Thứ Bảy, 27 tháng 9, 2014

Dầu thủy lực LUBGOOD VG32, 46, 68 - Can 18L

Dầu thủy lực LUBGOOD VG32, 46, 68 - Can 18L

Các chỉ tiêu
Chỉ tiêu kỹ thuật
VG 32
VG 46
VG 68
VG 100
VG 150
VG 220
Phương pháp thử
Khối lượng riêng (Kg/l - 150C)
0.86
0.87
0.88
0.88
0.88
0.89
ASTM D4052
Độ nhớt động học ở 400C (cSt)
32
46
68
100
150
220
ASTM D445
Chỉ số độ nhớt (VI)
98
98
97
97
97
97
ASTM D2270
Độ tạo bọt (ml/ml)
10/0
10/0
10/0
10/0
10/0
10/0
ASTM D892
Độ chớp cháy cốc hở COC (0C), min
200
200
200
2050
200
200
ASTM D92
Nhiệt độ đông đặc, 0C
-3
-3
-3
-3
-3
-3
ASTM D97
Độ tách nhũ (ml, phút) tại 540C, max
3(30)
3(30)
3(30)
3(30)
3(30)
3(30)
ASTM D1401
Hàm lượng kẽm (%wt)
0.036
0.036
0.036
0.036
0.036
0.036
ASTM D4628
Đặc tính
  • Giảm thiểu mài mòn.
  • Ngăn ngừa rỉ sét và oxy hóa.
  • Khả năng tách nước tốt.
  • Chống tạo bọt và thoát khí tốt.
Sử dụng
  • Các hệ thống thủy lực công nghiệp hoạt động thường xuyên.
  • Các thiết bị thủy lực của máy thi công cầu đường, xây dựng tải trọng nặng.
  • Các hệ thống thủy lực với bơm cánh quạt, hộp số hay piston.
  • Máy ép nhựa, máy công cụ có sử dụng hệ thống thủy lực.
  • Các hệ thống thủy lực tuần hoàn.
Bao bì
  • Phuy 200 lít, can 18 lít.
Bảo quản
  • Bảo quản trong nhà kho có mái che.
  • Nhiệt độ bảo quản không quá 600C.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét