Là đơn vị chuyên cung cấp thiết bị và dịch vụ kỹ thuật trong các ngành Công nghiệp, Dầu Khí, Xây dựng, Môi trường, Khai khoáng v.v. Trên thực tiễn đã và đang đem đến cho khách hàng sự hài lòng về các dịch vụ cũng như giá cả và thời gian so với các sản phẩm cùng loại khác trên thị trường với sự hợp lý nhất trong lĩnh vực hoạt động sản xuất kinh doanh.
Thứ Sáu, 4 tháng 11, 2022
quat huong truc tron loai nho tip 200s - quạt hướng trục tròn loại nhỏ tip 200s, mo ta san pham quat huong truc tron la loai quat huong truc thong gio than tron chuyen dong truc
quat huong truc tron loai nho tip 200s - quạt hướng trục tròn loại nhỏ tip 200s, mo ta san pham quat huong truc tron la loai quat huong truc thong gio than tron chuyen dong truc
QUẠT HƯỚNG TRỤC TRÒN LOẠI NHỎ TIP-200S
Mô tả sản phẩm:
Quạt hướng trục tròn là loại quạt hướng trục thông gió thân tròn, chuyển động trực tiếp có đường kính từ 200-2000mm, .Với loại công suất nhỏ điện áp 1 pha nhiều tốc độ có thể điều chỉnh lưu lượng theo ý muốn. Loại này thường sử dụng cho thông gió, cấp khí tươi, hút khí thải phục vụ điều hòa trung tâm, hút thông gió tầng hầm, văn phòng, kho hàng. Ưu điểm: Quạt hướng trục tròn có ưu điểm là Cánh quạt được thiết kế góc nghiêng, số cánh phù hợp và được cân bằng động 2 mặt nên chạy êm, không rung.
Giá: 3.565.162 VNĐ
Đặt hàng
Thông số kỹ thuật
SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
SỐ TIỀN
SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
SỐ TIỀN
QUẠT LY TÂM LOẠI THƯỜNG
TIS-140FS
2,094,893
QUẠT HƯỚNG TRỤC TRÒN LOẠI NHỎ
TIP-200S
3,565,162
TIS-160FS
2,517,715
TIP-250S
4,016,813
TIS-190FS
3,214,411
TIP-300S
4,718,314
TIS-190FT
3,214,411
TIP-350S
6,582,576
TIS-250GS
5,429,424
TIP-400S
7,927,920
TIS-250GT
5,429,424
TIP-400T
7,927,920
TIS-280FS
6,438,432
TIP-500S
9,801,792
TIS-280FT
6,294,288
TIP-500T
9,801,792
TIS-280GS
6,438,432
QUẠT HƯỚNG TRỤC TRÒN LOẠI LỚN
TIP-300S-1
5,477,472
TIS-280GT
6,294,288
TIP-400S-1
9,801,792
TIS-290FS
7,879,872
TIP-400T-1
9,801,792
TIS-290FT
7,687,680
TIP-500S-1
12,588,576
TIS-290GS
6,630,624
TIP-500T-1
12,588,576
2.5HP
TIS-B310FS(belt)
19,219,200
TIP-600S-1
17,489,472
TIS-B310FT(belt)
19,219,200
TIP-600T-1
17,393,376
QUẠT LY TÂM LOẠI LỚN
TIS-310GS
15,279,264
QUẠT HƯỚNG TRỤC LOẠI CÔNG NGHIỆP
TIP-400D(4P)
7,831,824
TIS-310GT
14,846,832
TIP-400D(4P)
7,831,824
TIS-370GS
17,537,520
TIP-500DS
9,081,072
TIS-370GT
15,903,888
TIP-500DT
9,081,072
TIS-390GT
18,162,144
TIP-600DS(6P)
11,147,136
TIS-390HT
18,162,144
TIP-600DT(6P)
11,147,136
QUẠT LY TÂM THÉP KHÔNG RỈ
TIS-S250GS(SUS)
20,036,016
TIP-800DS(6P)
13,981,968
TIS-S250GT(SUS)
20,036,016
TIP-800DT(6P)
13,981,968
TIS-S280FS(SUS)
21,525,504
QUẠT HƯỚNG TRỤC VUÔNG THÔNG GIÓ
TIH-200S
1,047,446
TIS-S280FT(SUS)
21,525,504
TIH-250S
1,133,933
TB-140DS
1,292,491
TIH-300S
1,273,272
LY TÂM HỘP LỚN - NHỎ
ITC-230GS
7,879,872
TIH-350S
1,624,022
ITC-230GT
7,783,776
TIH-400S
2,166,965
ITC-250GS
8,408,400
TIH-400T
2,234,232
ITC-250GT
8,360,352
TIH-450S
5,045,040
ITC-300GS
10,810,800
TIH-450T
5,045,040
ITC-300GT
10,714,704
TIH-500S
6,246,240
ITC-350FS
0
TIH-500GS
6,246,240
LY TÂM HỘP LOẠI LỚN
ITC-350FT
0
TIH-500T
6,150,144
ITC-380HS
21,093,072
IH-15 (600/1)
7,927,920
ITC-380HT
17,105,088
8"-300*300
432,432
ITC-400GT
22,005,984
10"-350*350
494,894
QUẠT
HƯỚNG TRỤC BẦU
TJF-15B
2,094,893
12"-400*400
557,357
TJF-20B
2,445,643
14"-440*440
648,648
TJF-25B
3,320,117
16"-490*490
773,573
TJF-30B
5,429,424
20"-620*620
1,422,221
ĐƯỜNG ỐNG
TJF-200B
3,147,144
PLASTIC
QUẠT NHỰA
TWP-201GD
715,915
TJF-250B
4,454,050
TWP-201G
715,915
TJF-300B
7,351,344
TWP-251G
768,768
QUẠT NHÀ VS
TWP-10C
273,874
TWP-301G
1,085,885
TWP-15C
307,507
INV-200G
715,915
ELBOW-10C
81,682
INV-250G
768,768
TWP-150CG
888,888
TWP-20C
466,066
TWP-15P
273,874
TWP-25C
538,138
TWP-20P
470,870
INV-20CD
538,138
QUẠT SÒ CAO ÁP LOẠI NHỎ
TB-70
619,819
QUẠT TORBO
TBS-3235S(1HP)
9,465,456
TB-70-1
619,819
TBS-3245S(2HP)
10,714,704
TB-75
619,819
TBS-3735S(3HP)
12,732,720
TB-95
845,645
TBS-3235T(1HP)
8,696,688
TB-95N
936,936
TBS-3245T(2HP)
9,849,840
TB-105
1,013,813
TBS-3735T(3HP)
11,579,568
TB-118
1,672,070
TBS-3765T(5HP)
13,309,296
TB-150(1pha)
2,253,451
TBS-S3235S(1HP)
13,117,104
TB-150(3pha)
2,253,451
TBS-S3245S(2HP)
14,318,304
TB-200(1pha)
2,762,760
TBS-S3735S(3HP)
16,336,320
TB-200(3pha)
2,762,760
TBS-S3235T(1HP)
12,300,288
TB-95-1
874,474
TBS-S3245T(2HP)
13,453,440
TB-115
1,066,666
TBS-S3735T(3HP)
15,183,168
TB-118-1
1,748,947
TBS-S3765T(5HP)
16,960,944
TB-95F
1,013,813
QUẠT TORBO
THÉP KHÔNG RỈ
TBP-3235S(1HP) SUS
21,333,312
TB-105F
1,297,296
TBP-3245S(2HP) SUS
23,879,856
TB-118F
2,051,650
TBP-3735S(3HP) SUS
27,579,552
TB-150F(1pha)
2,628,226
TBP-3235T(1HP) SUS
21,093,072
TB-150F(3pha)
2,628,226
TBP-3245T(2HP) SUS
23,159,136
TB-200F(1pha)
3,171,168
TBP-3735T(3HP) SUS
26,810,784
TB-200F(3pha)
3,171,168
TBP-3765T(5HP) SUS
30,510,480
TB-95-1F
1,047,446
TBP-S3235S(1HP) SUS
24,984,960
TB-115F
1,326,125
TBP-S3245S(2HP) SUS
27,579,552
TB-118-1F
2,200,598
TBP-S3735S(3HP) SUS
31,231,200
TB-150(100Φ)
115,315
TBP-S3235T(1HP) SUS
24,744,720
TB-200(125Φ)
129,730
TBP-S3245T(2HP) SUS
26,810,784
QUẠT SÒ THÉP KHÔNG RỈ
TB-105(SS)
2,272,670
TBP-S3735T(3HP) SUS
30,510,480
TB-118(SS)
3,286,483
TBP-S3765T(5HP) SUS
34,210,176
TB-150(1pha)(SS)
3,915,912
QUẠT SÒ CO ÁP NHỎ
TB-12B
1,292,491
TB-150(3pha)(SS)
3,915,912
TB-8B
1,724,923
TB-200(1pha)(SS)
4,785,581
TB-6B
2,200,598
TB-200(3pha)(SS)
4,785,581
TB-4B(1pha)
3,022,219
TB-115(SS)
2,339,938
TB-4B(3pha)
3,022,219
TB-118-1(SS)
3,353,750
TB-2B(1pha)
3,819,816
TB-105F(SS)
2,479,277
TB-2B(3pha)
3,819,816
TB-118F(SS)
3,459,456
TB-4S(1pha)
3,781,378
TB-150F(1pha)(SS)
4,194,590
TB-4S(3pha)
3,781,378
TB-150F(3pha)(SS)
4,194,590
TB-2S(1pha)
4,497,293
TB-200F(1pha)(SS)
5,045,040
TB-2S(3pha)
4,497,293
TB-200F(3pha)(SS)
5,045,040
QUẠT SÒ VỎ NHÔM
TB-105S/TBW-51
1,369,368
TB-115F(SS)
2,551,349
TB-105S-1()
1,282,882
TB-118-1F(SS)
3,598,795
TBW-101 (CW)
2,412,010
TB-150(SS)(100Φ)
490,090
TBW-103 (CW)
2,412,010
TB-200(SS)(125Φ)
557,357
TBW-101-1 (CW)
2,301,499
TB-F105S
1,542,341
TBW-103-1 (CW)
2,301,499
TBW-101F (CW)
2,628,226
TIV-200D
6,966,960
TBW-103F (CW)
2,628,226
TIV-250D
7,399,392
TB105SM(신형)
1,090,690
QUẠT SÒ NHỎ THỔI LÒ
TB-105S ()
1,258,858
TBW-101M-103M*45*12Ø
1,527,926
TB-105S-1 ()
1,258,858
TBW-101FM-103FM*75*12Ø
1,657,656
TB-118S ()
1,801,800
TBW-101FM-103FM*114*12Ø
2,094,893
TB-118S-1 ()
1,801,800
QUẠT CAO ÁP
( TIÊU CHUẨN)
TBS-230
4,718,314
ĐA TẦNG TURBO
(TIÊU CHUẨN)
ITB-401S
11,819,808
TBT-230
4,718,314
ITB-401T
10,906,896
TBS-270
6,246,240
ITB-402S
15,903,888
TBT-270
6,246,240
ITB-402T
14,990,976
TBS-300
8,024,016
ITB-403T
19,939,920
TBT-300
8,024,016
ITB-404T
23,639,616
TBS-301
10,666,656
ITB-405T
28,684,656
TBT-301
10,330,320
ITB-406T
31,471,440
TBS-302
14,030,016
BLOWER
NHIỆT ĐỘ CAO
ITB-S401S CF
13,165,152
TBT-302
13,789,776
ITB-S401T- CF
12,252,240
QUẠT CAO ÁP
( NHIỆT ĐỘ CAO)
TBS-230S
6,150,144
ITB-S402S - CF
17,297,280
TBT-230S
6,150,144
ITB-S402T - CF
16,240,224
TBS-270S
8,024,016
ITB-S403T - AF
-
TBT-270S
8,024,016
ITB-S404T - AF
-
TBS-300S
8,936,928
ITB-S405T - AF
-
TBT-300S
8,936,928
ITB-S406T - AF
-
TBS-301S
12,924,912
BLOWRE ĐA TẦNG
ITB-411(1pha)
15,951,936
TBT-301S
12,732,720
ITB-411 (3pha)
14,942,928
TBS-302S
15,711,696
ITB-412 (3pha)
19,555,536
TBT-302S
15,375,360
ITB-413 (3pha)
23,303,280
QUẠT HÚT BỤI
IDT-100S
-
ITB-414 (3pha)
28,828,800
IDT-100T
-
NHIỆT ĐỘ CAO
ITB-411S(1pha) - CF
17,441,424
IDT-200S
-
ITB-411S(3pha) - CF
16,576,560
IDT-200T
-
ITB-412S(3pha) - AF
-
IDT-300S
-
ITB-413S(3pha) - AF
-
IDT-300T
-
ITB-414S(3pha) - AF
UAZZHX032921
Impeller Size
800mm
900mm
1000mm
1100mm
UAZZHX032921
Single Phase
Explosion- proof
Portable Fan
REP-600G
UAZZHX032921
Explosion-Proof
Pressure-Resistance
Portable Fan
REP-300DY
UAZZHX032921
Explosion-Proof
Pressure-Resistance
Portable Fan
REP-300LG
UAZZHX032921
TIP-200S
TIP-250S
TIP-300S
TIP-350S
UAZZHX032921
TIP-400S
TIP-500S
UAZZHX032921
TIP-250S-1
TIP-300S-1
UAZZHX032921
TIP-400S-1
TIP-400T-1
TIP-500S-1
TIP-500T-1
UAZZHX032921
TIP-600S-1
TIP-600T-1
UAZZHX032921
TIP-400D
TIP-400DT
TIP-500D
TIP-500DT
UAZZHX032921
TIP-600DS
TIP-600DT
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét