Chủ Nhật, 1 tháng 2, 2015

Tiêu Chuẩn Mặt Bích DIN 2565

Chi tiết

Tiêu Chuẩn Mặt Bích DIN 2565

Loại:Tiêu chuẩn mặt bích Din
Mô tả sản phẩm:
Giá: Liên hệ

DIN 2565 PN 6 (in mm)
Nominal Pipe Size
Flange Dia
Flange I.D
Thk of Flange
Dia of Bolt Cirlce
Length Through Hub
Dia of Hub
Dia of R/F
Thk of R/F
No. of
Dia of Bolt Holes

DN
D
D5
B
K
H1
D3
D4
F
holes
D2
KG
6
65
11.7
10
40
18
18
25
2
4
11.5
0.19
8
70
15.0
10
45
18
22
30
2
4
11.5
0.23
10
75
17.70
12
50
20
25
35
2
4
11.5
0.32
15
80
22.00
12
55
20
30
40
2
4
11.5
0.37
20
90
27.60
14
65
24
40
50
2
4
11.5
0.58
25
100
34.40
14
75
24
50
60
2
4
11.5
0.73
32
120
43.10
14
90
26
60
70
2
4
14.0
1.05
40
130
49.00
14
100
26
70
80
3
4
14.0
1.20
50
140
61.10
14
110
28
80
90
3
4
14.0
1.54
65
160
77.10
14
130
32
100
110
3
4
14.0
1.87
80
190
90.30
16
150
34
110
128
3
4
18.0
2.78
100
210
115.90
16
170
38
130
148
3
4
18.0
3.07
150
240
170.50
18
200
40
160
178
3
8
18.0
4.33
200
285
221.80
18
225
44
185
202
3
8
18.0
4.81
 
 
DIN 2566 PN 16 (in mm)
Nominal Pipe Size
Flange Dia
Flange I.D
Thk of Flange
Dia of Bolt Cirlce
Length Through Hub
Dia of Hub
Dia of R/F
Thk of R/F
No. of
Dia of Bolt Holes

DN
D
D5
B
K
H1
D3
D4
F
holes
D2
KG
6
75
11.7
12
50
18
20
32
2
4
11
0.33
8
80
15.0
12
55
18
25
38
2
4
11
0.39
10
90
17.70
14
60
20
30
40
2
4
14
0.56
15
95
22.00
14
65
20
35
45
2
4
14
0.62
20
105
27.60
16
75
24
45
58
2
4
14
0.92
25
115
34.40
16
85
24
52
68
2
4
14
1.10
32
140
43.10
16
100
26
60
78
2
4
18
1.59
40
150
49.00
16
110
26
70
88
3
4
18
1.77
50
165
61.10
18
125
28
85
102
3
4
18
2.41
65
185
77.10
18
145
32
105
122
3
4
18
3.13
80
200
90.30
20
160
34
118
138
3
4
18
3.95
100
220
115.90
20
180
38
140
158
3
8
18
4.38
125
250
143.80
22
210
40
168
188
3
8
18
5.99
150
285
170.50
22
240
44
196
212
3
8
22
7.42
 

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét