Thứ Bảy, 1 tháng 10, 2016

QUẠT LÀM MÁT OUBER FAB18-ER- Lọc, làm sạch không khí, thông gió nhà xưởng sản xuất, gia công đông người như xưởng may mặc, nhà máy sản xuất giày da, căng tin………
– Làm mát không khí, không khí sau khi được xử lý sẽ giảm so với nhiệt độ ngoài trời 80ºC.
Giá: 0 VNĐĐặt hàngThông số kỹ thuật
                 Công suất: 18.000 m3 khí/h
                 Lượng điện tiêu thụ: 1.1kw/h
                 Nguồn điện sử dụng: 3 pha
                 Độ ồn: <75db
                 Diện tích làm mát hiệu quả: 100 – 120 m2
                 Khoảng cách gió thổi: 20 m
                 Lượng nước tiêu thụ: 20 l/h
                Trọng lượng máy: 96kg


SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
SỐ TIỀN
SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
SỐ TIỀN
QUẠT LY TÂM LOẠI THƯỜNG

TIS-140FS
2,094,893
 QUẠT HƯỚNG TRỤC TRÒN LOẠI NHỎ
TIP-200S
3,565,162
TIS-160FS
2,517,715
TIP-250S
4,016,813
TIS-190FS
3,214,411
TIP-300S
4,718,314
TIS-190FT
3,214,411
TIP-350S
6,582,576
TIS-250GS
5,429,424
TIP-400S
7,927,920
TIS-250GT
5,429,424
TIP-400T
7,927,920
TIS-280FS
6,438,432
TIP-500S
9,801,792
TIS-280FT
6,294,288
TIP-500T
9,801,792
TIS-280GS
6,438,432
 QUẠT HƯỚNG TRỤC TRÒN LOẠI LỚN
TIP-300S-1
5,477,472
TIS-280GT
6,294,288
TIP-400S-1
9,801,792
TIS-290FS
7,879,872
TIP-400T-1
9,801,792
TIS-290FT
7,687,680
TIP-500S-1
12,588,576
TIS-290GS
6,630,624
TIP-500T-1
12,588,576
2.5HP
TIS-B310FS(belt)
19,219,200
TIP-600S-1
17,489,472
TIS-B310FT(belt)
19,219,200
TIP-600T-1
17,393,376

QUẠT LY TÂM LOẠI LỚN

TIS-310GS
15,279,264
 QUẠT HƯỚNG TRỤC LOẠI CÔNG NGHIỆP
TIP-400D(4P)
7,831,824
TIS-310GT
14,846,832
TIP-400D(4P)
7,831,824
TIS-370GS
17,537,520
TIP-500DS
9,081,072
TIS-370GT
15,903,888
TIP-500DT
9,081,072
TIS-390GT
18,162,144
TIP-600DS(6P)
11,147,136
TIS-390HT
18,162,144
TIP-600DT(6P)
11,147,136
QUẠT LY TÂM THÉP KHÔNG RỈ
TIS-S250GS(SUS)
20,036,016
TIP-800DS(6P)
13,981,968
TIS-S250GT(SUS)
20,036,016
TIP-800DT(6P)
13,981,968
TIS-S280FS(SUS)
21,525,504
QUẠT HƯỚNG TRỤC VUÔNG THÔNG GIÓ
TIH-200S
1,047,446
TIS-S280FT(SUS)
21,525,504
TIH-250S
1,133,933

TB-140DS
1,292,491
TIH-300S
1,273,272
LY TÂM HỘP LỚN - NHỎ
ITC-230GS
7,879,872
TIH-350S
1,624,022
ITC-230GT
7,783,776
TIH-400S
2,166,965
ITC-250GS
8,408,400
TIH-400T
2,234,232
ITC-250GT
8,360,352
TIH-450S
5,045,040
ITC-300GS
10,810,800
TIH-450T
5,045,040
ITC-300GT
10,714,704
TIH-500S
6,246,240
ITC-350FS
0
TIH-500GS
6,246,240
LY TÂM HỘP LOẠI LỚN
ITC-350FT
0
TIH-500T
6,150,144
ITC-380HS
21,093,072

IH-15 (600/1)
7,927,920
ITC-380HT
17,105,088

8"-300*300
432,432
ITC-400GT
22,005,984
10"-350*350
494,894
QUẠT
HƯỚNG TRỤC BẦU
TJF-15B
2,094,893
12"-400*400
557,357
TJF-20B
2,445,643
14"-440*440
648,648
TJF-25B
3,320,117
16"-490*490
773,573
TJF-30B
5,429,424
20"-620*620
1,422,221
ĐƯỜNG ỐNG
TJF-200B
3,147,144
PLASTIC
QUẠT NHỰA
TWP-201GD
715,915
TJF-250B
4,454,050
TWP-201G
715,915
TJF-300B
7,351,344
TWP-251G
768,768
QUẠT NHÀ VS
TWP-10C
273,874
TWP-301G
1,085,885
TWP-15C
307,507
INV-200G
715,915

ELBOW-10C
81,682
INV-250G
768,768

TWP-150CG
888,888

TWP-20C
466,066

TWP-15P
273,874
TWP-25C
538,138
TWP-20P
470,870
INV-20CD
538,138

SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM

SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
SỐ TIỀN
QUẠT SÒ CAO ÁP LOẠI NHỎ
TB-70
    619,819
 QUẠT TORBO
TBS-3235S(1HP)
9,465,456
TB-70-1
    619,819
TBS-3245S(2HP)
10,714,704
TB-75
    619,819
TBS-3735S(3HP)
12,732,720
TB-95
    845,645
TBS-3235T(1HP)
8,696,688
TB-95N
    936,936
TBS-3245T(2HP)
9,849,840
TB-105
  1,013,813
TBS-3735T(3HP)
11,579,568
TB-118
  1,672,070
TBS-3765T(5HP)
13,309,296
TB-150(1∮)
  2,253,451
TBS-S3235S(1HP)
13,117,104
TB-150(3∮)
  2,253,451
TBS-S3245S(2HP)
14,318,304
TB-200(1∮)
  2,762,760
TBS-S3735S(3HP)
16,336,320
TB-200(3∮)
  2,762,760
TBS-S3235T(1HP)
12,300,288
TB-95-1
    874,474
TBS-S3245T(2HP)
13,453,440
TB-115
  1,066,666
TBS-S3735T(3HP)
15,183,168
TB-118-1
  1,748,947
TBS-S3765T(5HP)
16,960,944
TB-95F
  1,013,813
 QUẠT TORBO
THÉP KHÔNG RỈ
TBP-3235S(1HP) SUS
21,333,312
TB-105F
  1,297,296
TBP-3245S(2HP) SUS
23,879,856
TB-118F
  2,051,650
TBP-3735S(3HP) SUS
27,579,552
TB-150F(1∮)
  2,628,226
TBP-3235T(1HP) SUS
21,093,072
TB-150F(3∮)
  2,628,226
TBP-3245T(2HP) SUS
23,159,136
TB-200F(1∮)
  3,171,168
TBP-3735T(3HP) SUS
26,810,784
TB-200F(3∮)
  3,171,168
TBP-3765T(5HP) SUS
30,510,480
TB-95-1F
  1,047,446
TBP-S3235S(1HP) SUS
24,984,960
TB-115F
  1,326,125
TBP-S3245S(2HP) SUS
27,579,552
TB-118-1F
  2,200,598
TBP-S3735S(3HP) SUS
31,231,200
TB-150(100Φ)
    115,315
TBP-S3235T(1HP) SUS
24,744,720
TB-200(125Φ)
    129,730
TBP-S3245T(2HP) SUS
26,810,784
QUẠT SÒ THÉP KHÔNG RỈ
TB-105(SS)
  2,272,670
TBP-S3735T(3HP) SUS
30,510,480
TB-118(SS)
  3,286,483
TBP-S3765T(5HP) SUS
34,210,176
TB-150(1∮)(SS)
  3,915,912
QUẠT SÒ CO ÁP NHỎ
TB-12B
1,292,491
TB-150(3∮)(SS)
  3,915,912
TB-8B
1,724,923
TB-200(1∮)(SS)
  4,785,581
TB-6B
2,200,598
TB-200(3∮)(SS)
  4,785,581
TB-4B(1∮)
3,022,219
TB-115(SS)
  2,339,938
TB-4B(3∮)
3,022,219
TB-118-1(SS)
  3,353,750
TB-2B(1∮)
3,819,816
TB-105F(SS)
  2,479,277
TB-2B(3∮)
3,819,816
TB-118F(SS)
  3,459,456
TB-4S(1∮)
3,781,378
TB-150F(1∮)(SS)
  4,194,590
TB-4S(3∮)
3,781,378
TB-150F(3∮)(SS)
  4,194,590
TB-2S(1∮)
4,497,293
TB-200F(1∮)(SS)
  5,045,040
TB-2S(3∮)
4,497,293
TB-200F(3∮)(SS)
  5,045,040
QUẠT SÒ VỎ NHÔM
TB-105S/TBW-51
1,369,368
TB-115F(SS)
  2,551,349
TB-105S-1(신형)
1,282,882
TB-118-1F(SS)
  3,598,795
TBW-101 (CW)
2,412,010
TB-150(SS)(100Φ)
    490,090
TBW-103 (CW)
2,412,010
TB-200(SS)(125Φ)
    557,357
TBW-101-1 (CW)
2,301,499

TB-F105S
  1,542,341
TBW-103-1 (CW)
2,301,499
TBW-101F (CW)
  2,628,226

TIV-200D
6,966,960
TBW-103F (CW)
  2,628,226
TIV-250D
7,399,392

TB105SM(신형)
  1,090,690
QUẠT SÒ NHỎ THỔI LÒ
TB-105S (구형)
1,258,858

TBW-101M-103M*45*12Ø
  1,527,926
TB-105S-1 (구형)
1,258,858

TBW-101FM-103FM*75*12Ø
  1,657,656
TB-118S (구형)
1,801,800

TBW-101FM-103FM*114*12Ø
  2,094,893
TB-118S-1 (구형)
1,801,800







SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM

SẢN PHẢM
TÊN SẢN PHẨM
SỐ TIỀN
QUẠT CAO ÁP
 ( TIÊU CHUẨN)

TBS-230
    4,718,314
ĐA TẦNG TURBO
(TIÊU CHUẨN)

ITB-401S
11,819,808
TBT-230
    4,718,314
ITB-401T
10,906,896
TBS-270
    6,246,240
ITB-402S
15,903,888
TBT-270
    6,246,240
ITB-402T
14,990,976
TBS-300
    8,024,016
ITB-403T
19,939,920
TBT-300
    8,024,016
ITB-404T
23,639,616
TBS-301
  10,666,656
ITB-405T
28,684,656
TBT-301
  10,330,320
ITB-406T
31,471,440
TBS-302
  14,030,016
BLOWER
NHIỆT ĐỘ CAO
ITB-S401S고온용CF
13,165,152
TBT-302
  13,789,776
ITB-S401T고온용CF
12,252,240
QUẠT CAO ÁP
( NHIỆT ĐỘ CAO)

TBS-230S
    6,150,144
ITB-S402S고온용CF
17,297,280
TBT-230S
    6,150,144
ITB-S402T고온용CF
16,240,224
TBS-270S
    8,024,016
ITB-S403T고온용AF
  - 
TBT-270S
    8,024,016
ITB-S404T고온용AF
                  - 
TBS-300S
    8,936,928
ITB-S405T고온용AF
   - 
TBT-300S
    8,936,928
ITB-S406T고온용AF
                  - 
TBS-301S
  12,924,912
BLOWRE ĐA TẦNG

ITB-411(1∮)
15,951,936
TBT-301S
  12,732,720
ITB-411 (3∮)
14,942,928
TBS-302S
  15,711,696
ITB-412 (3∮)
19,555,536
TBT-302S
  15,375,360
ITB-413 (3∮)
23,303,280
QUẠT HÚT BỤI
IDT-100S
                     -
ITB-414 (3∮)
28,828,800
IDT-100T
                     -

NHIỆT ĐỘ CAO
ITB-411S(1∮)고온용CF
17,441,424
IDT-200S
                     -
ITB-411S(3∮)고온용CF
16,576,560
IDT-200T
                     -
ITB-412S(3∮)고온용AF
          - 
IDT-300S
                     -
ITB-413S(3∮)고온용AF
                - 
IDT-300T
                     -
ITB-414S(3∮)고온용AF

IDT-500T
                     -

                - 
IDT-750T
                     -

                  - 
IDT-1000T
                     -

                  - 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét