Thứ Sáu, 27 tháng 3, 2015

van buom dieu khien dien han quoc - van bướm điều khiển điện hàn quốc, van dieu khien dien la tat ca cac loai van duoc khoi dong boi dong co khoi dong dien dong dien khoi

Van bướm điều khiển điện Hàn Quốc

Van điều khiển điện là tất cả các loại van được khởi động bởi động cơ khởi động điện, dòng điện khởi động có thể là dòng 12v, 24v, 220v, 380v. Van điều khiển điện, khí nén và điện từ là những loại van như van cổng, van bướm, van bi, van cầu sử dụng dòng điện, khí nén hoặc điện từ để khởi động đóng mở van.
Nếu các bạn có nhu cầu mua Van bướm điều khiển điện, thân van bướm của KITZ valves, valves bướm điều khiển điện 220vac, Van bướm dạng hộp số, Van bướm hop so Kitz, Van buom dang hop so Kitz, Van cầu lắp bích Ari - Germany, Van cau Ari-Germany (Ari - Germany), Van công nghiệp Kitz, Van công nghiệp Yoshitake (Nhật), Van công nghiệp ClaVal, Van công nghiệp Velan (Mỹ), Van công nghiệp Pekos (Tây ban nha), Van công nghiệp Comap (Pháp), Van công nghiệp Gsr (Đức), Yoshitake valves  Gioăng tấm (Tedit), Dây tết chèn bơm (Jameswalker) Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất. Rất mong được phục vụ quý công ty nhiều hơn trong lĩnh vực này.
Giá: 560 VNĐĐặt hàngThông số kỹ thuật

Van bướm điều khiển bằng điện
Photo
Model
Size of Butterfly Valve
Download
LEMEQH023310
UM2-10WDN50 - DN80CATOTLOGES
UM2-15WDN50 - DN80
UM3-25WDN50 - DN100
UM3-1-25W
DN50 - DN100
UM4-25WDN100 - DN200CATOTLOGES
UM5-40WDN200 - DN250
UM6-60WDN250 - DN300CATOTLOGES
UM8-100WDN300 - DN350CATOTLOGES
UM10-100WDN350 - DN400CATOTLOGES
UM11-100WDN400 - DN450CATOTLOGES
UM12-100WDN500CATOTLOGES
LEMEQH023310
Van bướm điều khiển bằng khí nén
Photo
Model
Size of Butterfly Valve
Download
LEMEQH023310
APD 40DN40
APD 50DN50 - DN65
APD 65DN80 - DN100
APD 80DN125 - DN150
APD 100
DN200
APD 125DN250
APD 140DN300 - DN350
LEMEQH023310
VAN BI - BALL VALVES - GIACOMINI - ITALY
Model
: R250D
Vật liệu
: Đồng mạ crôm
Nhiệt độ
: Max 1850C
Kích thước
:1/2" - 3/4" ¨ Áp lực : 42 bar
:1" - 2" ¨ Áp lực : 35 bar
:2 1/2" - 4" ¨ Áp lực : 28 bar
Chi tiết...
LEMEQH023310VAN BI - BALL VALVES - Giacomini - Italy
Model: R250D
Vật liệu: Đồng mạ crôm
Nhiệt độ: Max 1850C
Kích thước:1/4" - 3/4" ¨ Áp lực : 35 bar
:1" - 2" ¨ Áp lực : 28 bar
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI INOX - STAINLESS STEEL BALL VALVES
KINSTON -TAIWAN
Model
:KE-8422
Vật liệu
:Inox
Nhiệt độ
: Max 2200C
Kích thước
:1/4'' - 4''
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI INOX 3 THÂN
STAINLESS STEEL 3PC BALL VALVES -KINSTON - TAIWAN
Model
: KE-4837
Vật liệu
:Inox
Áp lực
:1000 PSI WOG
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI GANG - CAST IRON BALL VALVES
TUNG LUNG -TAIWAN
Model
: TL-22
Vật liệu
:Gang
Nhiệt độ
: Max 1000C
Kích thước
:1' - 8''
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI ĐỘNG CƠ - DI-HEN MOTOR BALL VALVES
DI-HEN -TAIWAN
Tiêu chuẩn mặt bích
: Nối ren, nối bích
Vật liệu
: Inox, PVC, Gang
Dòng điện
:220VAC, 24VDC
Áp lực
:Max 10Kgf/cm2
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI KHÍ NÉN - PNEUMATIC BALL VALVES
KINSTON -TAIWAN
Model
: KE-8183
Vật liệu
: Gang, Inox
Kích thước
: 1/2'' - 5''
Tiêu chuẩn mặt bích
: BSPT - JIS 10K
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI KHÍ NÉN - PNEUMATIC BALL VALVES
DONGJOOAP -KOREA
Kích cỡ
: 1/2'' - 6''
Vật liệu
:SCS, SCPH
Áp lực
:10 Kgf/cm2
Tiêu chuẩn mặt bích
:JIS10K, 20K, ANSI 150#, ANSI 300#
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN BI INOX 2 THÂN MẶT BÍCH
2PC BALL VALVES, FLANGED ENDS - BUENO -TAIWAN
Model
: BK-F601
Kích cỡ
:1/2'' - 4''
Vật liệu
: Inox
Tiêu chuẩn mặt bích
:JIS10K, 20K, ANSI 150#, ANSI 300#
Xuất xứ
: Taiwan
Chi tiết...
LEMEQH023310
Van cửa đồng ren - Giacomini - Italy
Phạm vi sử dụng : Nước
Vật liệu: Đồng
Nhiệt độ :Max 1200C
Kính cỡ : 1/2" - 4"
Áp lực :10Kg/Cm2
Chi tiết...

LEMEQH023310
Van cửa nối ren - Kinston -Taiwan
Vật liệu: Inox
Phạm vi sử dụng : Nước
Nhiệt độ :Max 1200C
Kính cỡ : 1/2" - 4"
Áp lực :10Kg/Cm2
Chi tiết...

LEMEQH023310
Van cửa nối bích ty chìm - Dae Jin - Korea
Xuất xứ: Korea
Vật liệu: Gang
Phạm vi sử dụng : Nước, chất lỏng.
Kính cỡ : 2" - 12"
Áp lực :10Kg/Cm2
Chi tiết...

LEMEQH023310
Van cửa nối bích ty nổi - Dae Jin - Korea
Xuất xứ: Korea
Vật liệu: Gang
Phạm vi sử dụng : Nước, chất lỏng.
Kính cỡ : 2" - 12"
Áp lực :10Kg/Cm2
Chi tiết...
LEMEQH023310
Van cầu đồng ren - Giacomini - Italy
Vật liệu : Đồng
Nhiệt độ : Max 1200C
Kính cỡ : 1/2" - 2"
Áp lực :16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Hơi , khí

LEMEQH023310
Van cầu nối ren - Kinston - Taiwan
Vật liệu : Inox
Nhiệt độ : Max 1200C
Kính cỡ : 1/2" - 2"
Áp lực :16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi
Chi tiết...

LEMEQH023310
Van cầu nối ren - Kinston -Taiwan
Vật liệu : Gang dẻo
Nhiệt độ : -10°C - 490°C
Kính cỡ : 1/2" - 2"
Áp lực :16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : hơi
Chi tiết...

LEMEQH023310
Van cầu nối nối bích - Daejin -Korea
Vật liệu : Gang
Kính cỡ : 2" - 1 2"
Áp lực :Max 10Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi
Chi tiết...

LEMEQH023310
Van cầu nối nối bích - Kinston - Taiwan
Vật liệu : Gang
Nhiệt độ : Max 2500C
Kính cỡ : 2" - 1 2"
Áp lực :16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi
Chi tiết...

LEMEQH023310
Van cầu nối nối bích - Malaysia
Vật liệu : Gang
Nhiệt độ : Max 3000C
Kính cỡ : 2" - 1 2"
Áp lực :16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi , khí
Chi tiết...
Van điện từ KledLEMEQH023310http://www.kailing-cn.com
LEMEQH023310
LEMEQH023310
LEMEQH023310
Model: 2WModel: 2WBModel: US
Sử dụng cho: Nước, khí, dầuSử dụng cho: Nước, khí, dầuSử dụng cho: Nước, khí, hơi
Nhiệt độ : - 5 - 800CNhiệt độ : - 5 - 800CNhiệt độ : - 5 - 1850C
Áp lực: Max 7kgf/cm2Áp lực: Max 10kgf/cm2Áp lực: Max 15kgf/cm2
>>> Van điện từ Di-hen 
Hình ảnhModelKích thướcVật liệuÁp lực làm việc
kgf/cm 2
Nhiệt độ
° C
FLUID
HơiNướcKhíd

u
ga

s
V
A
C
U
U
M
LEMEQH023310UD-6
UD-8
1/8"~1/4"Brass0-7-5

80







LEMEQH023310UD-103/8"Brass0-10-5
80







LEMEQH023310SUS-103/8"CF8M0-10-5

185







LEMEQH023310US1/2"~2"Bronze0.5-15-5

185







LEMEQH023310UW1/2"~2"Bronze0-5-5

80





LEMEQH023310SUW
#316
1/2"~2"CF8M0-5-5

80





PictureModelThe Size of ValveDownload
Screwed EndsFlanged EndsButterfly Valve
LEMEQH023310
UM1-10W
1/4" - 1"1/2" - 1"2" - 3"CATOLOGES
LEMEQH023310
UM2 -10W(R5)1" - 2"1 1/4" - 2"2" - 3"CATOLOGES
UM2-15W (R7)
LEMEQH023310
UM3-25W1 1/4"- 3"1 1/4"- 3"2" - 4"CATOLOGES
LEMEQH023310
UM3-1-25W1 1/4"- 3"1 1/4"- 3"2" - 4"CATOLOGES
LEMEQH023310
UM4
25W
20s2" - 3"1 1/4" - 3"4"- 5"CATOLOGES
30s4"4"5"- 8"
LEMEQH023310
UM5-40W5"8" -10"CATOLOGES
LEMEQH023310
UM66"10"- 12"CATOLOGES
LEMEQH023310
UM88"12"- 14"CATOLOGES
LEMEQH023310UM1010"14" - 16"CATOLOGES
LEMEQH023310
Position control of output signal: 4 - 20mA, 0 - 5VDC, 1 - 5VDC, 0- 10VDC, 2 - 10VDC
Power Requirement: 100VAC/220VAC
CATOLOGES
LEMEQH023310
Power Requirement: 100VAC/220VAC
Signal Input: 4 - 20mA, 1 - 5 VDC, 2 - 10VDC
IP67 weterproot and dustproof enclosures
Working Ambient Temperature: -10oC - 60oC
CATOLOGES
LEMEQH023310 PNEUMATIC ACTUATOR
LEMEQH023310
LEMEQH023310PNEUMATIC
LEMEQH023310SCOTCH - YOKE
LEMEQH023310BODY / COVER - ALUMINUM ALLOY
PISTON - PLASTIC & ALUMINUM
ALLOY
PISTON O-RING - NBR / FKM(OPTION)
LEMEQH023310ISO 5211 / DIN 3337
LEMEQH02331090 ± 5 degree
LEMEQH023310
LEMEQH023310 LIMIT SWITCH BOX
LEMEQH023310
LEMEQH023310LS710
LEMEQH023310WEATHER PROOF (IP67)
LEMEQH023310BODY - ALUMINUM ALLOY
LEMEQH0233108 POINTS / 10 POINTS (OPTION)
LEMEQH023310MICRO SWITCH / PROXIMITY SENSOR
LEMEQH0233102 - 3/4" PF
LEMEQH023310ALUMINUM / PLASTIC / PLATE STEEL
LEMEQH023310
LEMEQH023310
Van 1 chiều ren - Giacomini - Italy
Vật liệu : Đồng
Nhiệt độ : -100C - 1200C
Kính cỡ : 1/2" - 4"
Áp lực : Max 16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước, dầu,hoá chất

LEMEQH023310
Van 1 chiều ren - Kinston - Taiwan
Vật liệu : Inox
Nhiệt độ :-100C - 1200C
Kính cỡ : 1/2" - 4"
Áp lực : Max 16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước, dầu,hoá chất
Chi tiết...

LEMEQH023310
Van 1 chiều bướm gang - Taiwan/Malaysia
Vật liệu : Gang
Nhiệt độ : -100C - 1200C
Kính cỡ : 2 1/2" - 12"
Áp lực : Max 16Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước sạch, nước biển,
xăng dầu, hoá chất, hơi nước
Chi tiết...

LEMEQH023310
Van 1 chiều đứng nối bích - Dae Jin - Korea
Vật liệu : Gang
Nhiệt độ : Max 1100C
Kính cỡ : 2" - 12"
Áp lực : Max 10Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước...
Chi tiết...

LEMEQH023310
Van 1 chiều nối bích lá lật - Dae Jin - Korea
Vật liệu : Gang
Nhiệt độ : Max 1100C
Kính cỡ : 2" - 12"
Áp lực : Max 10Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Nước...
Chi tiết...

LEMEQH023310
Van 1 chiều hơi nối ren - Malaysia
Vật liệu : Gang
Nhiệt độ : Max 2200C
Kính cỡ : 1/2" - 2"
Áp lực : Max 24Kg/Cm2
Phạm vi sử dụng : Hơi ,khí gas, dầu
Chi tiết...
LEMEQH023310
VAN GIẢM ÁP GANG - Jokwang-Korea
Kích thước : 1/2'' - 8 ''
Áp lực vào : Max 10 kgf/cm2
Áp lực ra : 0.35~1.0, 1.0~8.0kgf/cm2
Vật liệu : Gang
Nhiệt độ : Max 220 0C
Phạm vi sử dụng: Hơi nước, khí ,chất lỏng,nước nóng

LEMEQH023310
VAN GIẢM ÁP ĐỒNG NỐI REN - SW - Taiwan
Kích thước : 1/2'' - 4 ''
Vật liệu : Bronze
Áp lực vào : Max 15 kgf/cm2
Áp lực ra : 0.5 - 5 kgf/cm2
Nhiệt độ : Max 70 0C
Phạm vi sử dụng: Hơi nước, khí ,chất lỏng,nước nóng

LEMEQH023310
VAN GIẢM ÁP -DÙNG CHO NƯỚC -
Z-Tide - Taiwan
Kích thước : 1'' - 12 ''
Áp lực : 16 kg/cm2
Nhiệt độ : 80 0C
Vật liệu : Gang
Phạm vi sử dụng: Nước
Model
Sử dụng
Áp lực
( kgf/cm)
Nghiệt độ
(Max)
Vật liệu
LEMEQH023310R140Dùng trong máy nước nóng năng lượng mặt trời10110OC
Đồng
LEMEQH023310R156Dùng cho máy nước nóng năng lượng mặt trời tránh bị bỏng16100OC
Đồng
LEMEQH023310
Chi tiết...

L3-L
(Taiwan)
Hơi nưóc,
Khí
0.3~10
185OC
Đồng
LEMEQH023310
Chi tiết...
L3
(Taiwan)
Nưóc,
Khí
0.3~10
185OC
Đồng
LEMEQH023310
Chi tiết...
KE-8228
(Taiwan)
Hơi,
Khí
0.3~10
230OC
Gang
LEMEQH023310
KST-11
Nước,
Hơi nưóc
Gas
0.3~10
180OC
Cast Bronze, Cast steel, Stainless steel, Cast Iron
LEMEQH023310
Chi tiết...
JSV-HF11
(Korea)
Hơi nưóc
Khí
0.3~10220OCInox
LEMEQH023310LEMEQH023310
Kích thước
Vật liệu
Áp lực
Nhiệt độ
Kết nối
Hiển thị
Power Supply
½’’
-
8’’
SUS304
SUS 316
10kgf/cm2
-
30kgf/cm2
-73
-
1050C
Mặt bích
2 dòng
12 ký tự
màn hình LCD
DC24V
LEMEQH023310LEMEQH023310
LEMEQH023310LEMEQH023310LEMEQH023310
Kích thước
Sử dụng cho
Vật liệu
Độ chính xác
Nhiệt độ

Kết nối

½’’
-
20’’
Khí,
Chất lỏng
Carbon Stell,
SUS 304/SUS 316
+/- 2%
Max
1200C
Mặt bích
Ren
LEMEQH023310
Khớp nối mềm cao su nối ren
Vật liệu: Cao su
Phạm vi sử dụng : Nước
Nhiệt độ :- 200C ~ 1000C
Kính cỡ : 3/4" - 2"
Áp lực : Max 16Kg/Cm2
>>> Chi tiết

LEMEQH023310
Khớp nối mềm cao su nối bích
Vật liệu: Cao su
Phạm vi sử dụng : Nước
Nhiệt độ :- 200C ~ 1000C
Kính cỡ : 1 1//4" - 24"
Áp lực : Max 16Kg/Cm2
>>>Chi tiết

LEMEQH023310
Khớp nối mền inox
Nominal Bore
Total Length
Bellows
Axial Movement
Working Pressure
O.D.
Corr. No.
Ply
Ins
mm
mm
mm
mm
mm
kg/cm²
1-1/2
40
150
56.0
22
1
+10
-10
20
2
50
150
70.0
20
1
+10
-10
20
2-1/2
65
150
86.5
17
2
+10
-10
20

LEMEQH023310
Khớp nối mền inox nối thẳng
Nominal Bore
Total Length
Bellows
Axial Movement
Working Pressure
O.D.
Ply
Ins
mm
mm
mm
mm
kg/cm²
1/2
15
250
25.0
1
20
20
3/4
20
250
30.5
1
20
20
1
25
250
38.0
1
20
20
1-1/4
32
250
46.0
1
18
20
1-1/2
40
300
56.0
1
16
20
2
50
300
70.0
1
15
20
2-1/2
65
350
86.5
1
15
20
3
80
350
101.5
1
15
20

LEMEQH023310
Nominal Bore
Total Length
Bellows
Working Pressure
O.D.
Corr. No.
Ply
Ins
mm
mm
mm
kg/cm²
1-1/4
32
400
49.0
36
2
25
1-1/2
40
400
58.5
32
2
25
2
50
400
74.0
24
2
25
2-1/2
65
400
91.0
20
2
25
3
80
400
105.0
20
2
25
4
100
400
132.0
16
2
25
5
125
400
163.0
15
2
25
6
150
400
194.0
14
2
25
8
200
400
252.0
13
3
25
10
250
400
312.0
12
3
25
12
300
400
366.0
12
3
25
LEMEQH023310
LỌC Y NỐI BÍCH - Dae Jin - Korea
Chi tiết...
Kích thước1/2'' - 12''
Áp lực10kg/cm2
Vật liệuGang
Phạm vi sử dụngNước
LEMEQH023310
Kích thước1/2'' - 2''
Áp lực10kg/cm2
Vật liệuĐồng, Inox
Nhiệt độMax 80 oC
Phạm vi sử dụngNước
LEMEQH023310
LEMEQH023310
VAN XÃ KHÍ (Taiwan)
Chi tiết...
Kích thước1/2'' - 1''
Áp lực6bar
Vật liệuĐồng
Nhiệt độMax 70oC
Phạm vi sử dụngHơi
LEMEQH023310
VAN XÃ KHÍ DÙNG CHO NƯỚC - KOREA
Chi tiết...
Kích thước1/2'' - 3/4''
Áp lựcMax 10kgf/cm2
Vật liệuĐồng
Nhiệt độMax 100oC
Phạm vi sử dụngNước
LEMEQH023310
BẨY HƠI ĐỒNG TIỀN GANG - KOREA
Chi tiết...
Kích thước1/2'' - 2''
Áp lựcMAX 16kgf/cm2
MIN 0.35kgf/cm2
Vật liệuGANG
Nhiệt độMax 220oC
LEMEQH023310
BẨY HƠI PHAO GANG - NICOSON - TAIWAN
Chi tiết...
Kích thước1/2'' - 1''
Áp lựcMax 16kgf/cm2
Vật liệuGANG
Nhiệt độMax 220oC
LEMEQH023310
BẨY HƠI GANG - KINSTON - TAIWAN
Kích thước1/2'' - 2''
Áp lực5-230 psi
Vật liệuGANG
Nhiệt độMax 220oC


 Bảng Giá Tham Khảo:



Sản Phẩm
Mô tả sản phẩm
Xuất xứ
Giá (VNĐ)
BUTTERFLY PN16 DN50
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
556.000
BUTTERFLY PN16 DN65
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
621.000
BUTTERFLY PN16 DN80
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
685.000
BUTTERFLY PN16 DN100
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
970.000
BUTTERFLY PN16 DN150
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
1.462.000
BUTTERFLY PN16 DN125
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
1.190.000
BUTTERFLY PN16 DN200
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
2.342.000
BUTTERFLY PN16 DN250
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
3.804.000
BUTTERFLY PN16 DN300
Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM
China
5.280.000
Sản Phẩm Khác:

Van một chiều cánh bướmLEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: API 6D

  • Thiết kế và sản xuất theo: API 6D
  • Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10
  • Kiểm tra áp lực theo API 598
  • Kích thước: 2"~24"
Van bi (2- cửa) LEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: ANSI 16.34, API 6D, DIN 3356 và BS 1875 Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10, ISO 5752, DIN 3202
Kích thước của mặt bích kết nối: ANSI 16.5, ISO 7005
Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208
Kích thước: 1/2"~16"
Van bướm mặt bích (Đệm Cao su & Kim loại)LEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: BS 5155, ANSI 16.34


  • Thiết kế và sản xuất theo: BS 5155, ANSI 16.34

  • Kích thước 02 cửa đối diện: BS 5752, DIN 3202

  • Kích thước của mặt bích kết nối: BS 4504, ISO 7005

  • Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208

  • Kích thước: 8"~59"

  • Van cổng đệm kín đàn hồi LEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: BS 5163 PN10/16, DIN 3352-F4/F5, AWWA/ANSI CLASS 150/300, SABS 664/665
    • Thiết kế và sản xuất theo: BS 5163 PN10/16, DIN 3352-F4/F5, AWWA/ANSI CLASS 150/300, SABS 664/665
    • Kích thước 02 cửa đối diện: BS 4504, DIN 3202
    • Kích thước của mặt bích kết nối: ISO 7005, DIN 2501
    • Kích thước: 2"~24"(NRS, Os&Y)
    Van cầu (Os&Y, Ốc mũ van loại ty nâng lên)LEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: ANSI 16.34, API 6D, DIN 3352 và BS 1414 Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10, ISO 5752, DIN 3202

    Kích thước của mặt bích kết nối: ANSI 16.5, MSS-SP-44, ISO 7005
    Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208
    Kích thước: 2"~24"
    Van bướm hộp số tay quay, tay gạt và điều khiển bằng điệnLEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: API 609


  • Thiết kế và sản xuất theo: API 609

  • Kích thước 02 cửa đối diện: BS 5155, API 609, MSS SP-67

  • Kích thước của mặt bích kết nối: BS 4504, DIN 2501, ANSI 125/150

  • Kiểm tra áp lực theo API 598

  • Kích thước: 1 1/2"~40"

  • Van xả khí (Van xả khí đơn & Van xả khí đôi) LEMEQH023310Van xả khí đơn và van xả khí đôi được thiết kế và sản xuất theo JIS B 2063 (KS B 2340) dùng trong ngành nướcVan xả khí đơn và van xả khí đôi được thiết kế và sản xuất theo JIS B 2063 (KS B 2340) dùng trong ngành nước
    Dùng để loại bỏ không khí trong nuớc
    Dùng để cung cấp hoặc ngắt nguồn nước
    Lọc Y (Ốc mũ van, vít mũ van) LEMEQH023310Thiết kế và sản xuất theo: ANSI 16.34, API 6D, DIN 3352 và BS 1414 Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10, ISO 5752, DIN 3202
    Kích thước của mặt bích kết nối: ANSI 16.5, MSS-SP-44, ISO 7005
    Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208 
    Kích thước: 1/2:~12"


    Không có nhận xét nào:

    Đăng nhận xét