Thứ Năm, 28 tháng 4, 2016

Mối nối mềm đầu Bích - Gioăng, PN10/16 - DN100

Chi tiết

Mối nối mềm đầu Bích - Gioăng, PN10/16 - DN100

Loại:Van ARV - Malaysia
Mô tả sản phẩm:

  -  Mối nối mềm đầu Bích - Gioăng được sử dụng trong đường ống có gờ như cấp nước, nước công nghiệp và nước thải. Nó tạo điều kiện lắp ráp và tháo gỡ các thiết bị đường ống bao gồm cả van, máy bơm và lưu lượng kế. Ngoài ra, với sự linh hoạt của nó, nó hấp thụ hơi mở rộng và thu hẹp, dịch chuyển góc,rung động.
  - Kích thước: DN100 - DN1000.
Giá: 880,000 VNĐ

Bảng giá:
Mã sản phẩm
Đơn giá (VND)
DN1000
28,774,548
DN900
22,944,411
DN800
19,935,308
DN700
14,418,618
DN600
14,669,378
DN500
10,970,688
DN400
5,453,999
DN350
5,265,930
DN300
2,695,655
DN250
2,256,828
DN200
1,692,621
DN150
1,191,104
DN100
877,655

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Thứ Tư, 6 tháng 4, 2016

Quạt Thông Gió Vuông Gale RF 40

Quạt Thông Gió Vuông Gale RF 40

Loại:Quạt thông gió Vuông trực tiếp
Mô tả sản phẩm:
Thông số sản phẩm: Quạt thông gió vuông Gale RF 40
ModelRF 40
Đường kính cánh quạt400 mm
Điện áp220 V
Công suất175 W
Lượng gió2880 m3/h
Tốc độ1400 rpm
Bảo hành12 tháng
Xuất xứViệt Nam
Giá: 1,200,000 VNĐ


Ứng dụng quạt hút gió công nghiệp : 

  • Quạt hút gió công nghiệp motor gián tiếp  được lắp đặt bên ngoài phân xưởng giúp loại bỏ các khí nặng mùi. Quạt thường được sử dụng trong các nhà máy nhiệt luyện, nhà máy đúc, nhà máy nhựa, các công ty may mặc, nhà máy mạ điện, nhà máy hóa chất, v.v…
  • Quạt hút có thể được sử dụng cùng với các tấm làm mát bằng hơi để làm giảm nhiệt độ từ 8℃ đến 10℃ mà không ảnh hưởng tới độ ẩm không khí. Nó phù hợp để sử dụng trong tất cả các loại nhà máy ngành dệt, chẳng hạn như nhà máy bông, nhà máy dệt, nhà máy sợi hóa học, nhà máy dệt kim, v.v…
  • Sử dụng trong làm mát nhà kính và các trang trại chăn nuôi
  • Sử dụng trong các kho chứa, khu vực hậu cần.
  • Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn quạt hút gió công nghiệp motor gián tiếp
STT
TÊN HÀNG
ĐVT
 Đ.GIÁ
 HÌNH Ảnh
A
QUẠT ĐỨNG MÀU ĐEN
 
1
 MODEL SF 500P
Cái
1,562,000
2
 MODEL SF 600P
Cái
1,670,000
3
 MODELSF 650P
Cái
1,770,000
4
 MODEL SF 750P
Cái
1,860,000
B
QUẠT TREO MÀU ĐEN
 
1
 MODEL WF 500P
Cái
1,400,000
2
MODEL WF 600P
Cái
1,500,000
3
MODEL WF 650P
Cái
1,600,000
4
MODEL WF 750P
Cái
1,700,000
C
QUẠT ĐỨNG MỚI
1
MODEL SDF500

1,530,000
2
MODEL SDF450

1,450,000
D
MODEL QUẠT THÔNG GIÓ TRÒN MOTOR TỎA NHIỆT 220V
 

1
MODEL VF 25
Cái
800,000
2
MODEL VF 30
Cái
1,100,000
3
MODEL VF 40
Cái
1,200,000
4
MODEL VF 50
Cái
1,400,000
5
MODEL VF 60
Cái
1,700,000
E
MODEL QUẠT THÔNG GIÓ TRÒN MOTOR TỎA NHIỆT 380V
1
MODEL VF 50T
Cái
1,400,000
2
MODEL VF 60T
Cái
1,700,000
F
QUẠT THÔNG GIÓ VUÔNG
1
  MODELRF 25
Cái
800,000
2
MODEL RF 30
Cái
750,000
7
MODEL RF 40
Cái
1,200,000
8
MODEL RF 50
Cái
1,250,000
9
MODEL RF 60
Cái
1,600,000
G
QUẠT SÀN INOX CÓ CHUYỂN HƯỚNG
1
 MODEL DF 350G 
Cái
1,350,000
2
 MODEL DF 400G 
Cái 1,400,000
3
 MODEL DF 450G 
 Cái 1,500,000
4
 MODEL DF 500G 
 Cái 1,600,000
H
CÁNH QUẠT
 
1
Cánh quạt 500
Cái
260,000
2
Cánh quạt 600
Cái
300,000
3
Cánh quạt 650
Cái
300,000
4
Cánh quạt 750
Cái
300,000
  • Model
    Đường kính cánh
    (mm)
    Tốc độ quạt
    (vòng/phút)
    Điện áp đầu vào
    (kW)
    Cường độ dòng điện
    (A)
    Lưu lượng khí
    (m3/h)
    Kích thước
    (mm)
    Khối lượng
    (kg)
    BNF-620
    500
    1400
    0.37
    -
    12.000
    620*620*370
    23
    BNF-900
    750
    630
    0.55
    1.5
    28.000
    900*900*400
    43
    BNF-1000
    900
    610
    0.75
    2
    30.000
    1000*1000*400
    47
    BNF-1100
    1000
    600
    0.75
    2
    32.500
    1100*1100*400
    50
    BNF-1220
    1100
    460
    1.1
    2.8
    38.000
    1220*1220*400
    63
    BNF-1380
    1250
    439
    1.1
    3.8
    44.500
    1380*1380*400
    71
  • Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của quạt công nghiệp chuyên hút gió CNF
    Model
    Đường kính cánh quạt mm
    Tốc độ quạt r/m
    Điện áp đầu vào kw
    Cường độ dòng điện A
    Lưu lượng khí m3/h
    Kích thước
    mm
    Khối lượng kg
    CNF-620
    500
    1400
    0.37
    -
    12.000
    620*620*370
    23
    CNF-900
    750
    630
    0.55
    1.5
    28.000
    900*900*400
    43
    CNF-1000
    900
    610
    0.75
    2
    30.000
    1000*1000*400
    47
    CNF-1100
    1000
    600
    0.75
    2
    32.500
    1100*1100*400
    50
    CNF-1220
    1100
    460
    1.1
    2.8
    38.000
    1220*1220*400
    63
    CNF-1380
    1250
    439
    1.1
    3.8
    44.500
    1380*1380*400
    71
     CNF-10/12/14C  Quạt Tiếp Gió Chuyển Động Gián Tiếp 
     
    Mã Hàng
    Q.Cách (mm)
    C.Suất (Kw)
    Đ.Kính
    L.lượng (m3/h)
    Đ.Giá (VNĐ)
    CNF-10C
    1000*1000*400
    0.55/4P
    950
    30000
    3,500,000
    CNF-12C
    1200*1200*400
    0.75/4P
    1110
    37000
    4,000,000
    CNF-14C
    1400*1400*400
    1.1/4P
    1270
    44500
    4,500,000
     CNF Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Trực Tiếp 
     Hình ảnh
    Mã Hàng
    Quy caùch ( mm )
    C.Suất (Kw)
    T.độ(r/min)
    Lưu lượng(m3/h)
    Đ.Giá (Vnñ )
     
    CNF-20A
    480*480*320
    0.25/4P
    1450
    10000
    3,000,000
    CNF-24A
    580*580*320
    0.37/6P
    960
    14000
    3,400,000
    CNF-30A
    740*740*400
    0.55/6P
    960
    19000
    3,800,000
    CNF-42A
    1060*1060*400
    0.55/10P
    520
    30000
    7,000,000
    CNF-48A
    1220*1220*400
    0.55/10P
    520
    37000
    7,400,000
    CNF-54A
    1380*1380*400
    0.75/12P
    470
    44500
    7,800,000
     CNF-  Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Gián Tiếp. 
      
    Mã Hàng
    Quy caùch ( mm )
    C.Suất(Kw)
    T.độ (r/m)
    L.lượng (m3/h)
    Đ.Giá (VND)
    CNF-36C
    900*900*350
    0.37/4P
    580
    26000
    4,875,000
    CNF-42C
    1060*1060*350
    0.55/4P
    530
    30000
    5,125,000
    CNF-48C
    1220*1220*350
    0.75/4P
    460
    37000
    5,375,000
    CNF-54C
    1380*1380*350
    1.1/4P
    445
    44500
    5,625,000
     CNF  Quạt Hướng Trục Vuông Hai Mặt Lưới 
     Hình ảnh 
     Mã Hàng
    Quy cách (mm)
    C.Suất (Kw)
    T.độ(r/m)
    L.lượng (m3/h)
    Đ.Giá (VND)
    CNF-20D/A
    480*480*400
    0.25/4P
    1450
    10000
    3,000,000
    CNF-24D/A
    580*580*400
    0.37/6P
    960
    14000
    3,200,000
    CNF-30D/A
    740*740*400
    0.55/6P
    960
    19000
    3,600,000
    CNF-42D/A
    1060*1060*400
    0.55/10P
    520
    30000
    6,500,000
    CNF-48D/A
    1220*1220*400
    0.55/10P
    520
    37000
    6,800,000
    CNF-54D/A
    1380*1380*400
    0.75/12P
    470
    44500
    7,200,000
     CNF-D/C Quạt Hướng Trục Vuông Một Mặt Lưới, Một Mặt Chớp
     
    Mã Hàng
    Quy cách (mm)
    C.Suất (Kw)
    T.độ (r/m)
    L.lượng (m3/h)
    Đ.Giá VVND)
    CNF-36D/C
    900*900*320
    0.37/4P
    580
    26000
    4,625,000
    CNF-42D/C
    1060*1060*320
    0.55/4P
    530
    30000
    4,875,000
    CNF-48D/C
    1220*1220*320
    0.75/4P
    460
    37000
    5,125,000
    CNF-54D/C
    1380*1380*320
    1.1/4P
    445
    44500
    5,375,000
     IE54A/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Trực Tiếp 
     
    Mã Hàng
    Quy cách (mm)
    C.Suất (Kw)
    T.độ (r/m)
    L.lượng (m3/h)
    Đ.Giá (VND)
    CN42A/FRP
    1000*1000*580
    0.55/10P
    520
    30000
    8,125,000
    CN48A/FRP
    1220*1220*750
    0.55/10P
    520
    37000
    9,375,000
    CN54A/FRP
    1380*1380*800
    0.75/12P
    470
    44000
    10,625,000
     IE54C/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Gián Tiếp
     
    Mã Hàng 
    Quy Cách (mm)C.Suất (Kw)T.độ (r/m)L.Lượng (m3/h)Đ.Giá (VND)
    CN42C/FRP
    1000*1000*580
    0.55/4P
    530
    30000
    7,125,000
    CN48C/FRP
    1220*1220*750
    0.75/4P
    460
    37000
    7,675,000
    CN54C/FRP
    1380*1380*800
    1.1/4P
    445
    44000
    8,125,000
     

    Ghi  chú:
    1. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và phí vận chuyển . 
    2. Địa điểm giao hàng : Thỏa Thuận 
    4. Thời gian hiệu lực : từ ngày 01/04/2016 cho đến khi có bản giá mới .. 
    5. Thời gian bảo hành: 12 tháng
QUẢNG CÁO