
Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn JIS B2220-2004
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, khí tự nhiên, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, ngành công nghiệp, thực phẩm, đóng tàu, và hệ thống lạnh,vv
Giá: Liên hệ


THÔNG SỐ KỸ THUẬT: JIS STANDARD - 20K SOLJ
Nominal
D
C
h
Holes
do
t
N
M
H
X
R
KG
Pipe Size
3/8"
10
90
65
15
4
-
14
30
32
20
-
4
-
1/2"
15
95
70
15
4
23.4
14
34
36
20
3
4
0.68
3/4"
20
100
75
15
4
28.9
16
40
42
22
3
4
0.84
1"
25
125
90
19
4
35.6
16
48
50
24
3
4
1.33
1.1/4"
32
135
100
19
4
44.3
18
56
60
26
4
5
1.7
1.1/2"
40
140
105
19
4
50.4
18
62
66
26
4
5
1.8
2"
50
155
120
19
8
62.7
18
76
80
26
4
5
2
2.1/2"
65
175
140
19
8
78.7
20
100
104
30
5
5
2.89
3"
80
200
160
23
8
91.6
22
113
117
34
5
6
4.04
3.1/2"
90
210
170
23
8
104.1
24
126
130
36
5
6
4.67
4"
100
225
185
23
8
116.9
24
138
142
36
5
6
5.24
5"
125
270
225
25
8
143
26
166
170
40
6
6
8.24
6"
150
305
260
25
12
168.4
28
196
202
42
6
6
10.8
7"
200
350
305
25
12
219.5
30
244
252
46
6
6
13.6
8"
250
430
380
27
12
271.7
34
304
312
52
6
6
23.7
9"
300
480
430
27
16
322.8
36
354
364
56
9
8
28.1
10"
350
540
480
33
16
360.2
40
398
408
62
9
8
39.7
12"
400
605
540
33
16
411.2
46
446
456
70
9
10
55.6
14'
450
675
605
33
20
462.3
48
504
514
78
9
10
73.1
16"
500
730
660
33
20
514.4
50
558
568
84
9
10
86.5
18"
550
795
720
39
20
565.2
52
612
622
90
9
10
104
20"
600
845
770
39
24
616
54
666
676
96
9
10
117
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ