Thứ Tư, 30 tháng 11, 2022

Quạt ITB - 412T

Quạt ITB - 412T Quạt ITB - 412T Loại:Quạt sò Innotech-Việt NamMô tả sản phẩm: - Hiệu suất cao và áp suất cao gió thổi đa cấp. - Có thể được đặt theo thứ tự 1-6 bước của quạt theo thể tích không khí và áp lực. - Tiếng ồn thấp do cấu trúc cánh quạt của tổn thất tối thiểu. - Độ bền cao do tác động cao materal. - Hoạt động cao và tính kinh tế trong các bản vẽ. Hoạt động băng tải không khí, quạt gió cao áp công nghiệp, hệ thống ống nước sạch, thiết bị, lò đốt, hệ thống cung cấp không khí trang trại, thiết bị… Bụi thu, thiết bị thải/ đường hô hấp, máy sấy… Giá: 26,400,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Chi tiết sản phẩm Power (∮/V/Hz) Ampere (A) Poles (P) In put (W) Air-volume (㎥/h) Pressure (mmAq) Noise (dB) Weight (Kg) ITB-412T 3/220-380/60 6.4/3.6 2 2,050 1,200 555 82 32.0 3/220-380/50 5.6/3.3 1,330 1,020 405 ITB-413T 3/220-380/60 8.2/5.0 2 2,650 1,200 725 85 38 3/220-380/50 8.2/4.5 1,780 1,020 510 ITB-414T 3/220-380/60 11/6.08 2 3,300 1,200 1,100 86 42 3/220-380/50 9.0/5.0 2,200 1,020 775 YPMXJP032534 A B C ITB-412T 469 158 168 ITB-413T 519 209 218 ITB-414T 570 259 269 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Quạt cao áp TBS-270S 10,850,000 VNĐ Quạt cao áp TBS/TBT-300 10,850,000 VNĐ Quạt cao áp TBS/TBT-300S 12,100,000 VNĐ Quạt cao áp TBS/TBT-301 17,500,000 VNĐ Quạt ITB - 413T 31,500,000 VNĐ Quạt ITB - 414T 39,000,000 VNĐ Quạt ITB-411S/T 20,200,000 VNĐ Quạt đa tầng TORBO ITB-401S/T 14,800,000 VNĐ Quạt đa tầng turbo ITB-402S/T 20,300,000 VNĐ Quạt đa tầng TORBO ITB-403T 27,000,000 VNĐ Quạt đa tầng turbo ITB-404T 32,000,000 VNĐ Quạt đa tầng turbo ITB-405T 38,900,000 VNĐ

Thứ Ba, 29 tháng 11, 2022

VAN CỬA ĐỒNG MIDN80- PN 10

VAN CỬA ĐỒNG MIDN80- PN 10 VAN CỬA ĐỒNG MIDN80- PN 10 Loại:VAN CA”A DONG MI- PN 10Mô tả sản phẩm: Van cửa ty chìm, nêm đặc, lỗ to, nối ren. Tay van màu xanh lá cây Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2 Nhiệt độ làm việc Max. 90oC Giá: 1,000,000 VNĐ 2 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van cửa đồng MIHA DN100 - PN 16 3,250,000 VNĐ Van cửa đồng MBVDN80 - PN 10 1,160,000 VNĐ Van cửa đồng MI DN100 - PN 10 1,800,000 VNĐ Van 1 chiều đồng lá lật MIHA DN50-PN 16 583,000 VNĐ Van 1 chiều đồng lá lật MBV DN50 - PN 10 389,000 VNĐ Van 1 chiều đồng lá lật MI - PN 10 Liên hệ Van 1 chiều đồng lò xo nêm nhựa MIHA - PN 12 Liên hệ Van 1 chiều đồng lò xo nêm đồng MIHA - PN 12 Liên hệ Van 1 chiều đồng lò xo MBV DN40 - PN 10 237,000 VNĐ Van bi đồng MIHA 2000 tay bướm - PN 16 48,000 VNĐ Van bi đồng ren ngoài MIHA tay gạt - PN 16 Liên hệ Van bi đồng ren ngoài MIHA tay bướm hợp kim - PN 16 Liên hệ

Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 100

Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 100 Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 100 Loại:Van công nghiệpMô tả sản phẩm: Thân: Gang Áp lực áp lực: 10 bar Nhiệt độ max: 80oC Tiêu chuẩn MB: JIS 10k Giá: 3,100,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van Cầu gang MB - YDK Size: 40 1,100,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 50 1,400,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 65 1,600,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 80 2,000,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 100 2,700,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 50 2,050,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 65 2,300,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 80 2,600,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 125 4,200,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 150 4,900,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 200 14,000,000 VNĐ Van 1 chiều bướm- DHC Size: 50 300,000 VNĐ

Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-75

Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-75

Van giảm áp Malgorani DN65

Van giảm áp Malgorani DN65 Van giảm áp Malgorani DN65 Loại:Van giảm áp MalgoraniMô tả sản phẩm: Xuất xứ: Italia Hãng: Malgorani Áp lực làm việc: PN25 Chất liệu: Đồng mạ crom Kiểu lắp đặt: Lắp ren Kích thước van: DN15(1/2”) – DN80(3″) Dải áp lực điều chỉnh: 0.5 bar ~ 6.5bar Van giảm áp Malgorani dùng cho nước là van giảm áp nước chuyên dụng nhập khẩu từ Italy. Van giảm áp lực nước này kết nối dạng ren và đa dạng kích cỡ lắp đặt từ DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65. DN80, DN100. Van giảm áp đồng nối ren sản xuất tại Malograni - Italia Áp lực đầu vào Max 25 bar, điều chỉnh đầu ra được từ 0.5 bar tới 6 bar. Nhiệt độ làm việc max 80oC, sử dụng cho nước, khí nén, dầu khí… Giá: 4,400,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van Cầu gang MB - YDK Size: 40 1,100,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 50 1,400,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 65 1,600,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 80 2,000,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 100 2,700,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 50 2,050,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 65 2,300,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 80 2,600,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 100 3,100,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 125 4,200,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 150 4,900,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 200 14,000,000 VNĐ

Thứ Hai, 28 tháng 11, 2022

Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (20A)

Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (20A) Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (20A) Loại:Van giảm ápMô tả sản phẩm: Hãng sản xuất Yoo Youn Xuất xứ Hàn QuốcGiá: Liên hệ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van giảm áp nước nối ren Yoo Youn RDD-1S (20A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (40A) Liên hệ Van giảm áp hơi nối ren Yoo Youn RDST-1S (32A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (80A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (65A) Liên hệ Van giảm áp SAMYANG YPR-100A Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (50A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (100A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (32A) Liên hệ Van giảm áp hơi nối bích SAMYANG YPR-1S 80A 17,930,000 VNĐ Van giảm áp nước nối bích SAMYANG YPR-2A (S) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích SAMYANG YPR-2A (F) Liên hệ

Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2") - DN100 (4")

Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2") - DN100 (4") Bảng báo giá Gửi báo giá Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2") - DN100 (4") Loại:Van giảm ápMô tả sản phẩm: Van giảm áp dùng để giảm và ổn định áp lực đầu ra. Do đó áp lực đầu ra luôn nhỏ hơn hoặc bằng áp lực đầu vào. Van giảm áp cho phép điều chỉnh áp lực đầu ra gần đúng theo giá trị mong muốn, miễn là giá trị đó nằm trong giải điều chỉnh của van. Khi van đã chỉnh xong, áp lực đầu ra gần như không đổi mặc dù có sự thay đổi áp lực đầu vào, tất nhiên áp lực đầu vào phải cao hơn áp lực đã chọn ở đầu ra. Áp lực đầu ra khi đó cũng gần như không thay đổi theo lưu lượng dòng chảy cửa ra. Giá: Liên hệ 26 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng giá tham khảo: STT Mã SP Model Mô tả lắp đặt Đơn Giá TSKT 1 P-1020 ITAP.360 PN15 DN15 đồng, ren 300.000 Catologe 2 P-1021 ITAP.360 PN15 DN20 đồng, ren 350.000 Catologe 3 P-1022 ITAP.143 PN25 DN25 đồng, ren 971.000 Catologe 4 P-5129 ITAP.143+483 PN25 DN25 đồng, ren, + đồng hồ 1.154.000 Catologe 5 P-1023 ITAP.143 PN25 DN32 đồng, ren 2.200.000 Catologe 6 P-5130 ITAP.143+483 PN25 DN32 đồng, ren, + đồng hồ 2.384.000 Catologe 7 P-1024 ITAP.143 PN25 DN40 đồng, ren 2.588.000 Catologe 8 P-5131 ITAP.143+483 PN25 DN40 đồng, ren, + đồng hồ 2.772.000 Catologe 9 P-1025 ITAP.143 PN25 DN50 đồng, ren 4.270.000 Catologe 10 P-5132 ITAP.143+483 PN25 DN50 đồng, ren, + đồng hồ 4.454.000 Catologe 11 P-1026 ITAP.143 PN25 DN65 đồng, ren 7.764.000 Catologe 12 P-5133 ITAP.143+483 PN25 DN65 đồng, ren, + đồng hồ 7.948.000 Catologe 13 P-1027 ITAP.143 PN25 DN80 đồng, ren 11.646.000 Catologe 14 P-5134 ITAP.143+483 PN25 DN80 đồng, ren, + đồng hồ 11.830.000 Catologe 15 P-1028 ITAP.143 PN25 DN100 đồng, ren 19.410.000 Catologe 16 P-5135 ITAP.143+483 PN25 DN100 đồng, ren + đồng hồ 19.594.000 Catologe 17 P-5310 ITAP.143MM DN15 đồng, ren 700.000 Catologe 18 P-293 ITAP.143MMFl DN15 đồng, bích 1.300.000 Catologe 19 P-5311 ITAP.143MM DN20 đồng, ren 900.000 Catologe 20 P-294 ITAP.145MMFl DN20 đồng, bích, DN20 1.850.000 Catologe 21 P-5312 ITAP.143MM DN25 đồng, ren 1.200.000 Catologe 22 P-295 ITAP.143MMFl DN25 đồng, bích, DN25 2.250.000 Catologe 23 P-5313 ITAP.143MM DN32 đồng, ren 2.300.000 Catologe 24 P-297 ITAP.143MMFl DN32 đồng, bích, DN32 3.750.000 Catologe 25 P-5314 ITAP.143MM DN40 đồng, ren 2.700.000 Catologe 26 P-298 ITAP.143MMFl DN40 đồng, bích, DN40 4.360.000 Catologe 27 P-5315 ITAP.143MM DN50 đồng, ren 4.500.000 Catologe 28 P-299 ITAP.143MMFl DN50 đồng, bích, DN50 6.700.000 Catologe 29 P-247 Y42X-16C DN50 7.425.129 Catologe SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van giảm áp nước nối ren Yoo Youn RDD-1S (20A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (40A) Liên hệ Van giảm áp hơi nối ren Yoo Youn RDST-1S (32A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (80A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (65A) Liên hệ Van giảm áp SAMYANG YPR-100A Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (50A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (100A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (32A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (20A) Liên hệ Van giảm áp hơi nối bích SAMYANG YPR-1S 80A 17,930,000 VNĐ Van giảm áp nước nối bích SAMYANG YPR-2A (S) Liên hệ

Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2") - DN100 (4")

Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2") - DN100 (4") Bảng báo giá Gửi báo giá Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2") - DN100 (4") Loại:Van giảm ápMô tả sản phẩm: Van giảm áp dùng để giảm và ổn định áp lực đầu ra. Do đó áp lực đầu ra luôn nhỏ hơn hoặc bằng áp lực đầu vào. Van giảm áp cho phép điều chỉnh áp lực đầu ra gần đúng theo giá trị mong muốn, miễn là giá trị đó nằm trong giải điều chỉnh của van. Khi van đã chỉnh xong, áp lực đầu ra gần như không đổi mặc dù có sự thay đổi áp lực đầu vào, tất nhiên áp lực đầu vào phải cao hơn áp lực đã chọn ở đầu ra. Áp lực đầu ra khi đó cũng gần như không thay đổi theo lưu lượng dòng chảy cửa ra. Giá: Liên hệ 16 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng giá tham khảo: STT Mã SP Model Mô tả lắp đặt Đơn Giá TSKT 1 P-1020 ITAP.360 PN15 DN15 đồng, ren 300.000 Catologe 2 P-1021 ITAP.360 PN15 DN20 đồng, ren 350.000 Catologe 3 P-1022 ITAP.143 PN25 DN25 đồng, ren 971.000 Catologe 4 P-5129 ITAP.143+483 PN25 DN25 đồng, ren, + đồng hồ 1.154.000 Catologe 5 P-1023 ITAP.143 PN25 DN32 đồng, ren 2.200.000 Catologe 6 P-5130 ITAP.143+483 PN25 DN32 đồng, ren, + đồng hồ 2.384.000 Catologe 7 P-1024 ITAP.143 PN25 DN40 đồng, ren 2.588.000 Catologe 8 P-5131 ITAP.143+483 PN25 DN40 đồng, ren, + đồng hồ 2.772.000 Catologe 9 P-1025 ITAP.143 PN25 DN50 đồng, ren 4.270.000 Catologe 10 P-5132 ITAP.143+483 PN25 DN50 đồng, ren, + đồng hồ 4.454.000 Catologe 11 P-1026 ITAP.143 PN25 DN65 đồng, ren 7.764.000 Catologe 12 P-5133 ITAP.143+483 PN25 DN65 đồng, ren, + đồng hồ 7.948.000 Catologe 13 P-1027 ITAP.143 PN25 DN80 đồng, ren 11.646.000 Catologe 14 P-5134 ITAP.143+483 PN25 DN80 đồng, ren, + đồng hồ 11.830.000 Catologe 15 P-1028 ITAP.143 PN25 DN100 đồng, ren 19.410.000 Catologe 16 P-5135 ITAP.143+483 PN25 DN100 đồng, ren + đồng hồ 19.594.000 Catologe 17 P-5310 ITAP.143MM DN15 đồng, ren 700.000 Catologe 18 P-293 ITAP.143MMFl DN15 đồng, bích 1.300.000 Catologe 19 P-5311 ITAP.143MM DN20 đồng, ren 900.000 Catologe 20 P-294 ITAP.145MMFl DN20 đồng, bích, DN20 1.850.000 Catologe 21 P-5312 ITAP.143MM DN25 đồng, ren 1.200.000 Catologe 22 P-295 ITAP.143MMFl DN25 đồng, bích, DN25 2.250.000 Catologe 23 P-5313 ITAP.143MM DN32 đồng, ren 2.300.000 Catologe 24 P-297 ITAP.143MMFl DN32 đồng, bích, DN32 3.750.000 Catologe 25 P-5314 ITAP.143MM DN40 đồng, ren 2.700.000 Catologe 26 P-298 ITAP.143MMFl DN40 đồng, bích, DN40 4.360.000 Catologe 27 P-5315 ITAP.143MM DN50 đồng, ren 4.500.000 Catologe 28 P-299 ITAP.143MMFl DN50 đồng, bích, DN50 6.700.000 Catologe 29 P-247 Y42X-16C DN50 7.425.129 Catologe SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van giảm áp nước nối ren Yoo Youn RDD-1S (20A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (40A) Liên hệ Van giảm áp hơi nối ren Yoo Youn RDST-1S (32A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (80A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (65A) Liên hệ Van giảm áp SAMYANG YPR-100A Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (50A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (100A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (32A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (20A) Liên hệ Van giảm áp hơi nối bích SAMYANG YPR-1S 80A 17,930,000 VNĐ Van giảm áp nước nối bích SAMYANG YPR-2A (S) Liên hệ

Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2") - DN100 (4")

Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2") - DN100 (4") Bảng báo giá Gửi báo giá Van giảm áp dạng piston nối ren PN25bar DN15 (1/2") - DN100 (4") Loại:Van giảm ápMô tả sản phẩm: Van giảm áp dùng để giảm và ổn định áp lực đầu ra. Do đó áp lực đầu ra luôn nhỏ hơn hoặc bằng áp lực đầu vào. Van giảm áp cho phép điều chỉnh áp lực đầu ra gần đúng theo giá trị mong muốn, miễn là giá trị đó nằm trong giải điều chỉnh của van. Khi van đã chỉnh xong, áp lực đầu ra gần như không đổi mặc dù có sự thay đổi áp lực đầu vào, tất nhiên áp lực đầu vào phải cao hơn áp lực đã chọn ở đầu ra. Áp lực đầu ra khi đó cũng gần như không thay đổi theo lưu lượng dòng chảy cửa ra. Giá: Liên hệ 16 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng giá tham khảo: STT Mã SP Model Mô tả lắp đặt Đơn Giá TSKT 1 P-1020 ITAP.360 PN15 DN15 đồng, ren 300.000 Catologe 2 P-1021 ITAP.360 PN15 DN20 đồng, ren 350.000 Catologe 3 P-1022 ITAP.143 PN25 DN25 đồng, ren 971.000 Catologe 4 P-5129 ITAP.143+483 PN25 DN25 đồng, ren, + đồng hồ 1.154.000 Catologe 5 P-1023 ITAP.143 PN25 DN32 đồng, ren 2.200.000 Catologe 6 P-5130 ITAP.143+483 PN25 DN32 đồng, ren, + đồng hồ 2.384.000 Catologe 7 P-1024 ITAP.143 PN25 DN40 đồng, ren 2.588.000 Catologe 8 P-5131 ITAP.143+483 PN25 DN40 đồng, ren, + đồng hồ 2.772.000 Catologe 9 P-1025 ITAP.143 PN25 DN50 đồng, ren 4.270.000 Catologe 10 P-5132 ITAP.143+483 PN25 DN50 đồng, ren, + đồng hồ 4.454.000 Catologe 11 P-1026 ITAP.143 PN25 DN65 đồng, ren 7.764.000 Catologe 12 P-5133 ITAP.143+483 PN25 DN65 đồng, ren, + đồng hồ 7.948.000 Catologe 13 P-1027 ITAP.143 PN25 DN80 đồng, ren 11.646.000 Catologe 14 P-5134 ITAP.143+483 PN25 DN80 đồng, ren, + đồng hồ 11.830.000 Catologe 15 P-1028 ITAP.143 PN25 DN100 đồng, ren 19.410.000 Catologe 16 P-5135 ITAP.143+483 PN25 DN100 đồng, ren + đồng hồ 19.594.000 Catologe 17 P-5310 ITAP.143MM DN15 đồng, ren 700.000 Catologe 18 P-293 ITAP.143MMFl DN15 đồng, bích 1.300.000 Catologe 19 P-5311 ITAP.143MM DN20 đồng, ren 900.000 Catologe 20 P-294 ITAP.145MMFl DN20 đồng, bích, DN20 1.850.000 Catologe 21 P-5312 ITAP.143MM DN25 đồng, ren 1.200.000 Catologe 22 P-295 ITAP.143MMFl DN25 đồng, bích, DN25 2.250.000 Catologe 23 P-5313 ITAP.143MM DN32 đồng, ren 2.300.000 Catologe 24 P-297 ITAP.143MMFl DN32 đồng, bích, DN32 3.750.000 Catologe 25 P-5314 ITAP.143MM DN40 đồng, ren 2.700.000 Catologe 26 P-298 ITAP.143MMFl DN40 đồng, bích, DN40 4.360.000 Catologe 27 P-5315 ITAP.143MM DN50 đồng, ren 4.500.000 Catologe 28 P-299 ITAP.143MMFl DN50 đồng, bích, DN50 6.700.000 Catologe 29 P-247 Y42X-16C DN50 7.425.129 Catologe SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van giảm áp nước nối ren Yoo Youn RDD-1S (20A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (40A) Liên hệ Van giảm áp hơi nối ren Yoo Youn RDST-1S (32A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (80A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDP-1F (65A) Liên hệ Van giảm áp SAMYANG YPR-100A Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (50A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (100A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (32A) Liên hệ Van giảm áp nước nối bích Yoo Youn RDD-1F (20A) Liên hệ Van giảm áp hơi nối bích SAMYANG YPR-1S 80A 17,930,000 VNĐ Van giảm áp nước nối bích SAMYANG YPR-2A (S) Liên hệ

Chủ Nhật, 27 tháng 11, 2022

Bu lông M

Bu lông M Bulong M8x16 Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm: Loại Bu lông kẹp khuôn ép nhựa, khuôn máy gia công cơ khí Chất liệu • - Chiều dài (mm) 16 Đường kính 8 Bước ren (mm) 1-4 Đặc điểm khác Bề mặt: Đen, Trắng, Nhúng nóng Xuất xứ Việt NamGiá: 25,000 VNĐ 23 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 ) 5,000 VNĐ Bulong M6x40 mạ kẽm 25,000 VNĐ Bulông cường độ cao 8.8 3,000 VNĐ Bulông inox DIN931 SUS304) - (933 SUS201) - 12,000 VNĐ Bulông bộ 8.8 4,200 VNĐ Bulông nở sắt AD-02 6,000 VNĐ Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316 100,000 VNĐ Thanh ren inox M5 - M24 6,000 VNĐ Bu lông M 7,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HSA 25,000 VNĐ Bu lông HILTI HLC 10,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HST 32,000 VNĐ

Bulong M8x16

Bulong M8x16 Bulong M8x16 Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm: Loại Bu lông kẹp khuôn ép nhựa, khuôn máy gia công cơ khí Chất liệu • - Chiều dài (mm) 16 Đường kính 8 Bước ren (mm) 1-4 Đặc điểm khác Bề mặt: Đen, Trắng, Nhúng nóng Xuất xứ Việt NamGiá: 25,000 VNĐ 23 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 ) 5,000 VNĐ Bulong M6x40 mạ kẽm 25,000 VNĐ Bulông cường độ cao 8.8 3,000 VNĐ Bulông inox DIN931 SUS304) - (933 SUS201) - 12,000 VNĐ Bulông bộ 8.8 4,200 VNĐ Bulông nở sắt AD-02 6,000 VNĐ Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316 100,000 VNĐ Thanh ren inox M5 - M24 6,000 VNĐ Bu lông M 7,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HSA 25,000 VNĐ Bu lông HILTI HLC 10,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HST 32,000 VNĐ

van an toan vyc lap bich - van an toàn vyc lắp bích, mo ta san pham model 496 ap made in spain europe tieu chuan din pn 16 pn 40 lap bich thiet ke theo

van an toan vyc lap bich - van an toàn vyc lắp bích, mo ta san pham model 496 ap made in spain europe tieu chuan din pn 16 pn 40 lap bich thiet ke theo Van an toàn VYC Lắp bích Mô tả sản phẩm: - Model: 496 AP Made in Spain (Europe). - Tiêu chuẩn: DIN - PN 16 - PN 40. - Lắp bích. = Thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 4126-1:2004 - Đáp ứng yêu cầu 97/23/EC. - Lưu lượng xả lớn, đóng mở chính xác. - Hành trình mở hòan tòan, lò xo giữ chặn, có tay xả. - Bề mặt bệ van kín, cân bằng vượt tiêu chuẩn DIN 323.0 - Góc xả: 90 độ. - Sử dụng: Hơi (Steam) - Nhiệt độ: 2200C. - Áp suất: 13kg/cm2 Giá: 0 VNĐ Đặt hàng Thông số kỹ thuật 1 CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI: XTBUOC114450 Van an toàn các loại ERRQEC103439 VAN AN TOÀN CHO HƠI QFCEPZ102335 VAN AN TOÀN NỐI BÍCH RBAKLN095705 Van An Toàn Tay Giật, Mặt Bích Tiêu Chuẩn BS

Bu Lông 8.8 M 36 x 120

Bu Lông 8.8 M 36 x 120 Bu Lông 8.8 M 36 x 120 Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm: Bu Lông 8.8 M 36 x 120 Cái 1 Ecu đai ốc M36 mm cái 1 Đệm Phẳng M36 cái 1 Đệm Vênh M 36x2mm cái 1 Tổng giá trị trước thuế: 122,459Giá: 122,459 VNĐ 2 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 ) 5,000 VNĐ Bulong M8x16 25,000 VNĐ Bulong M6x40 mạ kẽm 25,000 VNĐ Bulông cường độ cao 8.8 3,000 VNĐ Bulông inox DIN 931 - 933 (SUS304 - SUS201) - 12,000 VNĐ Bulông bộ 8.8 4,200 VNĐ Bulông nở sắt AD-02 6,000 VNĐ Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316 100,000 VNĐ Thanh ren inox M5 - M24 6,000 VNĐ Bu lông M 7,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HSA 25,000 VNĐ Bu lông HILTI HLC 10,000 VNĐ

Thứ Bảy, 26 tháng 11, 2022

Bu Lông 8.8 M 36 x 120

Bu Lông 8.8 M 36 x 120 Bu Lông 8.8 M 36 x 120 Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm: Bu Lông 8.8 M 36 x 120 Cái 1 Ecu đai ốc M36 mm cái 1 Đệm Phẳng M36 cái 1 Đệm Vênh M 36x2mm cái 1 Tổng giá trị trước thuế: 122,459Giá: 122,459 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 ) 5,000 VNĐ Bulong M8x16 25,000 VNĐ Bulong M6x40 mạ kẽm 25,000 VNĐ Bulông cường độ cao 8.8 3,000 VNĐ Bulông inox DIN 931 - 933 (SUS304 - SUS201) - 12,000 VNĐ Bulông bộ 8.8 4,200 VNĐ Bulông nở sắt AD-02 6,000 VNĐ Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316 100,000 VNĐ Thanh ren inox M5 - M24 6,000 VNĐ Bu lông M 7,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HSA 25,000 VNĐ Bu lông HILTI HLC 10,000 VNĐ

QUẠT VUÔNG HAI MẶT LƯỚI (gián tiếp) CNFAN-74CSA

QUẠT VUÔNG HAI MẶT LƯỚI (gián tiếp) CNFAN-74CSA QUẠT VUÔNG HAI MẶT LƯỚI (gián tiếp) CNFAN-74CSA Loại:Quạt thông gió công nghiệp CNFanMô tả sản phẩm: Loại cánh: inox bóng Công suất: 0.55kW/4P Lưu lượng gió: 15.000m3/h Điện áp: 380V/Hz Vòng quay: 1400 (r/m) Kích thước: 740*740*400 mm Đường kính cánh: 580mm Giá: 2,200,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ QUẠT VUÔNG HAI MẶT LƯỚI CNFAN-10C 3,800,000 VNĐ QUẠT VUÔNG HAI MẶT LƯỚI CNFAN-14SC 4,800,000 VNĐ QUẠT VUÔNG HAI MẶT LƯỚI CNFAN-12C 4,300,000 VNĐ QUẠT LOA (trực tiếp) CNFAN106CSA 3,900,000 3,900,000 VNĐ QUẠT LOA (trực tiếp) CNFAN-106CSA 4,300,000 4,300,000 VNĐ QUẠT LOA (trực tiếp) CNFAN-126CSA 4,500,000 4,500,000 VNĐ QUẠT LOA (gián tiếp) CNFAN-36CSC 5,500,000 5,500,000 VNĐ QUẠT LOA (gián tiếp) CNFAN-42CSC 5,700,000 5,700,000 VNĐ QUẠT LOA (gián tiếp) CNFAN-54CSC 5,900,000 5,900,000 VNĐ QUẠT LOA (trực tiếp) CNFAN-146CSA 4,700,000 4,700,000 VNĐ QUẠT VUÔNG HAI MẶT LƯỚI (gián tiếp) CNFAN-48CSA 1,800,000 VNĐ QUẠT VUÔNG HAI MẶT LƯỚI (gián tiếp) CNFAN-58CSA 2,000,000 VNĐ

Van giảm áp Malgorani DN15

Van giảm áp Malgorani DN15 Van giảm áp Malgorani DN15 Loại:Van giảm áp MalgoraniMô tả sản phẩm: Xuất xứ: Italia Hãng: Malgorani Áp lực làm việc: PN25 Chất liệu: Đồng mạ crom Kiểu lắp đặt: Lắp ren Kích thước van: DN15(1/2”) – DN80(3″) Dải áp lực điều chỉnh: 0.5 bar ~ 6.5bar Van giảm áp Malgorani dùng cho nước là van giảm áp nước chuyên dụng nhập khẩu từ Italy. Van giảm áp lực nước này kết nối dạng ren và đa dạng kích cỡ lắp đặt từ DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65. DN80, DN100. Van giảm áp đồng nối ren sản xuất tại Malograni - Italia Áp lực đầu vào Max 25 bar, điều chỉnh đầu ra được từ 0.5 bar tới 6 bar. Nhiệt độ làm việc max 80oC, sử dụng cho nước, khí nén, dầu khí… Giá: 720,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van Cầu gang MB - YDK Size: 40 1,100,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 50 1,400,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 65 1,600,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 80 2,000,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 100 2,700,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 50 2,050,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 65 2,300,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 80 2,600,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 100 3,100,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 125 4,200,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 150 4,900,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 200 14,000,000 VNĐ

Thứ Sáu, 25 tháng 11, 2022

van an toan noi bich - van an toàn nối bích, mo ta san pham la mot thiet bi thuy luc dung de dieu chinh ap suat trong ong dan hoac bon chua khi

van an toan noi bich - van an toàn nối bích, mo ta san pham la mot thiet bi thuy luc dung de dieu chinh ap suat trong ong dan hoac bon chua khi VAN AN TOÀN NỐI BÍCH Mô tả sản phẩm: - Van an toàn nối bích là một thiết bị thủy lực dùng để điều chỉnh áp suất trong ống dẫn hoặc bồn chứa khí hoặc chất lỏng. - Van an toàn nối bích thuộc nhóm thiết bị điều chỉnh áp suất đầu vào. - Nhiệm vụ chính của van an toàn nối bích là bảo vệ mạch thủy lực khỏi sự tăng áp vượt giá trị định mức (giá trị định mực được cài đặt sẵn). Trong quá trình làm việc van an toàn nối bích luôn ở trạng thái đóng. Khi áp suất đầu vào của van vượt giá trị định mức. - Van an toàn nối bích mở ra cho phép một phần chất lỏng chảy qua van về thùng chứa.. Giá: 0 VNĐ Đặt hàng Thông số kỹ thuật Download Catalogue Description The valve opens instantly when the pressure in the pipeline exceeds the safe level, thus relieving excessive pressure from the network. When the pressure returns to normal, the valve closes slowly, at an adjustable pace. Features •No slam operation •Simple and reliable design •Easy installation and maintenance •Low Resistance and high flow capacity •Protection for sewage as well as clean water pumping systems Purchase Specifications The valve will be hydraulic, direct sealing diaphragm type, which allows inline maintenance. No stem, shaft or guide bearing will be located within the water passage. The valve will be activated by the line pressure or by an external hydraulic or pneumatic pressure. The valve will be operated by a pressure relief pilot valve for fast opening at a high pressure set-point. The valve and the controls will be a Dorot Series 100 valve or similar in all aspects. Typical Application Dorot Quick Pressure-relief Valve protects a system against pressure surges caused by pump start-up or valves closure 0 CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI: XTBUOC114450 Van an toàn các loại PUEKYG104123 Van an toàn VYC Lắp bích ERRQEC103439 VAN AN TOÀN CHO HƠI RBAKLN095705 Van An Toàn Tay Giật, Mặt Bích Tiêu Chuẩn BS GIỎ HÀNG Sản phẩm: 0 cái Thành tiền: 0 VNĐ DANH MỤC SẢN PHẨM VAN ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN - ĐIỀU KHIỂN KHÍ NÉN Van bướm điều khiển điện Hàn Quốc Van bi điều khiển điện Đài Loan Van hơi điều khiển điện VAN ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN Van xả khí Van an toàn Van điện từ Van cân bằng VAN CẦU VAN GIẢM ÁP Van Taiwan Van nước Van đồng ren Van mặt bích Van Kizt Phụ kiện nhựa PPR E- PIPE Van dùng trong đường ống khí Gas Van PCCC VAN TÀU BIỂN VAN ĐIỀU KHIỂN HƠI NÓNG Phân loại, cấu tạo, nguyên lý van giảm áp VAN MIHA Van báo cháy tự động VAN CHẶN RÁC VAN HÀN QUỐC ĐIỀU KHIỂN KHÍ NÉN Danh mục toàn bộ VAN ITAP (ITALIA) VAN OHO Malaisia ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG QUẠT CÔNG NGHIỆP BU LÔNG CÁCH ÂM, CHỐNG RUNG CÔNG NGHIỆP SẮT THÉP CÁC LOẠI KHỚP NỐI GIẢN NỞ MÁY BƠM CÔNG NGHIỆP THIẾT BỊ ĐƯỜNG ỐNG NGÀNH DẦU KHÍ Quạt hướng trục tròn loại nhỏ PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG VAN VÀ PHỤ KIỆN VAN ITAP - ITALIA THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY VAN ĐIỆN TỪ (SOLENOIDVALVE) Van an toàn các loại HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN Mr Vinh 0913771002 lengoc_vinh@yahoo.com DỊCH VỤ MỚI Sửa chữa, bảo trì máy phát điện dự phòng sua chua bao tri may phat dien du phong Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng máy phát điện Quý khách cần kiểm tra, bảo dưỡng máy phát điện định kỳ từ 3 - 6 tháng/1 lần để giảm thiểu những nguy cơ gây hỏng hóc và giảm tuổi thọ máy phát điện. Đội ngũ chuyên viên kỹ thuật lành nghề, giàu kinh nghiệm và nhiệt tình luôn có mặt kịp thời khi khách hàng có yêu cầu. Chuyên viên kỹ thuật sẽ khảo sát... Cơ điện tử hay kỹ thuật Cơ khí và Điện tử học co dien tu hay ky thuat co khi va dien tu hoc Cơ điện tử Cơ điện tử (hay kỹ thuật Cơ khí và Điện tử học) là sự kết hợp của kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện tử và kỹ thuật máy tính. Mục đích của lãnh vực kỹ thuật nhiều lãnh vực này là nghiên cứu các máy tự hành từ một viễn cảnh kỹ thuật và phục vụ những mục đích kiểm soát của những hệ thống lai tiên tiến. Chính từ là kết hợp của 'Cơ khí' và... Ti

Van bi đồng ren trong ren ngoài MIHA tay gạt - PN 16

Van bi đồng ren trong ren ngoài MIHA tay gạt - PN 16 Van bi đồng ren trong ren ngoài MIHA tay gạt - PN 16 Loại:Van Minh HòaMô tả sản phẩm: Đặc Điểm kỹ thuật Van bi đồng, lỗ to, nối ren. Tay van màu đỏ Sản xuất theo tiêu chuẩn BS 5154:1991 Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000 Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2 Nhiệt độ làm việc Max. 120oC Giá: Liên hệ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van cửa đồng MIHA DN100 - PN 16 3,250,000 VNĐ Van cửa đồng MBVDN80 - PN 10 1,160,000 VNĐ Van cửa đồng MI DN100 - PN 10 1,800,000 VNĐ Van 1 chiều đồng lá lật MIHA DN50-PN 16 583,000 VNĐ Van 1 chiều đồng lá lật MBV DN50 - PN 10 389,000 VNĐ Van 1 chiều đồng lá lật MI - PN 10 Liên hệ Van 1 chiều đồng lò xo nêm nhựa MIHA - PN 12 Liên hệ Van 1 chiều đồng lò xo nêm đồng MIHA - PN 12 Liên hệ Van 1 chiều đồng lò xo MBV DN40 - PN 10 237,000 VNĐ Van bi đồng MIHA 2000 tay bướm - PN 16 48,000 VNĐ Van bi đồng ren ngoài MIHA tay gạt - PN 16 Liên hệ Van bi đồng ren ngoài MIHA tay bướm hợp kim - PN 16 Liên hệ

Thứ Năm, 24 tháng 11, 2022

Van Cầu gang MB - YDK Size: 50

Van Cầu gang MB - YDK Size: 50 Van Cầu gang MB - YDK Size: 50 Loại:Van công nghiệpMô tả sản phẩm: Thân: Gang Áp lực áp lực: 10 bar Tiêu chuẩn MB: JIS 10k Giá: 1,400,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van Cầu gang MB - YDK Size: 40 1,100,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 65 1,600,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 80 2,000,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 100 2,700,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 50 2,050,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 65 2,300,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 80 2,600,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 100 3,100,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 125 4,200,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 150 4,900,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 200 14,000,000 VNĐ Van 1 chiều bướm- DHC Size: 50 300,000 VNĐ

Thứ Tư, 23 tháng 11, 2022

Quạt treo XWind DFW 650

Quạt treo XWind DFW 650 Quạt treo XWind DFW 650 Loại:Quạt Treo Công Nghiệp XwindMô tả sản phẩm: Quạt đứng công nghiệp được bán phổ biến trên thị trường với nhiều thương hiệu và mã hàng khác nhau, khách hàng tìm mua sẽ khó lựa chọn đúng loại quạt và chất lượng quạt theo yêu cầu, Công ty Hưng Đức Phát, nhà cung cấp quạt công nghiệp hàng đầu việt nam, với đầy đủ các thương hiệu và loại quạt khác nhau đáp ứng hầu hết nhu cầu của khách hàng. Xwind là thương hiệu quạt công nghiệp của điện cơ hà nội, một trong những thương hiệu quạt lớn và lâu đời với những dòng quạt được dùng phổ biến hơn 20 năm, khách hàng có nhu cầu mua quạt đứng công nghiệp Xwind DFS750, vui lòng liên hệ với Hưng Đức Phát, để nhận được giá và chính sách tốt nhất.

Quạt hút mái nhà xưởng QTM 800

Quạt hút mái nhà xưởng QTM 800 Quạt hút mái nhà xưởng QTM 800 Loại:Quạt hút mái nhà xưởngMô tả sản phẩm: Quạt hút mái nhà xưởng QTM là dòng quạt được thiết kế dạng hướng trục lắp trên mái nhà để hút không khí lơ lửng, không khí nóng, độc hại, khí thải ra ngoài tạo không khí trong lành, mát mẻ. Quạt được thiết kế đặc biệt cơ bao gồm 2 dạng cơ bản đó là cánh kiểu hướng trục giúp quạt tạo ra lưu lượng gió rất lớn, đạt đến 22.000m3/h. Và cánh kiểu ly tâm giúp áp suất lớn hơn, có thể sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, áp suất không khí trong phòng và ngoài trời chênh lệch lớn như luyện kim, ép nhựa…vv Quạt hút mái nhà xưởng được chế tạo trực tiếp tại công ty chúng tôi với chất liệu là thép TC3, sơn tĩnh điện làm tăng vẻ đẹp sang trọng, khung quạt chắc chắn và motor siêu bền, sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị hư hỏng. Quạt hút có nhiều mẫu mã khác nhau từ nhỏ đến lớn, phù hợp tất cả các nhu cầu của doanh nghiệp, nên quý khách có thêm nhiều chọn lựa cho mình. Khi có nhu cầu quý khách hãy liên hệ với chúng tôi để đặt hàng, chúng tôi sản xuất nhanh chóng trong vòng từ 4 đến 5 ngày làm việc, Giá: 9,900,000 VNĐ 1 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Quạt hút mái nhà xưởng QTM 300 3,800,000 VNĐ Quạt hút mái nhà xưởng QTM 400 4,200,000 VNĐ Quạt hút mái nhà xưởng QTM 500 4,800,000 VNĐ Quạt hút mái nhà xưởng QTM 600 5,800,000 VNĐ Quạt hút mái nhà xưởng QTM 700 7,300,000 VNĐ Quạt hút mái nhà xưởng QTM 900 13,000,000 VNĐ Quạt hút mái nhà xưởng QTM 1000 17,000,000 VNĐ

Quạt hút mái nhà xưởng QTM 800

Quạt hút mái nhà xưởng QTM 800 Quạt hút mái nhà xưởng QTM 800 Loại:Quạt hút mái nhà xưởngMô tả sản phẩm: Quạt hút mái nhà xưởng QTM là dòng quạt được thiết kế dạng hướng trục lắp trên mái nhà để hút không khí lơ lửng, không khí nóng, độc hại, khí thải ra ngoài tạo không khí trong lành, mát mẻ. Quạt được thiết kế đặc biệt cơ bao gồm 2 dạng cơ bản đó là cánh kiểu hướng trục giúp quạt tạo ra lưu lượng gió rất lớn, đạt đến 22.000m3/h. Và cánh kiểu ly tâm giúp áp suất lớn hơn, có thể sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, áp suất không khí trong phòng và ngoài trời chênh lệch lớn như luyện kim, ép nhựa…vv Quạt hút mái nhà xưởng được chế tạo trực tiếp tại công ty chúng tôi với chất liệu là thép TC3, sơn tĩnh điện làm tăng vẻ đẹp sang trọng, khung quạt chắc chắn và motor siêu bền, sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị hư hỏng. Quạt hút có nhiều mẫu mã khác nhau từ nhỏ đến lớn, phù hợp tất cả các nhu cầu của doanh nghiệp, nên quý khách có thêm nhiều chọn lựa cho mình. Khi có nhu cầu quý khách hãy liên hệ với chúng tôi để đặt hàng, chúng tôi sản xuất nhanh chóng trong vòng từ 4 đến 5 ngày làm việc, Giá: 9,900,000 VNĐ 1 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Quạt hút mái nhà xưởng QTM 300 3,800,000 VNĐ Quạt hút mái nhà xưởng QTM 400 4,200,000 VNĐ Quạt hút mái nhà xưởng QTM 500 4,800,000 VNĐ Quạt hút mái nhà xưởng QTM 600 5,800,000 VNĐ Quạt hút mái nhà xưởng QTM 700 7,300,000 VNĐ Quạt hút mái nhà xưởng QTM 900 13,000,000 VNĐ Quạt hút mái nhà xưởng QTM 1000 17,000,000 VNĐ

Thứ Ba, 22 tháng 11, 2022

Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT20-66B

Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT20-66B Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT20-66B Loại:Quạt hút âm trần nối ống NanyooMô tả sản phẩm: Loại Quạt trục tròn Hãng sản xuất Nanyoo Công suất(W) 158 Công suất (kW) 0.15 Lưu lượng gió(m3/h) 630 Tốc độ quay của cánh(vòng/phút) 2448 Độ ồn(dB) 69 Kích thước (mm) 3940x3540x2810 Trọng lượng(g) 6200Giá: 2,450,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi BẢNG BÁO GIÁ QUẠT THÔNG GIÓ MODEL ĐK(mm) C.S(w) L.L(m3/h) A.S(Pa) Độ ồn(dB) Kho hàng PHOTO DPT10-35B 100 74 330 363 ≤63 1575000 Image result for quạt hút âm trần DPT12-45B 125 75 390 640 ≤64 1800000 DPT15-55B 150 95 450 320 ≤64 2235000 DPT20-66B 200 136 1150 570 ≤69 2625000 DPT25-66B 250 157 1380 533 ≤68 2650000 DPT31-66B 315 189 1600 704 ≤70 3300000 DPT10-11C 100 52 250 85 ≤45 1200000 Image result for quạt hút âm trần DPT20-55A 200 135 800 200 ≤53 2700000 DPT20-65A 200 285 1200 250 ≤55 3300000 DPT20-75 200 300 1500 280 ≤58 3750000 DPT10-12B 100 21 100 80 ≤20 2550000 Image result for quạt hút âm trần DPT10-24B 100 52 180 160 ≤23 2850000 DPT15-32B 150 40 360 135 ≤42 4000000 DPT20-54C 200 170 920 240 ≤48 7300000 BPT10-11 100 15 120 65 ≤20 1150000 Image result for quạt hút âm trần BPT12-24 125 28 210 108 ≤23 1600000 BPT12-35 125 45 330 142 ≤32 1950000 BPT15-44A 150 50 400 178 ≤40 2350000 * Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; và phí giao hàng SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT12-45B 1,800,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT10-35B 1,575,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT31-66B 3,300,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT25-66B 2,650,000 VNĐ Quạt thông gió Nanyoo BPT20-64B Liên hệ Quạt thông gió Nanyoo BPT20-54B Liên hệ Quạt thông gió Nanyoo BPT20-64A Liên hệ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-75 3,750,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-65A 2,950,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT10-11C 1,050,000 VNĐ Quạt hút âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-55A 2,700,000 VNĐ Quạt hút âm trần Nanyoo nối ống siêu âm DPT20-54C 5,500,000 VNĐ

Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-75

Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-75 Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-75 Loại:Quạt hút âm trần nối ống NanyooMô tả sản phẩm: Loại Lắp trần Hãng sản xuất Nanyoo Công suất(W) 300 Nguồn điện 220V Lưu lượng gió(m3/h) 1500 Độ ồn(dB) 58Giá: 3,750,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi BẢNG BÁO GIÁ QUẠT THÔNG GIÓ MODEL ĐK(mm) C.S(w) L.L(m3/h) A.S(Pa) Độ ồn(dB) Kho hàng PHOTO DPT10-35B 100 74 330 363 ≤63 1.575.000 Image result for quạt hút âm trần DPT12-45B 125 75 390 640 ≤64 1.800.000 DPT15-55B 150 95 450 320 ≤64 2.235.000 DPT20-66B 200 136 1150 570 ≤69 2.625.000 DPT25-66B 250 157 1380 533 ≤68 2.650.000 DPT31-66B 315 189 1600 704 ≤70 3.300.000 DPT10-11C 100 52 250 85 ≤45 1.200.000 Image result for quạt hút âm trần DPT20-55A 200 135 800 200 ≤53 2.700.000 DPT20-65A 200 285 1200 250 ≤55 3.300.000 DPT20-75 200 300 1500 280 ≤58 3.750.000 DPT10-12B 100 21 100 80 ≤20 2.550.000 Image result for quạt hút âm trần DPT10-24B 100 52 180 160 ≤23 2.850.000 DPT15-32B 150 40 360 135 ≤42 4.000.000 DPT20-54C 200 170 920 240 ≤48 7.300.000 BPT10-11 100 15 120 65 ≤20 1.150.000 Image result for quạt hút âm trần BPT12-24 125 28 210 108 ≤23 1.600.000 BPT12-35 125 45 330 142 ≤32 1.950.000 BPT15-44A 150 50 400 178 ≤40 2.350.000 * Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; và phí giao hàng SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT12-45B 1,800,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT10-35B 1,575,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT20-66B 2,450,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT31-66B 3,300,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT25-66B 2,650,000 VNĐ Quạt thông gió Nanyoo BPT20-64B Liên hệ Quạt thông gió Nanyoo BPT20-54B Liên hệ Quạt thông gió Nanyoo BPT20-64A Liên hệ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-65A 2,950,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT10-11C 1,050,000 VNĐ Quạt hút âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-55A 2,700,000 VNĐ Quạt hút âm trần Nanyoo nối ống siêu âm DPT20-54C 5,500,000 VNĐ

Quạt Thông Gió Công Nghiệp Tròn Superlite Max DFG 35

Quạt Thông Gió Công Nghiệp Tròn Superlite Max DFG 35 Quạt Thông Gió Công Nghiệp Tròn Superlite Max DFG 35 Loại:Quạt hướng trục tròn trực tiếpMô tả sản phẩm: Quạt Thông Gió Công Nghiệp Tròn Superlite Max DFG 35 -Công năng: Đối lưu không khí, làm thoát nhiệt nhanh tạo không khí thoáng mát, Với lưu lượng gió lớn mà quạt thường không thể có được.Độ ồn thấp, lưu lượng gió lớn, hiệu quả cao, ổn định. Có tác dụng làm mát trong nhà máy, nhà xưởng, nhà kho , tầng hầm, thang bộ ... Thông số kỹ thuật: Sải cánh: 350mm Điện áp : có 2 dòng điện 220 (v) , điện 380 (v) Công suất 0.37 KW Tốc độ: 1400 r/m Độ ồn : 100 ~ 57 db Lưu lượng 2.000 ~ 3.000 m3/h Giá: 1,900,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG không có chân, thường dùng để hút nối tiếp cho các hệ thống thông gió theo đường ống Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG không có chân gồm có: Quạt hướng trục tròn trực tiếp Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-35 2,100,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-30 1,900,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-120 40,000,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-100 32,000,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-90 25,000,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-80 14,500,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-70 8,800,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-60 5,700,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-50 2,790,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-40 2,100,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-25 1,650,000 VNĐ Quạt Thông Gió Công Nghiệp Tròn Superlite Max DFG 35 1,900,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG có hiệu suất cao tiết kiệm điện năng, lưu lượng gió lớn, tiếng ồn thấp Công dụng: Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG tạo được lưu lượng gió lớn trong trạng thái có áp nên thường dùng để hút nối tiếp cho các hệ thống thông gió theo đường ống hoặc hệ thống cấp, thoát khí cho các công trình, cấp gió trong các toà nhà cao tầng, cấp gió cho boong tàu ,hầm mỏ ...hay dùng để thông gió làm mát nhà xưởng, kho hàng, chuồng trại chăn nuôi. Hút không khí nóng bên trong ra ngoài, tạo sự thông thoáng, cải thiện môi trường làm việc tốt hơn SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Quạt CNF DS-201HP-500-2P3 8,100,000 VNĐ Quạt hướng trục đặc biệt APL-7 Liên hệ Quạt hướng trục đặc biệt APL-6 Liên hệ Quạt hướng trục cánh xiên APL-5 Liên hệ Quạt hướng trục tăng áp APL-3 Liên hệ Quạt tròn hướng trục cao áp QTA 4,600,000 VNĐ Quạt hướng trục POG 4,965,000 VNĐ Quạt hướng trục lắp ống SF(G) 1,080,000 VNĐ Quạt hướng trục TA-G Liên hệ Quạt tăng áp HTF(A/B)-I 5,276,000 VNĐ Quạt tăng áp HTF(A/B)-II 9,882,000 VNĐ Quạt tăng áp HTF(A)-III 5,463,000 VNĐ

Quạt Thông Gió Công Nghiệp Tròn Superlite Max DFG 35

Quạt Thông Gió Công Nghiệp Tròn Superlite Max DFG 35 Quạt Thông Gió Công Nghiệp Tròn Superlite Max DFG 35 Loại:Quạt hướng trục tròn trực tiếpMô tả sản phẩm: Quạt Thông Gió Công Nghiệp Tròn Superlite Max DFG 35 -Công năng: Đối lưu không khí, làm thoát nhiệt nhanh tạo không khí thoáng mát, Với lưu lượng gió lớn mà quạt thường không thể có được.Độ ồn thấp, lưu lượng gió lớn, hiệu quả cao, ổn định. Có tác dụng làm mát trong nhà máy, nhà xưởng, nhà kho , tầng hầm, thang bộ ... Thông số kỹ thuật: Sải cánh: 350mm Điện áp : có 2 dòng điện 220 (v) , điện 380 (v) Công suất 0.37 KW Tốc độ: 1400 r/m Độ ồn : 100 ~ 57 db Lưu lượng 2.000 ~ 3.000 m3/h Giá: 1,900,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG không có chân, thường dùng để hút nối tiếp cho các hệ thống thông gió theo đường ống Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG không có chân gồm có: Quạt hướng trục tròn trực tiếp Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-35 2,100,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-30 1,900,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-120 40,000,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-100 32,000,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-90 25,000,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-80 14,500,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-70 8,800,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-60 5,700,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-50 2,790,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-40 2,100,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG-25 1,650,000 VNĐ Quạt Thông Gió Công Nghiệp Tròn Superlite Max DFG 35 1,900,000 VNĐ Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG có hiệu suất cao tiết kiệm điện năng, lưu lượng gió lớn, tiếng ồn thấp Công dụng: Quạt thông gió công nghiệp tròn Superlite Max DFG tạo được lưu lượng gió lớn trong trạng thái có áp nên thường dùng để hút nối tiếp cho các hệ thống thông gió theo đường ống hoặc hệ thống cấp, thoát khí cho các công trình, cấp gió trong các toà nhà cao tầng, cấp gió cho boong tàu ,hầm mỏ ...hay dùng để thông gió làm mát nhà xưởng, kho hàng, chuồng trại chăn nuôi. Hút không khí nóng bên trong ra ngoài, tạo sự thông thoáng, cải thiện môi trường làm việc tốt hơn SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Quạt CNF DS-201HP-500-2P3 8,100,000 VNĐ Quạt hướng trục đặc biệt APL-7 Liên hệ Quạt hướng trục đặc biệt APL-6 Liên hệ Quạt hướng trục cánh xiên APL-5 Liên hệ Quạt hướng trục tăng áp APL-3 Liên hệ Quạt tròn hướng trục cao áp QTA 4,600,000 VNĐ Quạt hướng trục POG 4,965,000 VNĐ Quạt hướng trục lắp ống SF(G) 1,080,000 VNĐ Quạt hướng trục TA-G Liên hệ Quạt tăng áp HTF(A/B)-I 5,276,000 VNĐ Quạt tăng áp HTF(A/B)-II 9,882,000 VNĐ Quạt tăng áp HTF(A)-III 5,463,000 VNĐ

Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT10-11C

Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT10-11C Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT10-11C Loại:Quạt hút âm trần nối ống NanyooMô tả sản phẩm: Quạt dùng để lắp nối ống phục vụ thông gió tòa nhà, văn phòng, trung tâm thương mại, hút khí thải, khí tươi cho điều hòa trung tâm và những nơi cần lực hút khỏe, độ ồn thấp. Ưu điểm quạt nối ống âm trần vuông góc: - Kích thước nhỏ gọn, thuận tiện khi lắp đặt - Thiết kế góc 90 độ, mẫu đa dạng có thể lắp đặt ở mọi địa hình - Động cơ thông minh, tiết kiệm điện năng - Chất lượng ổn định, độ bền cao Giá: 1,050,000 VNĐ 5 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi BẢNG BÁO GIÁ QUẠT THÔNG GIÓ MODEL ĐK(mm) C.S(w) L.L(m3/h) A.S(Pa) Độ ồn(dB) Kho hàng PHOTO DPT10-35B 100 74 330 363 ≤63 1575000 Image result for quạt hút âm trần DPT12-45B 125 75 390 640 ≤64 1800000 DPT15-55B 150 95 450 320 ≤64 2235000 DPT20-66B 200 136 1150 570 ≤69 2625000 DPT25-66B 250 157 1380 533 ≤68 2650000 DPT31-66B 315 189 1600 704 ≤70 3300000 DPT10-11C 100 52 250 85 ≤45 1200000 Image result for quạt hút âm trần DPT20-55A 200 135 800 200 ≤53 2700000 DPT20-65A 200 285 1200 250 ≤55 3300000 DPT20-75 200 300 1500 280 ≤58 3750000 DPT10-12B 100 21 100 80 ≤20 2550000 Image result for quạt hút âm trần DPT10-24B 100 52 180 160 ≤23 2850000 DPT15-32B 150 40 360 135 ≤42 4000000 DPT20-54C 200 170 920 240 ≤48 7300000 BPT10-11 100 15 120 65 ≤20 1150000 Image result for quạt hút âm trần BPT12-24 125 28 210 108 ≤23 1600000 BPT12-35 125 45 330 142 ≤32 1950000 BPT15-44A 150 50 400 178 ≤40 2350000 * Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; và phí giao hàng SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT12-45B 1,800,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT10-35B 1,575,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT20-66B 2,450,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT31-66B 3,300,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT25-66B 2,650,000 VNĐ Quạt thông gió Nanyoo BPT20-64B Liên hệ Quạt thông gió Nanyoo BPT20-54B Liên hệ Quạt thông gió Nanyoo BPT20-64A Liên hệ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-75 3,750,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-65A 2,950,000 VNĐ Quạt hút âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-55A 2,700,000 VNĐ Quạt hút âm trần Nanyoo nối ống siêu âm DPT20-54C 5,500,000 VNĐ

Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT10-11C

Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT10-11C Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT10-11C Loại:Quạt hút âm trần nối ống NanyooMô tả sản phẩm: Quạt dùng để lắp nối ống phục vụ thông gió tòa nhà, văn phòng, trung tâm thương mại, hút khí thải, khí tươi cho điều hòa trung tâm và những nơi cần lực hút khỏe, độ ồn thấp. Ưu điểm quạt nối ống âm trần vuông góc: - Kích thước nhỏ gọn, thuận tiện khi lắp đặt - Thiết kế góc 90 độ, mẫu đa dạng có thể lắp đặt ở mọi địa hình - Động cơ thông minh, tiết kiệm điện năng - Chất lượng ổn định, độ bền cao Giá: 1,050,000 VNĐ 5 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi BẢNG BÁO GIÁ QUẠT THÔNG GIÓ MODEL ĐK(mm) C.S(w) L.L(m3/h) A.S(Pa) Độ ồn(dB) Kho hàng PHOTO DPT10-35B 100 74 330 363 ≤63 1575000 Image result for quạt hút âm trần DPT12-45B 125 75 390 640 ≤64 1800000 DPT15-55B 150 95 450 320 ≤64 2235000 DPT20-66B 200 136 1150 570 ≤69 2625000 DPT25-66B 250 157 1380 533 ≤68 2650000 DPT31-66B 315 189 1600 704 ≤70 3300000 DPT10-11C 100 52 250 85 ≤45 1200000 Image result for quạt hút âm trần DPT20-55A 200 135 800 200 ≤53 2700000 DPT20-65A 200 285 1200 250 ≤55 3300000 DPT20-75 200 300 1500 280 ≤58 3750000 DPT10-12B 100 21 100 80 ≤20 2550000 Image result for quạt hút âm trần DPT10-24B 100 52 180 160 ≤23 2850000 DPT15-32B 150 40 360 135 ≤42 4000000 DPT20-54C 200 170 920 240 ≤48 7300000 BPT10-11 100 15 120 65 ≤20 1150000 Image result for quạt hút âm trần BPT12-24 125 28 210 108 ≤23 1600000 BPT12-35 125 45 330 142 ≤32 1950000 BPT15-44A 150 50 400 178 ≤40 2350000 * Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; và phí giao hàng SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT12-45B 1,800,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT10-35B 1,575,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT20-66B 2,450,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT31-66B 3,300,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT25-66B 2,650,000 VNĐ Quạt thông gió Nanyoo BPT20-64B Liên hệ Quạt thông gió Nanyoo BPT20-54B Liên hệ Quạt thông gió Nanyoo BPT20-64A Liên hệ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-75 3,750,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-65A 2,950,000 VNĐ Quạt hút âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-55A 2,700,000 VNĐ Quạt hút âm trần Nanyoo nối ống siêu âm DPT20-54C 5,500,000 VNĐ

Van an toàn HISEC 1/2”

Van an toàn HISEC 1/2” Van an toàn HISEC 1/2” Loại:Van an toàn bằng đồng HISEC (Bronze Safety Valve HISEC)Mô tả sản phẩm: Thông tin van an toàn bằng đồng Bronze Safety Valve: Hãng sản xuất: Hisec Xuất xứ: Đài Loan Tính trạng: Mới 100% Màu sắc: Vàng đồng Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất Ship cod toàn quốc Đặc điểm kỹ thuật: Kích thước: 1/2″ – 2″ Kết nối: Ren Chất liệu: Đồng Áp suất: 0.3 ~ 25kg/cm2 Nhiệt độ: -45 ~ 185°C Van an toàn bằng đồng Bronze Safety Valve là một loại van dùng để điều chỉnh áp suất trong hệ thống đường ống dẫn hoặc bồn chứa các loại lưu chất. Van an toàn thuộc nhóm van điều chỉnh áp suất. Nhiệm vụ chính của van an toàn là bảo vệ đường ống, bồn chứa, các thiết bị khác phía sau nó khỏi sự tăng áp vượt giá trị định mức, phòng tránh hiện tượng quá áp gây nổ, hư hại hệ thống đường ống và các thiết bị liên quan. Giá: 600,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van an toàn đồng nối ren có tay HISEC DN32 1,800,000 VNĐ Van an toàn đồng nối ren không tay HISEC MFW.A 2,250,000 VNĐ Van an toàn HISEC 1-1/4” 1,800,000 VNĐ Van an toàn HISEC 1” 1,400,000 VNĐ Van an toàn HISEC 3/4” 840,000 VNĐ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (100*150A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (80*125A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (65*100A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (32*65A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (25*40A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (20*25A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (15*20A) Liên hệ

Van an toàn HISEC 1/2”

Van an toàn HISEC 1/2” Van an toàn HISEC 1/2” Loại:Van an toàn bằng đồng HISEC (Bronze Safety Valve HISEC)Mô tả sản phẩm: Thông tin van an toàn bằng đồng Bronze Safety Valve: Hãng sản xuất: Hisec Xuất xứ: Đài Loan Tính trạng: Mới 100% Màu sắc: Vàng đồng Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất Ship cod toàn quốc Đặc điểm kỹ thuật: Kích thước: 1/2″ – 2″ Kết nối: Ren Chất liệu: Đồng Áp suất: 0.3 ~ 25kg/cm2 Nhiệt độ: -45 ~ 185°C Van an toàn bằng đồng Bronze Safety Valve là một loại van dùng để điều chỉnh áp suất trong hệ thống đường ống dẫn hoặc bồn chứa các loại lưu chất. Van an toàn thuộc nhóm van điều chỉnh áp suất. Nhiệm vụ chính của van an toàn là bảo vệ đường ống, bồn chứa, các thiết bị khác phía sau nó khỏi sự tăng áp vượt giá trị định mức, phòng tránh hiện tượng quá áp gây nổ, hư hại hệ thống đường ống và các thiết bị liên quan. Giá: 600,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van an toàn đồng nối ren có tay HISEC DN32 1,800,000 VNĐ Van an toàn đồng nối ren không tay HISEC MFW.A 2,250,000 VNĐ Van an toàn HISEC 1-1/4” 1,800,000 VNĐ Van an toàn HISEC 1” 1,400,000 VNĐ Van an toàn HISEC 3/4” 840,000 VNĐ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (100*150A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (80*125A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (65*100A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (32*65A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (25*40A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (20*25A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (15*20A) Liên hệ

Van an toàn đồng nối ren có tay HISEC DN32

Van an toàn đồng nối ren có tay HISEC DN32 Van an toàn đồng nối ren có tay HISEC DN32 Loại:Van an toàn bằng đồng HISEC (Bronze Safety Valve HISEC)Mô tả sản phẩm: Thông tin van an toàn bằng đồng Bronze Safety Valve: Hãng sản xuất: Hisec Xuất xứ: Đài Loan Tính trạng: Mới 100% Màu sắc: Vàng đồng Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất Ship cod toàn quốc Đặc điểm kỹ thuật: Kích thước: 1/2″ – 2″ Kết nối: Ren Chất liệu: Đồng Áp suất: 0.3 ~ 25kg/cm2 Nhiệt độ: -45 ~ 185°C Van an toàn bằng đồng Bronze Safety Valve là một loại van dùng để điều chỉnh áp suất trong hệ thống đường ống dẫn hoặc bồn chứa các loại lưu chất. Van an toàn thuộc nhóm van điều chỉnh áp suất. Nhiệm vụ chính của van an toàn là bảo vệ đường ống, bồn chứa, các thiết bị khác phía sau nó khỏi sự tăng áp vượt giá trị định mức, phòng tránh hiện tượng quá áp gây nổ, hư hại hệ thống đường ống và các thiết bị liên quan. Giá: 1,800,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van an toàn đồng nối ren không tay HISEC MFW.A 2,250,000 VNĐ Van an toàn HISEC 1-1/4” 1,800,000 VNĐ Van an toàn HISEC 1” 1,400,000 VNĐ Van an toàn HISEC 3/4” 840,000 VNĐ Van an toàn HISEC 1/2” 600,000 VNĐ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (100*150A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (80*125A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (65*100A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (32*65A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (25*40A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (20*25A) Liên hệ Van an toàn nối bích YOO YOUN SFF-1F (15*20A) Liên hệ

Thứ Hai, 21 tháng 11, 2022

Bulông inox DIN 931 - 933 (SUS304 - SUS201) -

Bulông inox DIN 931 - 933 (SUS304 - SUS201) - Bulông inox DIN 931 - 933 (SUS304 - SUS201) - Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm: Chất liệu • Inox Chiều dài (mm) 10 - 150 Đường kính M5 - M24 Bước ren (mm) 0.7 - 3 Đặc điểm khác Xử lý bề mặt : inoxGiá: 12,000 VNĐ 3 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 ) 5,000 VNĐ Bulong M8x16 25,000 VNĐ Bulong M6x40 mạ kẽm 25,000 VNĐ Bulông cường độ cao 8.8 3,000 VNĐ Bulông bộ 8.8 4,200 VNĐ Bulông nở sắt AD-02 6,000 VNĐ Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316 100,000 VNĐ Thanh ren inox M5 - M24 6,000 VNĐ Bu lông M 7,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HSA 25,000 VNĐ Bu lông HILTI HLC 10,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HST 32,000 VNĐ

Bulông inox DIN 931 - 933 (SUS304 - SUS201) -

Bulông inox DIN 931 - 933 (SUS304 - SUS201) - Bulông inox DIN 931 - 933 (SUS304 - SUS201) - Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm: Chất liệu • Inox Chiều dài (mm) 10 - 150 Đường kính M5 - M24 Bước ren (mm) 0.7 - 3 Đặc điểm khác Xử lý bề mặt : inoxGiá: 12,000 VNĐ 3 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 ) 5,000 VNĐ Bulong M8x16 25,000 VNĐ Bulong M6x40 mạ kẽm 25,000 VNĐ Bulông cường độ cao 8.8 3,000 VNĐ Bulông bộ 8.8 4,200 VNĐ Bulông nở sắt AD-02 6,000 VNĐ Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316 100,000 VNĐ Thanh ren inox M5 - M24 6,000 VNĐ Bu lông M 7,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HSA 25,000 VNĐ Bu lông HILTI HLC 10,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HST 32,000 VNĐ

Bulông inox DIN 931 - 933 (SUS304 - SUS201) -

Bulông inox DIN 931 - 933 (SUS304 - SUS201) - Bulông inox DIN 931 - 933 (SUS304 - SUS201) - Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm: Chất liệu • Inox Chiều dài (mm) 10 - 150 Đường kính M5 - M24 Bước ren (mm) 0.7 - 3 Đặc điểm khác Xử lý bề mặt : inoxGiá: 12,000 VNĐ 3 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 ) 5,000 VNĐ Bulong M8x16 25,000 VNĐ Bulong M6x40 mạ kẽm 25,000 VNĐ Bulông cường độ cao 8.8 3,000 VNĐ Bulông bộ 8.8 4,200 VNĐ Bulông nở sắt AD-02 6,000 VNĐ Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316 100,000 VNĐ Thanh ren inox M5 - M24 6,000 VNĐ Bu lông M 7,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HSA 25,000 VNĐ Bu lông HILTI HLC 10,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HST 32,000 VNĐ

dong ho aquametro switzerland vzfa 15 50 vzoa 15 50 - đồng hồ aquametro switzerland vzfa 15 … 50 vzoa 15 … 50, cong nang nha san xuat aquametro mo ta model vzfa 15 50 vzoa 15 50 nhan hieu aquametro xuat xu thuy

dong ho aquametro switzerland vzfa 15 50 vzoa 15 50 - đồng hồ aquametro switzerland vzfa 15 … 50 vzoa 15 … 50, cong nang nha san xuat aquametro mo ta model vzfa 15 50 vzoa 15 50 nhan hieu aquametro xuat xu thuy ĐỒNG HỒ AQUAMETRO - SWITZERLAND VZFA 15,…,50 /VZOA 15,…,50 Công năng: Nhà sản xuất: Aquametro Mô tả : Model: VZFA 15,…,50 /VZOA 15,…,50 Nhãn hiệu: Aquametro Xuất xứ: Thụy Sĩ Ứng dụng: Đo mức tiêu thụ nhiên liệu gia nhiệt trong các loại đầu đốt (dùng trong nồi hơi, lò nung công nghiệp, trạm trộn nhựa đuờng,..) Đo mức tiêu thụ nhiên liệu / lưu luợng dầu của motor, máy móc dùng trong các ngành công nghiệp, nhà máy điện… Theo dõi mức tiêu thụ nhiên liệu. Đo lưu luợng các loại dầu mỏ, có thể đo từ xa. Hiển thị đa chức năng và truyền tín hiệu từ xa (tùy chọn) 1/ Hiển thị điện tử: Tổng số đo Đặt bộ điếm về không Lưu luợng tức thời - Vận hành đơn giản - Pin có tuổi thọ cao - Bộ xung cảm ứng để điều khiển (tùy chọn) - Có khớp nối ren hay khớp nối bích 2/ Đặt tính kỹ thuật Đường kính (mm) 15 20 25 40 50 Lưu lượng (l/h) max 600 1500 3000 9000 30000 min 10 30 75 225 750 Nhiệt độ: 180oC 3/ Ưu điểm: Hiển thị chỉ số cộng dồn gồm 8 chữ số. Hiển thị lưu lượng tức thời theo đơn vị lít/giờ. Có thể đặt bộ điếm về không, theo dõi mức tiêu thụ. Số liệu đo được lưu vào bộ nhớ EEPROM. Cho kết quả đo chính xác, dễ đọc không phụ thuộc vào nhiệt độ và độ nhớt của nhiên liệu. Có thể lắp đặt phía áp lực hoặc phía hút. Lắp đặt gọn. Có thể đặt ngang, đặt đứng hoặc đặt nghiêng. Đảm bảo độ ổn định và độ tin cậy cao. Được kiểm tra kỹ và thử nghiệm hoàn chỉnh trước khi xuất xưởng. Dễ sử dụng, thao tác nhanh, tiết kiệm chi phí, thời gian. 4/ Nhiên liệu: Đo dầu nặng, dầu nhẹ, xăng, dầu gia nhiệt. Đo dầu mỏ. Đo các loại dầu bôi trơn. Giá: 0 VNĐ Đặt hàng Thông số kỹ thuật Bảng Giá Đồng hồ hiệu SenSus CHLB Đức: (CatalogueDN15-40) (CatalogueDN50-400) Bảng Giá Đồng hồ ASAHI - Thái Lan (Catalogue DN40) (Catalogue DN50-150) Bảng Giá Đồng hồ Zenner - Đức (CatalogueDN15-40) (CatalogueDN50-300) Bảng Giá Đồng Hồ Unik- Đài loan (CatalogueDN15-40) (Dowload CatalogueDN50-400) Bảng Giá: Đồng hồ nước Zenner Đức (download catologes) (download catologes) Đồng hồ nước Multimag (catologes) Bảng Giá Đồng Hồ Nước Nóng (CatalogueDN15-40) (CatalogueDN50-400) Bảng Giá Đồng Hồ Dầu Piusi (Catalogue Puisi ) (CatalogueDN50-400) 12 CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI: XRNINF032200 ĐỒNG HỒ AQUAMETRO - SWITZERLAND MODEL: VZF 15 … 50 DUTHHL031136 ĐỒNG HỒ AQUAMETRO - SWITZERLAND TOFNMU030616 ĐỒNG HỒ AQUAMETRO - SWITZERLAND EVZAOA094248 Thiết bị đo mức OPW

dong ho aquametro switzerland model vzf 15 50 - đồng hồ aquametro switzerland model vzf 15 … 50, cong nang nha san xuat aquametro mo ta model vzf 15 50 nhan hieu aquametro xuat xu thuy si ung dung

dong ho aquametro switzerland model vzf 15 50 - đồng hồ aquametro switzerland model vzf 15 … 50, cong nang nha san xuat aquametro mo ta model vzf 15 50 nhan hieu aquametro xuat xu thuy si ung dung ĐỒNG HỒ AQUAMETRO - SWITZERLAND MODEL: VZF 15 … 50 Công năng: Nhà sản xuất: Aquametro Mô tả : Model: VZF 15 … 50 Nhãn hiệu: Aquametro Xuất xứ: Thụy Sĩ Ứng dụng: Đo mức tiêu thụ nhiên liệu gia nhiệt trong các loại đầu đốt (dùng trong nồi hơi, lò nung công nghiệp, trạm trộn nhựa đuờng,..) Đo mức tiêu thụ nhiên liệu / lưu luợng dầu của motor, máy móc dùng trong các ngành công nghiệp, nhà máy điện… Theo dõi mức tiêu thụ nhiên liệu. Đo lưu luợng các loại dầu mỏ, có thể đo từ xa. Hiển thị đa chức năng và truyền tín hiệu từ xa (tùy chọn) 1/ Hiển thị điện tử: Tổng số đo Đặt bộ điếm về không Lưu luợng tức thời - Vận hành đơn giản - Pin có tuổi thọ cao - Bộ xung cảm ứng để điều khiển (tùy chọn) - Có khớp nối ren hay khớp nối bích 2/ Đặt tính kỹ thuật Đường kính (mm) 15 20 25 40 50 Lưu lượng (l/h) max 600 1500 3000 9000 30000 min 10 30 75 225 750 Nhiệt độ: 180oC 3/ Ưu điểm: Hiển thị chỉ số cộng dồn gồm 8 chữ số. Hiển thị lưu lượng tức thời theo đơn vị lít/giờ. Có thể đặt bộ điếm về không, theo dõi mức tiêu thụ. Số liệu đo được lưu vào bộ nhớ EEPROM. Cho kết quả đo chính xác, dễ đọc không phụ thuộc vào nhiệt độ và độ nhớt của nhiên liệu. Có thể lắp đặt phía áp lực hoặc phía hút. Lắp đặt gọn. Có thể đặt ngang, đặt đứng hoặc đặt nghiêng. Đảm bảo độ ổn định và độ tin cậy cao. Được kiểm tra kỹ và thử nghiệm hoàn chỉnh trước khi xuất xưởng. Dễ sử dụng, thao tác nhanh, tiết kiệm chi phí, thời gian. 4/ Nhiên liệu: Đo dầu nặng, dầu nhẹ, xăng, dầu gia nhiệt. Đo dầu mỏ. Đo các loại dầu bôi trơn Giá: 0 VNĐ Đặt hàng Thông số kỹ thuật Bảng Giá Đồng hồ hiệu SenSus CHLB Đức: (CatalogueDN15-40) (CatalogueDN50-400) Bảng Giá Đồng hồ ASAHI - Thái Lan (Catalogue DN40) (Catalogue DN50-150) Bảng Giá Đồng hồ Zenner - Đức (CatalogueDN15-40) (CatalogueDN50-300) Bảng Giá Đồng Hồ Unik- Đài loan (CatalogueDN15-40) (Dowload CatalogueDN50-400) Bảng Giá: Đồng hồ nước Zenner Đức (download catologes) (download catologes) Đồng hồ nước Multimag (catologes) Bảng Giá Đồng Hồ Nước Nóng (CatalogueDN15-40) (CatalogueDN50-400) Bảng Giá Đồng Hồ Dầu Piusi (Catalogue Puisi ) (CatalogueDN50-400) 29 CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI: BFRRRL031623 ĐỒNG HỒ AQUAMETRO - SWITZERLAND VZFA 15,…,50 /VZOA 15,…,50 DUTHHL031136 ĐỒNG HỒ AQUAMETRO - SWITZERLAND TOFNMU030616 ĐỒNG HỒ AQUAMETRO - SWITZERLAND EVZAOA094248 Thiết bị đo mức OPW

Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 150

Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 150 Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 150 Loại:Van công nghiệpMô tả sản phẩm: Thân: Gang Áp lực áp lực: 10 bar Nhiệt độ max: 80oC Tiêu chuẩn MB: JIS 10k Giá: 4,900,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van Cầu gang MB - YDK Size: 40 1,100,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 50 1,400,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 65 1,600,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 80 2,000,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 100 2,700,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 50 2,050,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 65 2,300,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 80 2,600,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 100 3,100,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 125 4,200,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 200 14,000,000 VNĐ Van 1 chiều bướm- DHC Size: 50 300,000 VNĐ

Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 125

Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 125 Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 125 Loại:Van công nghiệpMô tả sản phẩm: Thân: Gang Áp lực áp lực: 10 bar Nhiệt độ max: 80oC Tiêu chuẩn MB: JIS 10k Giá: 4,200,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van Cầu gang MB - YDK Size: 40 1,100,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 50 1,400,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 65 1,600,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 80 2,000,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 100 2,700,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 50 2,050,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 65 2,300,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 80 2,600,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 100 3,100,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 150 4,900,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 200 14,000,000 VNĐ Van 1 chiều bướm- DHC Size: 50 300,000 VNĐ QUẢNG CÁO

Van cửa ITAP.155

Van cửa ITAP.155 Van cửa ITAP.155 Loại:Van Cổng, Van cửa, Van 2 chiềuMô tả sản phẩm:Giá: 150,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Model : ITAP.155 Tên thường gọi : Van cửa itap Mô tả : Sử dụng : Hệ thống Nước, Dầu, Khí nén Giao hàng : 8-10 tuần Model Mô tả Giá (vnđ/cái) ITAP.155 DN8 150,000 ITAP.155 DN10 155,000 ITAP.155 DN15 165,000 ITAP.155 DN20 180,000 ITAP.155 DN25 232,000 ITAP.155 DN32 360,000 ITAP.155 DN40 475,000 ITAP.155 DN50 681,000 ITAP.155 DN65 1,383,000 ITAP.155 DN80 1,607,000 ITAP.155 DN100 3,045,000 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ ITAP.157 175,000 VNĐ Van cửa TFWG-1 1,747,000 VNĐ Van cửa đồng đỏ ITAP.160 248,000 VNĐ Van cửa gang bích SHG DN200 6,600,000 VNĐ Van cửa Italy, đồng đỏ, ren ITAP.160 DN100 4,146,000 VNĐ Van cửa Italy, PN20, đồng, ren ITAP.157 GATE PN20 DN100 3,235,000 VNĐ Van cửa, inox316, nối ren, 200 WOG Gee.Gate.316.DN25 400,000 VNĐ Van cửa đồng ren TY.Gate DN100 4,855,000 VNĐ Van cửa gang bích Italy V.914 DN350 60,060,000 VNĐ Van cửa, ti chìm, vỏ gang, đĩa gang, trục inox, gioăng EPDM, nối bích BS PN16 16,050,000 VNĐ Van cửa đồng nối ren MBV Liên hệ Van cổng tín hiệu điện Liên hệ Van Cổng Ty Chìm CHINA TFWG-1 DN50 1,270,000 VNĐ Van cửa gang bích Italy V.914 DN50 2,986,000 VNĐ VAN CỬA GANG LẮP BÍCH KITZ 2,600,000 VNĐ VAN CỬA GANG TY CHÌM MẶT BÍCH CỦA HIỆU KITZ 2,400,000 VNĐ VAN CỬA INOX LẮP REN KITZ 350,000 VNĐ VAN CỬA THÉP LẮP BÍCH ANSI 300 KITZ 3,000,000 VNĐ VAN CỬA THÉP MẶT BÍCH KITZ 4,500,000 VNĐ VAN CỬA ĐỒNG LẮP BÍCH HIỆU KITZ 1,200,000 VNĐ VAN CỬA ĐỒNG LẮP REN KITZ 135,000 VNĐ VAN CHẶN THÉP LẮP BÍCH KITZ 3,500,000 VNĐ Van 2 Chiều Hơi Gang, Mặt Bích Tiêu Chuẩn BS Liên hệ Van lọc thép không rỉ mặt bích Tiêu chuẩn JIS, ANSI Liên hệ Van cửa ty chìm nối bích Liên hệ Van cửa gang ty nổi nối bích Liên hệ VAN ĐỒNG Liên hệ VAN CỬA LẮP BÍCH 50A - 300A Liên hệ VAN CỬA LẮP BÍCH 50A - 1000A Liên hệ VAN CỬA LẮP BÍCH SIZE 50A - 300A JIS: 10K , 20K / ANSI : Class 150 , Class 300 Liên hệ VAN CỬA LẮP BÍCH 15A - 500A Liên hệ VAN CỬA LẮP BÍCH 40A - 400A Liên hệ VAN CỬA NỐI BÍCH 15A - 500A Liên hệ VAN CỬA NỐI BÍCH Liên hệ VAN CỬA INOX REN TRONG Liên hệ VAN GANG SCI HAI CHIỀU, MẶT BÍCH, TY CHÌM Liên hệ Van Gang SCI 2 chiều,mặt bích,ty nổi, cánh bằng kim loại Liên hệ Van Nước - Van đáy (loại Mặt bích) Liên hệ VAN LỌC TÁCH NƯỚC CHO HƠI NÓNG KHÍ NÉN 2,500,000 VNĐ Mối nối mềm 2 đầu bích, PN10/16 - DN300 16,230,000 VNĐ

Van cửa ITAP.155

Van cửa ITAP.155 Van cửa ITAP.155 Loại:Van Cổng, Van cửa, Van 2 chiềuMô tả sản phẩm:Giá: 150,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Model : ITAP.155 Tên thường gọi : Van cửa itap Mô tả : Sử dụng : Hệ thống Nước, Dầu, Khí nén Giao hàng : 8-10 tuần Model Mô tả Giá (vnđ/cái) ITAP.155 DN8 150,000 ITAP.155 DN10 155,000 ITAP.155 DN15 165,000 ITAP.155 DN20 180,000 ITAP.155 DN25 232,000 ITAP.155 DN32 360,000 ITAP.155 DN40 475,000 ITAP.155 DN50 681,000 ITAP.155 DN65 1,383,000 ITAP.155 DN80 1,607,000 ITAP.155 DN100 3,045,000 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ ITAP.157 175,000 VNĐ Van cửa TFWG-1 1,747,000 VNĐ Van cửa đồng đỏ ITAP.160 248,000 VNĐ Van cửa gang bích SHG DN200 6,600,000 VNĐ Van cửa Italy, đồng đỏ, ren ITAP.160 DN100 4,146,000 VNĐ Van cửa Italy, PN20, đồng, ren ITAP.157 GATE PN20 DN100 3,235,000 VNĐ Van cửa, inox316, nối ren, 200 WOG Gee.Gate.316.DN25 400,000 VNĐ Van cửa đồng ren TY.Gate DN100 4,855,000 VNĐ Van cửa gang bích Italy V.914 DN350 60,060,000 VNĐ Van cửa, ti chìm, vỏ gang, đĩa gang, trục inox, gioăng EPDM, nối bích BS PN16 16,050,000 VNĐ Van cửa đồng nối ren MBV Liên hệ Van cổng tín hiệu điện Liên hệ Van Cổng Ty Chìm CHINA TFWG-1 DN50 1,270,000 VNĐ Van cửa gang bích Italy V.914 DN50 2,986,000 VNĐ VAN CỬA GANG LẮP BÍCH KITZ 2,600,000 VNĐ VAN CỬA GANG TY CHÌM MẶT BÍCH CỦA HIỆU KITZ 2,400,000 VNĐ VAN CỬA INOX LẮP REN KITZ 350,000 VNĐ VAN CỬA THÉP LẮP BÍCH ANSI 300 KITZ 3,000,000 VNĐ VAN CỬA THÉP MẶT BÍCH KITZ 4,500,000 VNĐ VAN CỬA ĐỒNG LẮP BÍCH HIỆU KITZ 1,200,000 VNĐ VAN CỬA ĐỒNG LẮP REN KITZ 135,000 VNĐ VAN CHẶN THÉP LẮP BÍCH KITZ 3,500,000 VNĐ Van 2 Chiều Hơi Gang, Mặt Bích Tiêu Chuẩn BS Liên hệ Van lọc thép không rỉ mặt bích Tiêu chuẩn JIS, ANSI Liên hệ Van cửa ty chìm nối bích Liên hệ Van cửa gang ty nổi nối bích Liên hệ VAN ĐỒNG Liên hệ VAN CỬA LẮP BÍCH 50A - 300A Liên hệ VAN CỬA LẮP BÍCH 50A - 1000A Liên hệ VAN CỬA LẮP BÍCH SIZE 50A - 300A JIS: 10K , 20K / ANSI : Class 150 , Class 300 Liên hệ VAN CỬA LẮP BÍCH 15A - 500A Liên hệ VAN CỬA LẮP BÍCH 40A - 400A Liên hệ VAN CỬA NỐI BÍCH 15A - 500A Liên hệ VAN CỬA NỐI BÍCH Liên hệ VAN CỬA INOX REN TRONG Liên hệ VAN GANG SCI HAI CHIỀU, MẶT BÍCH, TY CHÌM Liên hệ Van Gang SCI 2 chiều,mặt bích,ty nổi, cánh bằng kim loại Liên hệ Van Nước - Van đáy (loại Mặt bích) Liên hệ VAN LỌC TÁCH NƯỚC CHO HƠI NÓNG KHÍ NÉN 2,500,000 VNĐ Mối nối mềm 2 đầu bích, PN10/16 - DN300 16,230,000 VNĐ

Van bi inox DN32, truyền động điện 220V

Van bi inox DN32, truyền động điện 220V Van bi inox DN32, truyền động điện 220V Loại:Van điều khiển điện - khí nénMô tả sản phẩm: Van điện Itap (Italy) DN32 Mô tả : Van bi đồng ren điều khiển điện 220V, DN32 (1") MxF, Pmax=16Bar, CO_CQ: Italy Nhãn hiệu (Brand): Italy Sản xuất tại (Made in): Italy Sử dụng : Hệ thống Nước, Dầu, Khí nén Giao hàng (Delivery time): 6-8 ngày Giá: 3,400,000 VNĐ 10 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Mã SP Model Mô tả Đơn giá (dvn) P-52 ITAP.991+980.DN15 (1/2") Pmax=16Bar, 220V, 25sec 2.650.000 P-53 ITAP.991+980.DN20 (3/4") Pmax=16Bar, 220V, 25sec 2.800.000 P-54 ITAP.991+980.DN25 (1") Pmax=16Bar, 220V, 25sec 3.000.000 P-151 ITAP.991+980.DN32 (1.1/4") Pmax=16Bar, 220V, 25sec 3.400.000 P-152 ITAP.991+980.DN40 (1.1/2") Pmax=16Bar, 220V, 25sec 3.800.000 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van bi điều khiển khí nén Dihen DN15 Liên hệ Van bi điều khiển khí nén Dihen DN200 Liên hệ Van bi điều khiển khí nén Dihen DN80 Liên hệ Van bi điều khiển khí nén Dihen DN40 Liên hệ Van bi điều khiển khí nén Dihen DN20 Liên hệ Van bi điều khiển khí nén Dihen DN300 Liên hệ Van bi điều khiển khí nén Dihen DN50 Liên hệ Van bi điều khiển khí nén Dihen DN65 Liên hệ Van khí nén Dwyer WE04-IDA04 Liên hệ Van điều khiển khí nén Dwyer WE04-IDA04 940,000 VNĐ Van khí nén Dwyer WE02-CDA01 Liên hệ Van bi điều khiển điện Armflex DN200 Liên hệ

binh chua chay khi co2 tu dong ban tu dong - bình chữa cháy khí co2 tự động bán tự động, 1 dieu khien tu dong moi khu bao ve can lap cam bien nhiet va cam bien khoi khi xay ra chay khi cam

binh chua chay khi co2 tu dong ban tu dong - bình chữa cháy khí co2 tự động bán tự động, 1 dieu khien tu dong moi khu bao ve can lap cam bien nhiet va cam bien khoi khi xay ra chay khi cam BÌNH CHỮA CHÁY KHÍ CO2 TỰ ĐỘNG,BÁN TỰ ĐỘNG 1. Điều khiển tự động : Mỗi khu bảo vệ cần lắp cảm biến nhiệt và cảm biến khói. Khi xảy ra cháy, khi cảm biến khói bão cháy, chuông báo cháy tại khu vực bảo vệ đổ chuông, chuông lắp nổi trên tường, điểm giữa cách sàn 2.4m; khi cả cảm biến khói và cảm biến nhiệt cùng báo có cháy; bên trong và ngoài khu bảo vệ, còi và đèn báo được kích hoạt, còi và đèn báo lắp bên khung cửa, điểm giữa cách sàn 2.4m, lắp âm; sau khi kéo dài 30s (có thể điều chỉnh, trong khoảng thời gian đó, có thể tự động hạ cửa cuốn chống cháy, đóng van, cửa sổ, dừng hệ thống điều hòa không khí tương ứng), bộ điều khiển sẽ khởi động bộ điện từ của van xả trên tổ hợp bình chứa khí và van của khu bảo vệ tương ứng để khí theo đường ống và đầu phun đến dập lửa tại khu bảo vệ chỉ định. Sau khi xả 1 lượng khí, công tắc áp suất lắp trên đường ống truyền tín hiệu vể tủ điều khiển (hoặc về hệ thống báo cháy tại trung tâm báo cháy). Còi và đèn báo vẫn tiếp tục làm việc trong thời gian chữa cháy, cảnh báo nhân viên không đi vào khu vực bảo vệ, đến khi xác nhận ngọn lửa đã được dập tắt. Sau khi tủ điều khiển của hệ thống chữa cháy bằng khí kích hoạt tất cả chuông, còi và đèn báo cháy, trong giai đoạn chờ xử lý, nếu phát hiện kích hoạt sai, hoặc thực sự có cháy nhưng có thể chữa cháy bừng bình chữa cháy bằng tay hoặc xe đẩy, thì có thể nhấn nút dừng khẩn cấp phía ngoài cửa khu bảo vệ (giữ tay đến khi hệ thống phục vị), để hệ thống tạm thời dừng xả khí chữa cháy. Nếu cần tiếp tục khởi động hệ thống chữa cháy bằng khí, chỉ cần buông nút nhấn dừng. Công tắc dừng khẩn cấp cách sàn 1.5m. Hai bên cửa ra vào của mỗi khu vực bảo vệ lắp còi và đèn báo, còn chuông báo chỉ cần lắp bên trong cửa ra vào .Tại phía ngoài các cửa ra vào chính khu bảo vệ, lắp 1 nút dừng khẩn cấp và bộ khởi động điện bằng tay, mỗi khu bảo vệ chỉ lắp 1 bộ chuyển mạch tay/tự động của hệ thống. 2. Điều khiển bằng tay : Điều khiển bằng tay, thực tế là điều khiển điện bằng tay. Khi nhấn nút khởi động bằng tay, hệ thống không thông qua thời gian chờ mà trực tiếp khởi động, xả khí. 3. Thao tác khẩn cấp : Thao tác khẩn cấp thực tế là phương thức thao tác cơ, chỉ khi điều khiển tự động và bằng tay gặp sự cố, mới cần sử dụng thao tác khẩn cấp. Khi đó tác động trực tiếp lên bộ khởi động bằng tay của van xả trên tổ hợp bình chứa và van chọn lọc khu vực bảo vệ, để khởi động toàn bộ hệ thống chữa cháy bằng khí (khởi động van chọn khu trước rồi mới tới van xả tổ hợp bình chứa). Hệ thống chữa cháy bằng khí CO2 CO2 là một chất khí sạch, không làm rỉ sét, nó dập tắt cháy bằng cách làm loãng hỗn hợp không khí & CO2 tới một tỷ lệ ở dưới mức giới hạn có thể duy trì sự cháy. Hệ thống này ứng dụng tại những nơi mà nếu dùng những chất chữa cháy khác có thể làm hư hỏng máy móc, thiết bị. Vì khí phun ra có thể gây ngạt thở cho con người hiện diện trong khu vực, vì vậy, hệ thống luôn luôn dành một thời gian trì hoãn với tín hiệu báo động để cảnh báo trước khi phun khí, để con người kịp thoát ra khỏi khu vực nguy hiểm. Ứng dụng tại những nơi hiểm họa cháy được đánh gía cao. Nó phun khí chữa cháy vào tận những nơi khó ra vào để chữa cháy bằng phương pháp thủ công. Trường hợp tiêu biểu: phòng đặt máy móc, thiết bị, máy biến thế, turbines, máng dầu và hóa dầu, thiết bị xử lý trong nhà máy luyện kim, khu giao nhận hàng tại kho, tại cảng, dây chuyền phun sơn tại nhà máy, thùng nhùng sơn công nghiệp, kho nguyên liệu dễ cháy... Mô Tả: Hệ Thống Chữa Cháy Ansul IND-X là loại đặt cố định, hóa chất (khô) được chứa trong bình áp lực, dẫn qua hệ thống đường ống, đến các đầu phun đặt tại khu vực được bảo vệ. Hệ thống có thể kích hoạt tự động hoặc điều khiển thủ công. Có thể trang bị thêm những thiết bị phụ để ngắt nguồn của các thiết bị dùng điện, hoặc để khóa đường ống dẫn gas. Thiết bị báo cháy có thể là các đầu báo nhiệt kích hoạt bằng điện hoặc bằng cơ (mechanical fusible links/ electric thermal detectors). 440x387 - Copy 11 CÁC DỊCH VỤ KHÁC: LUẬT, VĂN BẢN PHÁP LUẬT VỀ PCCC Tiêu chuẩn thiết kế PCCC Hệ Thống PCCC Hệ Thống Chữa Cháy Cấu tạo và hoạt động của hệ thống báo cháy tự động Hệ Thống Chữa Cháy Vách Tường Sét và chống sét Hệ Thống Chữa Cháy Tự Động bằng nước Hệ Thống Chữa Cháy Sprinkler Kiểm định phương tiện phòng cháy và chữa cháy Tiêu chuẩn Phòng chống cháy nổ Việt nam Máy Bơm nước cứu hỏa chạy Diesel hiệu Dragon - Mỹ GIỎ HÀNG Sản phẩm: 0 cái Thành tiền: 0 VNĐ HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN Mr Vinh 0913771002 lengoc_vinh@yahoo.com SẢN PHẨM TIÊU BIỂU PJVOSQ041836 Họng tiếp nước cứu hỏa, 2 cửa- Việt Nam/China PHFEST054056 Máy làm mát nhà xưởng SUAQRN081208 Van giảm áp Italy DN25 DOYYQI025606 Quạt sàn Floor Fan DF 450 G ACDFGO030511 Van báo cháy tự đông - Alarm valve DN100 Đài Loan Trang chủGiới thiệuSản phẩmDịch vụLiên hệ Bản quyền thuộc về Công ty Cổ Phần Bảo Trì Kỹ Thuật Công Nghiệp Địa chỉ: Số 1/6, đường 12, KP2, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh Email: daunhotdaukhi@gmail.com - lengoc_vinh@yahoo.com Thiết kế và phát triển bởi E.M.S.V.N Đang online: 11

quat huong truc vuong thong gio tih 200s 250s 300s 350s 400s - quạt hướng trục vuông thông gió tih 200s 250s 300s 350s 400s, bang gia quat inno tech thong so ki thuat quat huong truc vuonggia thanh vnd tih 200s1 500 000 tih

quat huong truc vuong thong gio tih 200s 250s 300s 350s 400s - quạt hướng trục vuông thông gió tih 200s 250s 300s 350s 400s, bang gia quat inno tech thong so ki thuat quat huong truc vuonggia thanh vnd tih 200s1 500 000 tih Quạt hướng trục vuông thông gió TIH-200S, 250S, 300S, 350S, 400S Bảng giá quạt inno-tech Thông số kĩ thuật Quạt hướng trục vuông Giá thành ( Vnđ) TIH-200S 1,500,000 TIH-250S 1,600,000 TIH-300S 1,800,000 TIH-350S 2,200,000 TIH-400S 3,000,000 Độ ồn thấp. Chống ăn mòn thông minh và dễ dàng cài đặt. Khối lượng không khí và áp lực cao. Sử dụng thông gió cho: Nhà hàng, nhà máy, nhà xưởng nơi cần thiết khi lượng không khí cao. Giá: 1.500.000 VNĐ Đặt hàng Thông số kỹ thuật Impeller size (mm) Power (∮/V/Hz) Poles (P) In put (W) Air-volume (㎥/h) Pressure (mmAq) Weight (Kg) Noise (dB) Down load TIH-200S Ø200 1/220/60 4 32 1,060 9 3.4 37 1/220/50 30 920 7 TIH-250S Ø250 1/220/60 58 1,470 11 3.9 39 1/220/50 52 1,290 8 TIH-300S Ø300 1/220/60 70 1,950 14 4.2 42 1/220/50 58 1,690 10 TIH-350S Ø350 1/220/60 135 2,900 17 5.0 48 1/220/50 110 2,550 12 TIH-400S Ø400 1/220/60 150 4,320 20 7.5 54 1/220/50 123 3,730 15 TIH-400T Ø400 3/220-380/60 142 4,320 20 7.5 54 3/220-380/50 115 3,730 15 VKZVPO082825 A B C D E TIH-200S 300 275 137.5 132 130 TIH-250S 350 325 165 160 158 TIH-300S 400 370 205 165 163 TIH-350S 450 415 245 165 163 TIH-400S/T 500 450 225 198 196 22 CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI: SLGIJM084348 Quạt hướng trục thân vuông TIH-450S, 450T, 500S, 500T, 500GS ZYMRJO051422 Quạt ly tâm TIS-S250GS, S250GT, TIS-S280FS, S280FT ZIWQWB045921 Quạt ly tâm loại thường TIS XGFDLP034715 Quạt TIS 190FS/190FT

Bulong M8x16

Bulong M8x16 Bulong M8x16 Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm: Loại Bu lông kẹp khuôn ép nhựa, khuôn máy gia công cơ khí Chất liệu • - Chiều dài (mm) 16 Đường kính 8 Bước ren (mm) 1-4 Đặc điểm khác Bề mặt: Đen, Trắng, Nhúng nóng Xuất xứ Việt NamGiá: 25,000 VNĐ 20 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 ) 5,000 VNĐ Bulong M6x40 mạ kẽm 25,000 VNĐ Bulông cường độ cao 8.8 3,000 VNĐ Bulông inox DIN931 SUS304) - (933 SUS201) - 12,000 VNĐ Bulông bộ 8.8 4,200 VNĐ Bulông nở sắt AD-02 6,000 VNĐ Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316 100,000 VNĐ Thanh ren inox M5 - M24 6,000 VNĐ Bu lông M 7,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HSA 25,000 VNĐ Bu lông HILTI HLC 10,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HST 32,000 VNĐ

Bulong M8x16

Bulong M8x16 Bulong M8x16 Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm: Loại Bu lông kẹp khuôn ép nhựa, khuôn máy gia công cơ khí Chất liệu • - Chiều dài (mm) 16 Đường kính 8 Bước ren (mm) 1-4 Đặc điểm khác Bề mặt: Đen, Trắng, Nhúng nóng Xuất xứ Việt NamGiá: 25,000 VNĐ 20 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 ) 5,000 VNĐ Bulong M6x40 mạ kẽm 25,000 VNĐ Bulông cường độ cao 8.8 3,000 VNĐ Bulông inox DIN931 SUS304) - (933 SUS201) - 12,000 VNĐ Bulông bộ 8.8 4,200 VNĐ Bulông nở sắt AD-02 6,000 VNĐ Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316 100,000 VNĐ Thanh ren inox M5 - M24 6,000 VNĐ Bu lông M 7,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HSA 25,000 VNĐ Bu lông HILTI HLC 10,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HST 32,000 VNĐ

Bulong M8x16

Bulong M8x16 Bulong M8x16 Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm: Loại Bu lông kẹp khuôn ép nhựa, khuôn máy gia công cơ khí Chất liệu • - Chiều dài (mm) 16 Đường kính 8 Bước ren (mm) 1-4 Đặc điểm khác Bề mặt: Đen, Trắng, Nhúng nóng Xuất xứ Việt NamGiá: 25,000 VNĐ 20 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 ) 5,000 VNĐ Bulong M6x40 mạ kẽm 25,000 VNĐ Bulông cường độ cao 8.8 3,000 VNĐ Bulông inox DIN931 SUS304) - (933 SUS201) - 12,000 VNĐ Bulông bộ 8.8 4,200 VNĐ Bulông nở sắt AD-02 6,000 VNĐ Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316 100,000 VNĐ Thanh ren inox M5 - M24 6,000 VNĐ Bu lông M 7,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HSA 25,000 VNĐ Bu lông HILTI HLC 10,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HST 32,000 VNĐ

Bulong M8x16

Bulong M8x16 Bulong M8x16 Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm: Loại Bu lông kẹp khuôn ép nhựa, khuôn máy gia công cơ khí Chất liệu • - Chiều dài (mm) 16 Đường kính 8 Bước ren (mm) 1-4 Đặc điểm khác Bề mặt: Đen, Trắng, Nhúng nóng Xuất xứ Việt NamGiá: 25,000 VNĐ 20 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 ) 5,000 VNĐ Bulong M6x40 mạ kẽm 25,000 VNĐ Bulông cường độ cao 8.8 3,000 VNĐ Bulông inox DIN931 SUS304) - (933 SUS201) - 12,000 VNĐ Bulông bộ 8.8 4,200 VNĐ Bulông nở sắt AD-02 6,000 VNĐ Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316 100,000 VNĐ Thanh ren inox M5 - M24 6,000 VNĐ Bu lông M 7,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HSA 25,000 VNĐ Bu lông HILTI HLC 10,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HST 32,000 VNĐ

Van Cầu gang MB - YDK Size: 40

Van Cầu gang MB - YDK Size: 40 Van Cầu gang MB - YDK Size: 40 Loại:Van công nghiệpMô tả sản phẩm: Thân: Gang Áp lực áp lực: 10 bar Tiêu chuẩn MB: JIS 10k Giá: 1,100,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van Cầu gang MB - YDK Size: 50 1,400,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 65 1,600,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 80 2,000,000 VNĐ Van Cầu gang MB - YDK Size: 100 2,700,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 50 2,050,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 65 2,300,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 80 2,600,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 100 3,100,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 125 4,200,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 150 4,900,000 VNĐ Rọ Bơm SB-Taiwan Size: 200 14,000,000 VNĐ Van 1 chiều bướm- DHC Size: 50 300,000 VNĐ

Bulong M8x16

Bulong M8x16 Bulong M8x16 Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm: Loại Bu lông kẹp khuôn ép nhựa, khuôn máy gia công cơ khí Chất liệu • - Chiều dài (mm) 16 Đường kính 8 Bước ren (mm) 1-4 Đặc điểm khác Bề mặt: Đen, Trắng, Nhúng nóng Xuất xứ Việt NamGiá: 25,000 VNĐ 9 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 ) 5,000 VNĐ Bulong M6x40 mạ kẽm 25,000 VNĐ Bulông cường độ cao 8.8 3,000 VNĐ Bulông inox DIN931 SUS304) - (933 SUS201) - 12,000 VNĐ Bulông bộ 8.8 4,200 VNĐ Bulông nở sắt AD-02 6,000 VNĐ Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316 100,000 VNĐ Thanh ren inox M5 - M24 6,000 VNĐ Bu lông M 7,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HSA 25,000 VNĐ Bu lông HILTI HLC 10,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HST 32,000 VNĐ

Bulong M8x16

Bulong M8x16 Bulong M8x16 Loại:Bulong thép 8.8 lục giácMô tả sản phẩm: Loại Bu lông kẹp khuôn ép nhựa, khuôn máy gia công cơ khí Chất liệu • - Chiều dài (mm) 16 Đường kính 8 Bước ren (mm) 1-4 Đặc điểm khác Bề mặt: Đen, Trắng, Nhúng nóng Xuất xứ Việt NamGiá: 25,000 VNĐ 9 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Bulong 5.6 ( M10 x 20 - M10x100 ) 5,000 VNĐ Bulong M6x40 mạ kẽm 25,000 VNĐ Bulông cường độ cao 8.8 3,000 VNĐ Bulông inox DIN931 SUS304) - (933 SUS201) - 12,000 VNĐ Bulông bộ 8.8 4,200 VNĐ Bulông nở sắt AD-02 6,000 VNĐ Bulông Inox SUS 201 / SUS 3.4 / SUS 316 100,000 VNĐ Thanh ren inox M5 - M24 6,000 VNĐ Bu lông M 7,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HSA 25,000 VNĐ Bu lông HILTI HLC 10,000 VNĐ Bu lông nở HILTI HST 32,000 VNĐ

Chủ Nhật, 20 tháng 11, 2022

Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT10-11C

Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT10-11C Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT10-11C Loại:Quạt hút âm trần nối ống NanyooMô tả sản phẩm: Quạt dùng để lắp nối ống phục vụ thông gió tòa nhà, văn phòng, trung tâm thương mại, hút khí thải, khí tươi cho điều hòa trung tâm và những nơi cần lực hút khỏe, độ ồn thấp. Ưu điểm quạt nối ống âm trần vuông góc: - Kích thước nhỏ gọn, thuận tiện khi lắp đặt - Thiết kế góc 90 độ, mẫu đa dạng có thể lắp đặt ở mọi địa hình - Động cơ thông minh, tiết kiệm điện năng - Chất lượng ổn định, độ bền cao Giá: 1,050,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi BẢNG BÁO GIÁ QUẠT THÔNG GIÓ MODEL ĐK(mm) C.S(w) L.L(m3/h) A.S(Pa) Độ ồn(dB) Kho hàng PHOTO DPT10-35B 100 74 330 363 ≤63 1575000 Image result for quạt hút âm trần DPT12-45B 125 75 390 640 ≤64 1800000 DPT15-55B 150 95 450 320 ≤64 2235000 DPT20-66B 200 136 1150 570 ≤69 2625000 DPT25-66B 250 157 1380 533 ≤68 2650000 DPT31-66B 315 189 1600 704 ≤70 3300000 DPT10-11C 100 52 250 85 ≤45 1200000 Image result for quạt hút âm trần DPT20-55A 200 135 800 200 ≤53 2700000 DPT20-65A 200 285 1200 250 ≤55 3300000 DPT20-75 200 300 1500 280 ≤58 3750000 DPT10-12B 100 21 100 80 ≤20 2550000 Image result for quạt hút âm trần DPT10-24B 100 52 180 160 ≤23 2850000 DPT15-32B 150 40 360 135 ≤42 4000000 DPT20-54C 200 170 920 240 ≤48 7300000 BPT10-11 100 15 120 65 ≤20 1150000 Image result for quạt hút âm trần BPT12-24 125 28 210 108 ≤23 1600000 BPT12-35 125 45 330 142 ≤32 1950000 BPT15-44A 150 50 400 178 ≤40 2350000 * Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; và phí giao hàng SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT12-45B 1,800,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT10-35B 1,575,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT20-66B 2,450,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT31-66B 3,300,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT25-66B 2,650,000 VNĐ Quạt thông gió Nanyoo BPT20-64B Liên hệ Quạt thông gió Nanyoo BPT20-54B Liên hệ Quạt thông gió Nanyoo BPT20-64A Liên hệ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-75 3,750,000 VNĐ Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-65A 2,950,000 VNĐ Quạt hút âm trần Nanyoo nối ống vuông góc DPT20-55A 2,700,000 VNĐ Quạt hút âm trần Nanyoo nối ống siêu âm DPT20-54C 5,500,000 VNĐ

VAN ĐIỆN TỪ UNI-D UW-15 21MM 220V - UW-15

VAN ĐIỆN TỪ UNI-D UW-15 21MM 220V - UW-15 VAN ĐIỆN TỪ UNI-D UW-15 21MM 220V - UW-15 Loại:Van điện từMô tả sản phẩm: Van điện từ UNI-D (Solenoid valve) là van đóng, mở điều khiển bằng điện (điện áp điều khiển do người dùng chọn). Van điện từ UNI-D UW-15 ren 21mm điều khiển điện 220 VAC là van thường đóng, khi có dòng điện cấp vào, van sẽ tự động mở để nước, dầu, chất lỏng, chất khí... từ từ lọt qua. Giá: 320,000 VNĐ 2 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Thông số kỹ thuật và kích cỡ của van điện từ nước UNID UW-15 Thông số kỹ thuật của van điện từ nước phi 90 Bảng giá Van Điện Từ UNID,KLED,KIMKER WEI Size Model: 2W Model: US Model 2WB Môi chất Nước, khí, dầu Nước, khí, hơi Nước, khí, dầu 21 (1/2") DN15 320,000đ 875,000đ 510,000đ 27 (3/4") DN20 355,000đ 921,000đ 595,000đ 34 (1") DN25 528,000đ 980,000đ 755,000đ 42 (1+1/4") DN32 1095,000đ 1,690,000đ 1,465,000đ 49 (1+1/2") DN40 1145,000đ 1,755,000đ 1,650,000đ 60(2") DN50 1,850,000đ 2,690,000đ 2,190,000đ SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Van điện từ UNID 3 390,000 VNĐ Van điện từ UNID 2 450,000 VNĐ Van điện từ 2W UNID 356,000 VNĐ Van điện từ inox UNID TWS 25 528,000 VNĐ Van điện từ inox UNID TWS-10 320,000 VNĐ Van điện từ inox UNID TWS-40 1,095,000 VNĐ Van điện từ inox UNID WS-32 1,090,000 VNĐ Van điện từ UD-8 AC220V 150,000 VNĐ Van điện từ UNI-D US-15 650,000 VNĐ Van điện từ UW-15 AC220V 270,000 VNĐ Van điện từ UZ-C-10 AC220V 370,000 VNĐ Van Điện Từ phi 21 2W160-15 245,000 VNĐ Van điện từ UNI-D UW-10 250,000 VNĐ Van điện từ UNI-D US-15F 1,200,000 VNĐ Van điện từ UNI-D Phi 13 UD-08 135,000 VNĐ Van điện từ UZ-C–08 AC220V 400,000 VNĐ Van điện từ phi 21 HT220V 320,000 VNĐ Van điện từ US-25 AC220V 585,000 VNĐ VAN ĐIỆN TỪ 2W-15 AC220V 320,000 VNĐ Van Điện Từ JELPC phi 21 2W 160-10 320,000 VNĐ Van Điện Từ US 60(2") DN50 2,690,000 VNĐ Van Điện Từ JELPC phi 42 2W 350-35 1,095,000 VNĐ Van Điện Từ JELPC phi 48 2W 400-40 1,145,000 VNĐ Van Điện Từ JELPC phi 60 2W 500-50 1,850,000 VNĐ Van Điện Từ phi 49 2W (1.1/2") 1,145,000 VNĐ Van Điện Từ phi 42 2W 350-35 1,095,000 VNĐ Van Điện Từ phi 27 2W 200-20 355,000 VNĐ Van Điện Từ phi 21 2W 160-15 320,000 VNĐ Van Điện Từ UNID UW-50 1,850,000 VNĐ Van Điện Từ UNID UW-40 1,780,000 VNĐ Van Điện Từ UNID 2W-25 528,000 VNĐ Van Điện Từ UNID US- 2W -25 980,000 VNĐ Van Điện Từ UNID UW-15 Liên hệ Van Điện Từ UNID UD-10 1,100,000 VNĐ Van Điện Từ UNID 2WB-20 595,000 VNĐ Van Điện Từ phi 60 2W 500-50 NO 2,250,000 VNĐ Van Điện Từ Cho Hơi phi 42 mm US-35 Liên hệ Van Điện Từ JELPC phi 21 2W 160-15 Liên hệ Van Điện Từ UNID US-25 685,000 VNĐ Van Điện Từ UNID US-20 655,000 VNĐ Van Điện Từ UNID US-15 625,000 VNĐ Van Điện Từ UNID UD-08 150,000 VNĐ Van Điện Từ UNIDUS-25 585,000 VNĐ VAN ĐIỆN TỪ US 21 (1/2") DN15 875,000 VNĐ Van điện từ UniD- IP68 1,250,000 VNĐ Van Điện Từ Kailing 4V310-10 Liên hệ Van Điện Từ 4V110-06 (5 cửa, 2 vị trí) Liên hệ Van Điện Từ 4V120-06 (2 coil, 5 cửa, 2 vị trí) Liên hệ Van Điện Từ 4V210-08 Liên hệ Van Điện Từ 4V220-08 Liên hệ Van Điện Từ 4V230-08 Liên hệ VAN ĐIỆN TỪ KAILING 4V310-10 (1 COIL, 5 CỬA, 2 VỊ TRÍ) Liên hệ Van Điện Từ 4V310-10 Liên hệ Van Điện Từ Kailing 4V210-06 195,000 VNĐ Van Điện Từ Kailing 4V420-15 510,000 VNĐ Van điện từ Solenoid-UW-20 400,000 VNĐ VAN ĐIỆN TỪ THƯỜNG ĐÓNG MỞ 220VAC 24VDC 1,250,000 VNĐ VAN ĐIỆN TỪ DÙNG CHO NƯỚC DẦU KHÍ NÉN GAS 1,260,000 VNĐ VAN ĐIỆN TỪ DÙNG CHO HƠI NÓNG DP-10 1,500,000 VNĐ VAN ĐIỆN TỪ KALING 4V210-06 (1 COIL, 5 CỬA, 2 VỊ TRÍ) 195,000 VNĐ Van Điện Từ Kailing 4V310-08 275,000 VNĐ Van Điện Từ Kailing 4V320-10 405,000 VNĐ Van Điện Từ Kailing 4V410-15 370,000 VNĐ Van Điện Từ phi 34 2W 250-25 600,000 VNĐ Van Điện Từ JELPC phi 27 2W 200-20 565,000 VNĐ Van Điện Từ Cho Hơi phi 60 mm US-50 2,570,000 VNĐ Van Điện Từ 3V120-06 Liên hệ Van Điện Từ Cho Hơi phi 34 mm US-25 870,000 VNĐ Van Điện Từ YOSHITAKE Liên hệ Van điện từ ELEKTROGAS VMR02-A Liên hệ Van điện từ Norgren V60 series V63D411A-A319J Liên hệ Van điện từ 3/2 Norgren V62C4D7A-X5090 Liên hệ Van điện từ 2 đầu MYA-MYS Liên hệ Van điện từ SMC VFR3000 Liên hệ Van điện từ SMC VF3563 SERIES Liên hệ Van điện từ DSG-01-3C2 700,000 VNĐ Van điện từ Saginomiya REV-6524EXF 24,500,000 VNĐ Van điện từ Saginomiya SEV-1205BYF 650,000 VNĐ Van điện từ AHD -G02-2B2 740,000 VNĐ Van điện từ Kokusai Solenoid SA-52 4,285,000 VNĐ Van điện từ khí nén SMC VT325 Liên hệ Van điện từ SMC VBA43A-02 Liên hệ Mindman MVSE-300-4E2 Liên hệ Van điện từ 2 đầu kiểu MEP Liên hệ Mindman MVSN-300-4E1 Liên hệ Van điện từ TPC DV4220 Liên hệ Van Điện Từ Cho Hơi phi 21 mm US-15 780,000 VNĐ Van Điện Từ phi 21 2W 160-15 NO 1,100,000 VNĐ Van điện từ FG2541-15 AC220V 760,000 VNĐ Van điện từ TG2542-15 AC220V 430,000 VNĐ Van điện từ TG2521H-08 AC220V 250,000 VNĐ Van điện từ SMC SY7220-5LZD-02 1,750,000 VNĐ Van điện từ Saginomiya SEV-1506DXF 2,200,000 VNĐ Van điện từ SMC VF3130T-5DZD1-02 Liên hệ Van điện từ WAIRCOM ULARV Liên hệ Van điện từ TG2511-06 AC220V 210,000 VNĐ Van điện từ ELEKTROGAS VMR32-OTN Liên hệ Van điện từ ODE - 21H8KB120 510,000 VNĐ Van Điện Từ JELPC phi 13 2W 025-08 210,000 VNĐ Van điện từ ELEKTROGAS VMR12-A Liên hệ Van điện từ SMC VP3165 Liên hệ Van điện từ ELEKTROGAS VMR22-OTN Liên hệ Van điện từ SMC AP100 Liên hệ Van điện từ AHD - G03-2B2 1,025,000 VNĐ Van điện từ Kailing 4V430-15 410,000 VNĐ Van điện từ TG2321-08 AC220V 190,000 VNĐ Van điện từ UWK-25 AC220V 100,000 VNĐ Van điện từ SKP SV3130 520,000 VNĐ Van Điện Từ phi 27 2W200-20 250,000 VNĐ Van điện từ FG2531-10L AC220V 400,000 VNĐ Van điện từ US-35 AC220V 900,000 VNĐ Van điện từ TG3522-08C AC220V 320,000 VNĐ Van điện từ US-15 AC220V Liên hệ Van Điện Từ phi 60 2W 500-50 2,250,000 VNĐ Van điện từ Saginomiya REV-2011DXF 3,500,000 VNĐ Van điện tử FG2522-08L AC220V 390,000 VNĐ Van điện từ TG2521-08 AC220V 200,000 VNĐ Van điện từ WAIRCOM UK 981,000 VNĐ Van phân phối điện từ YUKEN DSG-01-2D2 1,150,000 VNĐ Van điện từ UW-15 DC24V 250,000 VNĐ Van điện từ WAIRCOM MEKCA 225,000 VNĐ Van điện từ Waircom EK 86,000 VNĐ Van điện từ WAIRCOM W 430,000 VNĐ Van điện từ Roud Star ZW-25N 560,000 VNĐ Van tự động 2850 FT 25,000,000 VNĐ Van điện từ 24V 59,000 VNĐ Van điện từ JELPC 2W-160-15 450,000 VNĐ Van phân phối điện 1 cấp YUKEN DSG - 01 850,000 VNĐ Van phân phối điện 2 cấp YUKEN DSHG-06 2,950,000 VNĐ Van điện từ US-40 AC220V 963,000 VNĐ Van điện từ Saginomiya SEV-1205BXF 1,800,000 VNĐ Van điện từ Saginomiya REV-6530EXF 27,950,000 VNĐ Van điện từ Saginomiya SEV-502DXF 1,350,000 VNĐ Van Nước - Van đáy (loại Mặt bích) Liên hệ VAN LỌC TÁCH NƯỚC CHO HƠI NÓNG KHÍ NÉN 2,500,000 VNĐ Mối nối mềm 2 đầu bích, PN10/16 - DN300 16,230,000 VNĐ Van điện từ UNI-D cút ren trong phi 21 UW-15 320,000 VNĐ Van điện từ đóng mở bằng điện phi 21mm 320,000 VNĐ Van nước điện từ UNI-D phi 21 175,000 VNĐ Van điện từ UNID US20 600,000 VNĐ QUẢNG CÁO CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO TRÌ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Địa chỉ: Lầu 1,Số 788/51C Nguyễn Kiệm,P.3,Gò Vấp,TP.HCM Cửa hàng: số 606/20/9/6 QL13, KP4, Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức Tel: 08.6674.9689 - 0913.771.002 - Fax: 08.6283.5279 Email:daunhotdaukhi@gmail.com; baotri.kythuat@gmail.com STK: 0201000083799000 Ngân hàng Vietabank TP.HCM ĐĂNG KÝ NHẬN MAIL Nhập Email của bạn Copyright 2014 by vankhinen.com - Thiết kế website bởi Đẳng Cấp Việt