Thứ Ba, 1 tháng 3, 2016

Quạt hai cánh - hai tốc độ HTFC-II

Chi tiết

Quạt hai cánh - hai tốc độ HTFC-II

Loại:Quạt Công Nghiệp CN
Mô tả sản phẩm:

  -  Quạt hai cánh - hai tốc độ HTFC-II: sử dụng để kiểm soát cháy, quạt này có thể vận hành liên tục trên 30 phút trong điều kiện nhiệt độ không khí và khói bụi ở 280°C.
  -  Quạt hai cánh - hai tốc độ HTFC-II: phù hợp với hệ thống điều hòa không khí và hệ thống cấp gió sạch. Động cơ được lắp bên ngoài sử dụng để kiểm soát cháy, động cơ lắp bên trong sử dụng cho các công trình thông gió, hút khí thải hoặc cấp gió tươi…
  - Quạt hai cánh - hai tốc độ HTFC-II: có môi trường vận hành không khí không mang chất dễ cháy, nổ, không gây hại cho con người. Trong không khí không chứa bất kỳ vật liệu kết dính, bụi và các hạt có nồng độ vượt quá 150mg/m3, với nhiệt độ không vượt quá 80°C.
Giá: 16,201,000 VNĐ

Hình ảnh
Mã hàng
C.Suất
( Kw )
Tốc độ
( r/min )
Lưu lượng
( m3/h )
Cột Áp
( m3/h )
Đơn giá
( Vnd )
 
  
 
 HTFC-II












 
 HTFC-II

 12"
6/4 P

800/1200
3771~6344
251~154
16,201,000
 
1.5/2.2
5657~9516
565~348
16,201,000
 
6/4 P

920/1400
4337~7295
332~204
20,147,000
 
3/4
6600~11102
769~474
20,147,000
 

 15"
6/4 P

700/1050
5374~9039
266~164
25,888,000
 
4/5.5
8061~13559
599~370
 25,888,000
 

 
6/4 P

800/1200
6142~10331
348~214
30,657,000
 
6/5.8
9213~15497
784~483
30,657,000
 

 18"
6/4P

600/900
7733~13007
284~176
29,132,000
 
6/5.5
11598~19509
637~394
29,132,000
 
6/4P

700/1050
9021~15174
385~239
33,232,000
 
6/5.8
13531~22761
867~538
33,232,000
 

 20"
6/4 P

530/800
8703~14639
259~161
39,127,000
 
6/5.8
13137~22098
591~368
39,127,000
 
6/4 P

600/900
9852~16573
331~206
39,127,000
 
6/5.8
14779~24860
746~463
39,127,000
 

 22"
6/4 P

480/720
12389~20837
329~204
43,156,000
 
6/5.8
18701~31453
750~466
43,156,000
 
6/4 P

530/800
14026~23590
422~262
46,745,000
 
9/11
21039~35385
949~589
46,745,000
 

 25"
6/4 P

480/720
15596~26230
301~186
53,342,000
 
13/16
23394~39345
678~419
53,342,000
 
6/4P

530/800
17220~28962
367~227
67,835,000
 
18.5/22
25993~43716
837~518
67,835,000
 

 28"
6/4 P
 480/720
21041~34268
388~240
73,227,000
 
18.5/22
30562~51403
875~542
73,227,000
 
6/4P
530/800
22496~37838
474~293
92,427,000
 
22/28
33957~57114
1080~669
92,427,000
 

30"
 8/6P
500/650
26882~45213
508~314
104,889,000
 
22/30
34947~58777
860~532
104,889,000
 
 8/6P
540/720
29032~48829
593~366
117,351,000
 
30/37
38710~65106
1055~652
117,351,000
 
QUẢNG

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét