Thứ Năm, 21 tháng 7, 2016

mat bich thep theo tieu chuan jis - mặt bích thép theo tiêu chuẩn jis, bang gia mat bich va phu kien bang gia ong thep 2014 bao gia mat bich jik bao gia mat bich bs bao

MẶT BÍCH THÉP THEO TIÊU CHUẨN JIS

Bảng giá mặt bích và phụ kiện


Công năng:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẶT BÍCH THÉP JIS Tiêu chuẩn: JIS 10K, JIS 16KCác cỡ:  Từ ½” đến 50”Dùng cho: Xăng dầu, Gas, Khí, CN đóng tàu, CN điện lạnh...Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc... 
Giá: 40.000 VNĐĐặt hàngThông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: ZUDXFQ110430FLANGED JIS 10K STANDARD - FF
Des. of GoodsThicknesst(mm)Inside Dia.Do(mm)Outside Dia.D(mm)Dia. of CircleC(mm)Number of Bolt HolesHole Dia.h(mm)Approx. Weight(kg/Pcs)
inchDN
1/2151222.295704150.57
3/4201427.7100754150.73
1251434.5125904191.13
1.1/4321643.21351004191.48
1.1/2401649.11401054191.56
2501661.11551204191.88
2.1/2651877.11751404192.60
3801890.01851508192.61
410018115.42101758193.14
512520141.22502108234.77
615022166.62802408236.34
820022218.033029012237.53
1025024269.5400355122511.80
1230024321.0445400162512.80
1435026358.1490445162518.20
1640028409.0560510162725.20
1845030460.0620565202729.50
2050030511.0675620202733.50
2460032613.0795730243345.70
FLANGED JIS 16K STANDARD - FF
Des. of GoodsThicknesst(mm)Inside Dia.Do(mm)Outside Dia.D(mm)Dia. of CircleC(mm)Number of Bolt HolesHole Dia.h(mm)Approx. Weight(kg/Pcs)
inchDN
1/2151222.295704150.58
3/4201427.7100754150.75
1251434.5125904191.16
1.1/4321643.21351004191.53
1.1/2401649.11401054191.64
2501661.11551208191.93
2.1/2651877.11751408192.65
3802090.02001608233.66
410022115.42251858234.94
512522141.22702258257.00
615024166.630526012259.62
820026218.0350305122512.10
1025028269.5430380122720.00
1230030321.0480430162724.40
1435034358.1540480163335.00
1640038409.0605540163346.20
1845040460.0675605203361.90
2050042511.0730660203373.25
2460046613.0845770243998.80
CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét