Thứ Năm, 11 tháng 11, 2021

quat ly tam tis s250gs s250gt tis s280fs s280ft - quạt ly tâm tis s250gs s250gt tis s280fs s280ft, bang gia quat inno tech thong so ki thuat quat ly tamgia thanh vnd tis s250gs sus 27 100 000 tis

quat ly tam tis s250gs s250gt tis s280fs s280ft - quạt ly tâm tis s250gs s250gt tis s280fs s280ft, bang gia quat inno tech thong so ki thuat quat ly tamgia thanh vnd tis s250gs sus 27 100 000 tis Quạt ly tâm TIS-S250GS, S250GT, TIS-S280FS, S280FT Bảng giá quạt inno-tech Thông số kĩ thuật Quạt ly tâm Giá thành ( Vnđ) TIS-S250GS(SUS) 27,100,000 TIS-S250GT(SUS) 27,100,000 TIS-S280FS(SUS) 29,100,000 TIS-S280FT(SUS) 29,100,000 Quạt và vỏ quạt được thiết kế với một tính năng chống tiếng ồn, giảm thiểu tiếng ồn. Động cơ và quạt được kết nối trực tiếp cho thu nhỏ và trọng lượng giảm dễ dàng xử lý và lắp đặt sản phẩm. Dễ dàng để kiểm tra và sửa chữa các sản phẩm mà không phải tháo dời toàn bộ các thành phần Dễ dàng cài đặt các sản phẩm với hình dạng lớn hơn của nó. Thiết bị thông gió; Thông gió chung cho tòa nhà, căn hộ, đất, thị trường, nhà máy, nhà kho.. Thiết bị làm mát: Máy biến áp, máy sấy, chỉnh lưu.. Giá: 27.100.000 VNĐ Đặt hàng Thông số kỹ thuật Impeller size (mm) Power (∮/V/Hz) Poles (P) In put (W) Air-volume (㎥/h) Pressure (mmAq) Weight (Kg) Noise (dB) Down load TIS-S250GS Ø250 X 130 1/220/60 6 428 2,520 25 20.3 60 1/220/50 342 2,190 19 TIS-S250GT 3/220-380/60 6 428 2,520 25 20.3 60 3/220-380/50 328 2,190 19 TIS-S280FS 1/220/60 4 1,280 3,600 45 22.3 64 1/220/50 935 3,060 35 TIS-S280FT 3/220-380/60 4 1,280 3,600 45 22.3 64 3/220-380/50 890 3,060 35 ZYMRJO051422 A B C D E F G H (duct size) J K L M N O P Q TIS-250GS,GT 380 380 300 215 Ø248 40 110 335 Ø250 225 205 Ø248 45 12X20 175 175 - TIS-280FS,FT TIS-280GS,GT 395 395 320 223 Ø248 40 110 362 Ø250 252 230 Ø248 45 12X20 175 200 - TIS-290FS,GT TIS-290GS 395 395 320 223 Ø298 40 110 390 Ø250 Ø300 280 260 Ø298 45 12X20 175 230 -

Thứ Hai, 4 tháng 10, 2021

Cánh Quạt Ly Tâm Lồng Sóc

Cánh Quạt Ly Tâm Lồng Sóc Cánh Quạt Ly Tâm Lồng Sóc kép D560H640 Loại:Cánh quạt ly tâm lồng sóc (tôn kẽm/inox 304)Mô tả sản phẩm: Đường kính D= 560mm Chiều cao H= 640mm Cốt Trịc Phi Φ = 38mm Chiều quay (phải , Trái) Vật liệu Thép Giá: 6,000,000 VNĐ

Thứ Tư, 22 tháng 9, 2021

Bu lông nở HILTI HSA

Bu lông nở HILTI HSA Bu lông nở HILTI HSA Loại:Bulong thép - inoxMô tả sản phẩm: Loại Bu lông nở Hãng sản xuất Hilti Chất liệu • - Xuất xứ ĐứcGiá: 25,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304

Thứ Tư, 16 tháng 6, 2021

Quạt ITB - 413T

Quạt ITB - 413T

Quạt ITB - 413T

Loại:Quạt sò Innotech-Việt Nam
Mô tả sản phẩm:

 

   - Hiệu suất cao và áp suất cao gió thổi đa cấp.

  - Có thể được đặt theo thứ tự 1-6 bước của quạt theo thể tích không khí và áp lực.

  - Tiếng ồn thấp do cấu trúc cánh quạt của tổn thất tối thiểu.

  - Độ bền cao do tác động cao materal.

  - Hoạt động cao và tính kinh tế trong các bản vẽ.

  - Hoạt động băng tải không khí, quạt gió cao áp công nghiệp, hệ thống ống nước sạch, thiết bị, lò đốt, hệ thống cung cấp không khí trang trại, thiết bị… Bụi thu, thiết bị thải/ đường hô hấp, máy sấy…

Giá: 31,500,000 VNĐ

Chi tiết sản phẩm

Power
(∮/V/Hz)

Ampere (A)

Poles
(P)

In put
(W)

Air-volume
(㎥/h)

Pressure
(mmAq)

Noise
(dB)

Weight
(Kg)

ITB-412T

3/220-380/60

6.4/3.6

2

2,050

1,200

555

82

32.0

3/220-380/505.6/3.31,3301,020405

ITB-413T

3/220-380/60

8.2/5.0

2

2,650

1,200

725

85

38

3/220-380/508.2/4.51,7801,020510

ITB-414T

3/220-380/60

11/6.08

2

3,300

1,200

1,100

86

42

3/220-380/509.0/5.02,2001,020775

YPMXJP032534

 

A

B

C

ITB-412T469158168
ITB-413T519209218
ITB-414T570259269
 

 

QUẢNG CÁO