Thứ Tư, 25 tháng 12, 2019

quat huong truc tron truc tiep - quạt hướng trục tròn trực tiếp, tham khao bang gia va catologe bang bao gia quat cong suat nho quat gia dinh bang gia quat

quat huong truc tron truc tiep - quạt hướng trục tròn trực tiếp, tham khao bang gia va catologe bang bao gia quat cong suat nho quat gia dinh bang gia quat

Quạt hướng trục tròn trực tiếp

Giá: 0 VNĐĐặt hàng

Thông số kỹ thuật

Là loại quạt hướng trục thông gió thân tròn, truyền động trực tiếp có đường kính từ 200- 2000mm Công suất từ 40W- 55KW.
Với loại công suất nhỏ điện áp 1pha nhiều tốc độ có thể điều chỉnh lưu lượng theo ý muốn. Loại này thường sử dụng cho thông gió, cấp khí tươi, hút khí thải phục vụ điều hòa trung tâm, hút thông gió tầng hầm, văn phòng, kho hàng.
Ưu điểm của loại này là Cánh quạt được thiết kế góc nghiêng, số cánh phù hợp và được cân bằng động 2 mặt nên chạy rất êm, không rung. Toàn bộ quạt được sơn tĩnh điện nên đẹp và độ bền rất cao.


Công suất:
0,04Kw – 55Kw
Điện áp:
220V – 380V
Lưu lượng:
400 – 100.000 m3/h
Cột áp:
4 – 100mm H2O
Truyền động:
Trực tiếp
Vật liệu:
Thép CT3, Inox
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM
SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
SỐ TIỀN
SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
SỐ TIỀN
QUẠT LY TÂM LOẠI THƯỜNG

TIS-140FS
2,094,893
 QUẠT HƯỚNG TRỤC TRÒN LOẠI NHỎ
TIP-200S
3,565,162
TIS-160FS
2,517,715
TIP-250S
4,016,813
TIS-190FS
3,214,411
TIP-300S
4,718,314
TIS-190FT
3,214,411
TIP-350S
6,582,576
TIS-250GS
5,429,424
TIP-400S
7,927,920
TIS-250GT
5,429,424
TIP-400T
7,927,920
TIS-280FS
6,438,432
TIP-500S
9,801,792
TIS-280FT
6,294,288
TIP-500T
9,801,792
TIS-280GS
6,438,432
 QUẠT HƯỚNG TRỤC TRÒN LOẠI LỚN
TIP-300S-1
5,477,472
TIS-280GT
6,294,288
TIP-400S-1
9,801,792
TIS-290FS
7,879,872
TIP-400T-1
9,801,792
TIS-290FT
7,687,680
TIP-500S-1
12,588,576
TIS-290GS
6,630,624
TIP-500T-1
12,588,576
2.5HP
TIS-B310FS(belt)
19,219,200
TIP-600S-1
17,489,472
TIS-B310FT(belt)
19,219,200
TIP-600T-1
17,393,376

QUẠT LY TÂM LOẠI LỚN

TIS-310GS
15,279,264
 QUẠT HƯỚNG TRỤC LOẠI CÔNG NGHIỆP
TIP-400D(4P)
7,831,824
TIS-310GT
14,846,832
TIP-400D(4P)
7,831,824
TIS-370GS
17,537,520
TIP-500DS
9,081,072
TIS-370GT
15,903,888
TIP-500DT
9,081,072
TIS-390GT
18,162,144
TIP-600DS(6P)
11,147,136
TIS-390HT
18,162,144
TIP-600DT(6P)
11,147,136
QUẠT LY TÂM THÉP KHÔNG RỈ
TIS-S250GS(SUS)
20,036,016
TIP-800DS(6P)
13,981,968
TIS-S250GT(SUS)
20,036,016
TIP-800DT(6P)
13,981,968
TIS-S280FS(SUS)
21,525,504
QUẠT HƯỚNG TRỤC VUÔNG THÔNG GIÓ
TIH-200S
1,047,446
TIS-S280FT(SUS)
21,525,504
TIH-250S
1,133,933

TB-140DS
1,292,491
TIH-300S
1,273,272
LY TÂM HỘP LỚN - NHỎ
ITC-230GS
7,879,872
TIH-350S
1,624,022
ITC-230GT
7,783,776
TIH-400S
2,166,965
ITC-250GS
8,408,400
TIH-400T
2,234,232
ITC-250GT
8,360,352
TIH-450S
5,045,040
ITC-300GS
10,810,800
TIH-450T
5,045,040
ITC-300GT
10,714,704
TIH-500S
6,246,240
ITC-350FS
0
TIH-500GS
6,246,240
LY TÂM HỘP LOẠI LỚN
ITC-350FT
0
TIH-500T
6,150,144
ITC-380HS
21,093,072

IH-15 (600/1)
7,927,920
ITC-380HT
17,105,088

8"-300*300
432,432
ITC-400GT
22,005,984
10"-350*350
494,894
QUẠT
HƯỚNG TRỤC BẦU
TJF-15B
2,094,893
12"-400*400
557,357
TJF-20B
2,445,643
14"-440*440
648,648
TJF-25B
3,320,117
16"-490*490
773,573
TJF-30B
5,429,424
20"-620*620
1,422,221
ĐƯỜNG ỐNG
TJF-200B
3,147,144
PLASTIC
QUẠT NHỰA
TWP-201GD
715,915
TJF-250B
4,454,050
TWP-201G
715,915
TJF-300B
7,351,344
TWP-251G
768,768
QUẠT NHÀ VS
TWP-10C
273,874
TWP-301G
1,085,885
TWP-15C
307,507
INV-200G
715,915

ELBOW-10C
81,682
INV-250G
768,768

TWP-150CG
888,888

TWP-20C
466,066

TWP-15P
273,874
TWP-25C
538,138
TWP-20P
470,870
INV-20CD
538,138

SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM

SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
SỐ TIỀN
QUẠT SÒ CAO ÁP LOẠI NHỎ
TB-70
    619,819
 QUẠT TORBO
TBS-3235S(1HP)
9,465,456
TB-70-1
    619,819
TBS-3245S(2HP)
10,714,704
TB-75
    619,819
TBS-3735S(3HP)
12,732,720
TB-95
    845,645
TBS-3235T(1HP)
8,696,688
TB-95N
    936,936
TBS-3245T(2HP)
9,849,840
TB-105
  1,013,813
TBS-3735T(3HP)
11,579,568
TB-118
  1,672,070
TBS-3765T(5HP)
13,309,296
TB-150(1∮)
  2,253,451
TBS-S3235S(1HP)
13,117,104
TB-150(3∮)
  2,253,451
TBS-S3245S(2HP)
14,318,304
TB-200(1∮)
  2,762,760
TBS-S3735S(3HP)
16,336,320
TB-200(3∮)
  2,762,760
TBS-S3235T(1HP)
12,300,288
TB-95-1
    874,474
TBS-S3245T(2HP)
13,453,440
TB-115
  1,066,666
TBS-S3735T(3HP)
15,183,168
TB-118-1
  1,748,947
TBS-S3765T(5HP)
16,960,944
TB-95F
  1,013,813
 QUẠT TORBO
THÉP KHÔNG RỈ
TBP-3235S(1HP) SUS
21,333,312
TB-105F
  1,297,296
TBP-3245S(2HP) SUS
23,879,856
TB-118F
  2,051,650
TBP-3735S(3HP) SUS
27,579,552
TB-150F(1∮)
  2,628,226
TBP-3235T(1HP) SUS
21,093,072
TB-150F(3∮)
  2,628,226
TBP-3245T(2HP) SUS
23,159,136
TB-200F(1∮)
  3,171,168
TBP-3735T(3HP) SUS
26,810,784
TB-200F(3∮)
  3,171,168
TBP-3765T(5HP) SUS
30,510,480
TB-95-1F
  1,047,446
TBP-S3235S(1HP) SUS
24,984,960
TB-115F
  1,326,125
TBP-S3245S(2HP) SUS
27,579,552
TB-118-1F
  2,200,598
TBP-S3735S(3HP) SUS
31,231,200
TB-150(100Φ)
    115,315
TBP-S3235T(1HP) SUS
24,744,720
TB-200(125Φ)
    129,730
TBP-S3245T(2HP) SUS
26,810,784
QUẠT SÒ THÉP KHÔNG RỈ
TB-105(SS)
  2,272,670
TBP-S3735T(3HP) SUS
30,510,480
TB-118(SS)
  3,286,483
TBP-S3765T(5HP) SUS
34,210,176
TB-150(1∮)(SS)
  3,915,912
QUẠT SÒ CO ÁP NHỎ
TB-12B
1,292,491
TB-150(3∮)(SS)
  3,915,912
TB-8B
1,724,923
TB-200(1∮)(SS)
  4,785,581
TB-6B
2,200,598
TB-200(3∮)(SS)
  4,785,581
TB-4B(1∮)
3,022,219
TB-115(SS)
  2,339,938
TB-4B(3∮)
3,022,219
TB-118-1(SS)
  3,353,750
TB-2B(1∮)
3,819,816
TB-105F(SS)
  2,479,277
TB-2B(3∮)
3,819,816
TB-118F(SS)
  3,459,456
TB-4S(1∮)
3,781,378
TB-150F(1∮)(SS)
  4,194,590
TB-4S(3∮)
3,781,378
TB-150F(3∮)(SS)
  4,194,590
TB-2S(1∮)
4,497,293
TB-200F(1∮)(SS)
  5,045,040
TB-2S(3∮)
4,497,293
TB-200F(3∮)(SS)
  5,045,040
QUẠT SÒ VỎ NHÔM
TB-105S/TBW-51
1,369,368
TB-115F(SS)
  2,551,349
TB-105S-1(신형)
1,282,882
TB-118-1F(SS)
  3,598,795
TBW-101 (CW)
2,412,010
TB-150(SS)(100Φ)
    490,090
TBW-103 (CW)
2,412,010
TB-200(SS)(125Φ)
    557,357
TBW-101-1 (CW)
2,301,499

TB-F105S
  1,542,341
TBW-103-1 (CW)
2,301,499
TBW-101F (CW)
  2,628,226

TIV-200D
6,966,960
TBW-103F (CW)
  2,628,226
TIV-250D
7,399,392

TB105SM(신형)
  1,090,690
QUẠT SÒ NHỎ THỔI LÒ
TB-105S (구형)
1,258,858

TBW-101M-103M*45*12Ø
  1,527,926
TB-105S-1 (구형)
1,258,858

TBW-101FM-103FM*75*12Ø
  1,657,656
TB-118S (구형)
1,801,800

TBW-101FM-103FM*114*12Ø
  2,094,893
TB-118S-1 (구형)
1,801,800







SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM

SẢN PHẢM
TÊN SẢN PHẨM
SỐ TIỀN
QUẠT CAO ÁP
 ( TIÊU CHUẨN)

TBS-230
    4,718,314
ĐA TẦNG TURBO
(TIÊU CHUẨN)

ITB-401S
11,819,808
TBT-230
    4,718,314
ITB-401T
10,906,896
TBS-270
    6,246,240
ITB-402S
15,903,888
TBT-270
    6,246,240
ITB-402T
14,990,976
TBS-300
    8,024,016
ITB-403T
19,939,920
TBT-300
    8,024,016
ITB-404T
23,639,616
TBS-301
  10,666,656
ITB-405T
28,684,656
TBT-301
  10,330,320
ITB-406T
31,471,440
TBS-302
  14,030,016
BLOWER
NHIỆT ĐỘ CAO
ITB-S401S고온용CF
13,165,152
TBT-302
  13,789,776
ITB-S401T고온용CF
12,252,240
QUẠT CAO ÁP
( NHIỆT ĐỘ CAO)

TBS-230S
    6,150,144
ITB-S402S고온용CF
17,297,280
TBT-230S
    6,150,144
ITB-S402T고온용CF
16,240,224
TBS-270S
    8,024,016
ITB-S403T고온용AF
  - 
TBT-270S
    8,024,016
ITB-S404T고온용AF
                   - 
TBS-300S
    8,936,928
ITB-S405T고온용AF
   - 
TBT-300S
    8,936,928
ITB-S406T고온용AF
                  - 
TBS-301S
  12,924,912
BLOWRE ĐA TẦNG

ITB-411(1∮)
15,951,936
TBT-301S
  12,732,720
ITB-411 (3∮)
14,942,928
TBS-302S
  15,711,696
ITB-412 (3∮)
19,555,536
TBT-302S
  15,375,360
ITB-413 (3∮)
23,303,280
QUẠT HÚT BỤI
IDT-100S
                     -
ITB-414 (3∮)
28,828,800
IDT-100T
                     -

NHIỆT ĐỘ CAO
ITB-411S(1∮)고온용CF
17,441,424
IDT-200S
                     -
ITB-411S(3∮)고온용CF
16,576,560
IDT-200T
                     -
ITB-412S(3∮)고온용AF
          - 
IDT-300S
                     -
ITB-413S(3∮)고온용AF
                - 
IDT-300T
                     -
ITB-414S(3∮)고온용AF

IDT-500T
                     -

                - 
IDT-750T
                     -

                  - 
IDT-1000T
                     -

                  - 


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét